1
|
# Vietnamese translation for Ruby on Rails
|
2
|
# by
|
3
|
# Kevin Nguyen (enziinsystem@gmail.com, https://www.enziin.com)
|
4
|
# Do Hai Bac (dohaibac@gmail.com)
|
5
|
# Dao Thanh Ngoc (ngocdaothanh@gmail.com, http://github.com/ngocdaothanh/rails-i18n/tree/master)
|
6
|
|
7
|
vi:
|
8
|
number:
|
9
|
# Used in number_with_delimiter()
|
10
|
# These are also the defaults for 'currency', 'percentage', 'precision', and 'human'
|
11
|
format:
|
12
|
# Sets the separator between the units, for more precision (e.g. 1.0 / 2.0 == 0.5)
|
13
|
separator: ","
|
14
|
# Delimets thousands (e.g. 1,000,000 is a million) (always in groups of three)
|
15
|
delimiter: "."
|
16
|
# Number of decimals, behind the separator (1 with a precision of 2 gives: 1.00)
|
17
|
precision: 3
|
18
|
|
19
|
# Used in number_to_currency()
|
20
|
currency:
|
21
|
format:
|
22
|
# Where is the currency sign? %u is the currency unit, %n the number (default: $5.00)
|
23
|
format: "%n %u"
|
24
|
unit: "đồng"
|
25
|
# These three are to override number.format and are optional
|
26
|
separator: ","
|
27
|
delimiter: "."
|
28
|
precision: 2
|
29
|
|
30
|
# Used in number_to_percentage()
|
31
|
percentage:
|
32
|
format:
|
33
|
# These three are to override number.format and are optional
|
34
|
# separator:
|
35
|
delimiter: ""
|
36
|
# precision:
|
37
|
|
38
|
# Used in number_to_precision()
|
39
|
precision:
|
40
|
format:
|
41
|
# These three are to override number.format and are optional
|
42
|
# separator:
|
43
|
delimiter: ""
|
44
|
# precision:
|
45
|
|
46
|
# Used in number_to_human_size()
|
47
|
human:
|
48
|
format:
|
49
|
# These three are to override number.format and are optional
|
50
|
# separator:
|
51
|
delimiter: ""
|
52
|
precision: 3
|
53
|
storage_units:
|
54
|
format: "%n %u"
|
55
|
units:
|
56
|
byte:
|
57
|
one: "Byte"
|
58
|
other: "Bytes"
|
59
|
kb: "KB"
|
60
|
mb: "MB"
|
61
|
gb: "GB"
|
62
|
tb: "TB"
|
63
|
|
64
|
# Used in distance_of_time_in_words(), distance_of_time_in_words_to_now(), time_ago_in_words()
|
65
|
datetime:
|
66
|
distance_in_words:
|
67
|
half_a_minute: "30 giây"
|
68
|
less_than_x_seconds:
|
69
|
one: "chưa tới 1 giây"
|
70
|
other: "chưa tới %{count} giây"
|
71
|
x_seconds:
|
72
|
one: "1 giây"
|
73
|
other: "%{count} giây"
|
74
|
less_than_x_minutes:
|
75
|
one: "chưa tới 1 phút"
|
76
|
other: "chưa tới %{count} phút"
|
77
|
x_minutes:
|
78
|
one: "1 phút"
|
79
|
other: "%{count} phút"
|
80
|
about_x_hours:
|
81
|
one: "khoảng 1 giờ"
|
82
|
other: "khoảng %{count} giờ"
|
83
|
x_hours:
|
84
|
one: "1 giờ"
|
85
|
other: "%{count} giờ"
|
86
|
x_days:
|
87
|
one: "1 ngày"
|
88
|
other: "%{count} ngày"
|
89
|
about_x_months:
|
90
|
one: "khoảng 1 tháng"
|
91
|
other: "khoảng %{count} tháng"
|
92
|
x_months:
|
93
|
one: "1 tháng"
|
94
|
other: "%{count} tháng"
|
95
|
about_x_years:
|
96
|
one: "khoảng 1 năm"
|
97
|
other: "khoảng %{count} năm"
|
98
|
over_x_years:
|
99
|
one: "hơn 1 năm"
|
100
|
other: "hơn %{count} năm"
|
101
|
almost_x_years:
|
102
|
one: "gần 1 năm"
|
103
|
other: "gần %{count} năm"
|
104
|
prompts:
|
105
|
year: "Năm"
|
106
|
month: "Tháng"
|
107
|
day: "Ngày"
|
108
|
hour: "Giờ"
|
109
|
minute: "Phút"
|
110
|
second: "Giây"
|
111
|
|
112
|
activerecord:
|
113
|
errors:
|
114
|
template:
|
115
|
header:
|
116
|
one: "một lỗi ngăn không cho lưu %{model} này"
|
117
|
other: "%{count} lỗi ngăn không cho lưu %{model} này"
|
118
|
# The variable :count is also available
|
119
|
body: "Có lỗi với các mục sau:"
|
120
|
|
121
|
# The values :model, :attribute and :value are always available for interpolation
|
122
|
# The value :count is available when applicable. Can be used for pluralization.
|
123
|
messages:
|
124
|
inclusion: "không có trong danh sách"
|
125
|
exclusion: "đã được giành trước"
|
126
|
invalid: "không hợp lệ"
|
127
|
confirmation: "không khớp với xác nhận"
|
128
|
accepted: "phải được đồng ý"
|
129
|
empty: "không thể rỗng"
|
130
|
blank: "không thể để trắng"
|
131
|
too_long: "quá dài (tối đa %{count} ký tự)"
|
132
|
too_short: "quá ngắn (tối thiểu %{count} ký tự)"
|
133
|
wrong_length: "độ dài không đúng (phải là %{count} ký tự)"
|
134
|
taken: "đã có"
|
135
|
not_a_number: "không phải là số"
|
136
|
greater_than: "phải lớn hơn %{count}"
|
137
|
greater_than_or_equal_to: "phải lớn hơn hoặc bằng %{count}"
|
138
|
equal_to: "phải bằng %{count}"
|
139
|
less_than: "phải nhỏ hơn %{count}"
|
140
|
less_than_or_equal_to: "phải nhỏ hơn hoặc bằng %{count}"
|
141
|
odd: "phải là số chẵn"
|
142
|
even: "phải là số lẻ"
|
143
|
greater_than_start_date: "phải đi sau ngày bắt đầu"
|
144
|
not_same_project: "không thuộc cùng dự án"
|
145
|
circular_dependency: "quan hệ có thể gây ra lặp vô tận"
|
146
|
cant_link_an_issue_with_a_descendant: "Một vấn đề không thể liên kết tới một trong số những tác vụ con của nó"
|
147
|
earlier_than_minimum_start_date: "không thể sớm hơn %{date} vì các vấn đề trước đó"
|
148
|
not_a_regexp: "không phải là biểu thức chính quy hợp lệ"
|
149
|
open_issue_with_closed_parent: "Một Issue mở không thể đính kèm vào một tác vụ cha đã đóng"
|
150
|
must_contain_uppercase: "phải bao gồm chữ in hoa (A-Z)"
|
151
|
must_contain_lowercase: "phải bao gồm chữ thường (a-z)"
|
152
|
must_contain_digits: "phải có chữ số (0-9)"
|
153
|
must_contain_special_chars: "phải bao gồm ký tự đặc biệt (!, $, %, ...)"
|
154
|
|
155
|
direction: ltr
|
156
|
date:
|
157
|
formats:
|
158
|
# Use the strftime parameters for formats.
|
159
|
# When no format has been given, it uses default.
|
160
|
# You can provide other formats here if you like!
|
161
|
default: "%d-%m-%Y"
|
162
|
short: "%d %b"
|
163
|
long: "%d %B, %Y"
|
164
|
|
165
|
day_names: ["Chủ nhật", "Thứ hai", "Thứ ba", "Thứ tư", "Thứ năm", "Thứ sáu", "Thứ bảy"]
|
166
|
abbr_day_names: ["Chủ nhật", "Thứ hai", "Thứ ba", "Thứ tư", "Thứ năm", "Thứ sáu", "Thứ bảy"]
|
167
|
|
168
|
# Don't forget the nil at the beginning; there's no such thing as a 0th month
|
169
|
month_names: [~, "Tháng một", "Tháng hai", "Tháng ba", "Tháng tư", "Tháng năm", "Tháng sáu", "Tháng bảy", "Tháng tám", "Tháng chín", "Tháng mười", "Tháng mười một", "Tháng mười hai"]
|
170
|
abbr_month_names: [~, "Tháng một", "Tháng hai", "Tháng ba", "Tháng tư", "Tháng năm", "Tháng sáu", "Tháng bảy", "Tháng tám", "Tháng chín", "Tháng mười", "Tháng mười một", "Tháng mười hai"]
|
171
|
# Used in date_select and datime_select.
|
172
|
order:
|
173
|
- :day
|
174
|
- :month
|
175
|
- :year
|
176
|
|
177
|
time:
|
178
|
formats:
|
179
|
default: "%a, %d %b %Y %H:%M:%S %z"
|
180
|
time: "%H:%M"
|
181
|
short: "%d %b %H:%M"
|
182
|
long: "%d %B, %Y %H:%M"
|
183
|
am: "sáng"
|
184
|
pm: "chiều"
|
185
|
|
186
|
# Used in array.to_sentence.
|
187
|
support:
|
188
|
array:
|
189
|
words_connector: ", "
|
190
|
two_words_connector: " và "
|
191
|
last_word_connector: ", và "
|
192
|
|
193
|
actionview_instancetag_blank_option: Vui lòng chọn
|
194
|
|
195
|
general_text_No: 'Không'
|
196
|
general_text_Yes: 'Có'
|
197
|
general_text_no: 'không'
|
198
|
general_text_yes: 'có'
|
199
|
general_lang_name: 'Vietnamese (Tiếng Việt)'
|
200
|
general_csv_separator: ','
|
201
|
general_csv_decimal_separator: '.'
|
202
|
general_csv_encoding: UTF-8
|
203
|
general_pdf_fontname: DejaVuSans
|
204
|
general_pdf_monospaced_fontname: DejaVuSans
|
205
|
general_first_day_of_week: '1'
|
206
|
|
207
|
notice_account_updated: Cập nhật tài khoản thành công.
|
208
|
notice_account_invalid_credentials: Tài khoản hoặc mật mã không hợp lệ
|
209
|
notice_account_password_updated: Cập nhật mật mã thành công.
|
210
|
notice_account_wrong_password: Sai mật mã
|
211
|
notice_account_register_done: Tài khoản được tạo thành công. Để kích hoạt vui lòng làm theo hướng dẫn trong email gửi đến bạn.
|
212
|
notice_account_unknown_email: Không rõ tài khoản.
|
213
|
notice_can_t_change_password: Tài khoản được chứng thực từ nguồn bên ngoài. Không thể đổi mật mã cho loại chứng thực này.
|
214
|
notice_account_lost_email_sent: Thông tin để đổi mật mã mới đã gửi đến bạn qua email.
|
215
|
notice_account_activated: Tài khoản vừa được kích hoạt. Bây giờ bạn có thể đăng nhập.
|
216
|
notice_successful_create: Tạo thành công.
|
217
|
notice_successful_update: Cập nhật thành công.
|
218
|
notice_successful_delete: Xóa thành công.
|
219
|
notice_successful_connection: Kết nối thành công.
|
220
|
notice_file_not_found: Trang bạn cố xem không tồn tại hoặc đã chuyển.
|
221
|
notice_locking_conflict: Thông tin đang được cập nhật bởi người khác. Hãy chép nội dung cập nhật của bạn vào clipboard.
|
222
|
notice_not_authorized: Bạn không có quyền xem trang này.
|
223
|
notice_email_sent: "Email đã được gửi tới %{value}"
|
224
|
notice_email_error: "Lỗi xảy ra khi gửi email (%{value})"
|
225
|
notice_feeds_access_key_reseted: Mã số chứng thực Atom đã được tạo lại.
|
226
|
notice_failed_to_save_issues: "Thất bại khi lưu %{count} vấn đề trong %{total} lựa chọn: %{ids}."
|
227
|
notice_no_issue_selected: "Không có vấn đề được chọn! Vui lòng kiểm tra các vấn đề bạn cần chỉnh sửa."
|
228
|
notice_account_pending: "Thông tin tài khoản đã được tạo ra và đang chờ chứng thực từ ban quản trị."
|
229
|
notice_default_data_loaded: Đã nạp cấu hình mặc định.
|
230
|
notice_unable_delete_version: Không thể xóa phiên bản.
|
231
|
|
232
|
error_can_t_load_default_data: "Không thể nạp cấu hình mặc định: %{value}"
|
233
|
error_scm_not_found: "Không tìm thấy dữ liệu trong kho chứa."
|
234
|
error_scm_command_failed: "Lỗi xảy ra khi truy cập vào kho lưu trữ: %{value}"
|
235
|
error_scm_annotate: "Đầu vào không tồn tại hoặc không thể chú thích."
|
236
|
error_issue_not_found_in_project: 'Vấn đề không tồn tại hoặc không thuộc dự án'
|
237
|
|
238
|
mail_subject_lost_password: "%{value}: mật khẩu của bạn"
|
239
|
mail_body_lost_password: "Để đổi mật khẩu, hãy click vào liên kết sau:"
|
240
|
mail_subject_register: "%{value}: kích hoạt tài khoản"
|
241
|
mail_body_register: "Để kích hoạt tài khoản, hãy click vào liên kết sau:"
|
242
|
mail_body_account_information_external: " Bạn có thể dùng tài khoản %{value} để đăng nhập."
|
243
|
mail_body_account_information: Thông tin về tài khoản
|
244
|
mail_subject_account_activation_request: "%{value}: Yêu cầu chứng thực tài khoản"
|
245
|
mail_body_account_activation_request: "Người dùng (%{value}) mới đăng ký và cần bạn xác nhận:"
|
246
|
mail_subject_reminder: "%{count} vấn đề hết hạn trong %{days} ngày tới"
|
247
|
mail_body_reminder: "%{count} công việc bạn được phân công sẽ hết hạn trong %{days} ngày tới:"
|
248
|
|
249
|
field_name: Tên dự án
|
250
|
field_description: Mô tả
|
251
|
field_summary: Tóm tắt
|
252
|
field_is_required: Bắt buộc
|
253
|
field_firstname: Tên đệm và Tên
|
254
|
field_lastname: Họ
|
255
|
field_mail: Email
|
256
|
field_filename: Tập tin
|
257
|
field_filesize: Kích thước
|
258
|
field_downloads: Tải về
|
259
|
field_author: Tác giả
|
260
|
field_created_on: Tạo
|
261
|
field_updated_on: Cập nhật
|
262
|
field_field_format: Định dạng
|
263
|
field_is_for_all: Cho mọi dự án
|
264
|
field_possible_values: Giá trị hợp lệ
|
265
|
field_regexp: Biểu thức chính quy
|
266
|
field_min_length: Chiều dài tối thiểu
|
267
|
field_max_length: Chiều dài tối đa
|
268
|
field_value: Giá trị
|
269
|
field_category: Chủ đề
|
270
|
field_title: Tiêu đề
|
271
|
field_project: Dự án
|
272
|
field_issue: Vấn đề
|
273
|
field_status: Trạng thái
|
274
|
field_notes: Ghi chú
|
275
|
field_is_closed: Vấn đề đóng
|
276
|
field_is_default: Giá trị mặc định
|
277
|
field_tracker: Kiểu vấn đề
|
278
|
field_subject: Chủ đề
|
279
|
field_due_date: Hết hạn
|
280
|
field_assigned_to: Phân công cho
|
281
|
field_priority: Mức ưu tiên
|
282
|
field_fixed_version: Phiên bản
|
283
|
field_user: Người dùng
|
284
|
field_role: Quyền
|
285
|
field_homepage: Trang chủ
|
286
|
field_is_public: Công cộng
|
287
|
field_parent: Dự án con của
|
288
|
field_is_in_roadmap: Có thể thấy trong Kế hoạch
|
289
|
field_login: Đăng nhập
|
290
|
field_mail_notification: Thông báo qua email
|
291
|
field_admin: Quản trị
|
292
|
field_last_login_on: Kết nối cuối
|
293
|
field_language: Ngôn ngữ
|
294
|
field_effective_date: Ngày
|
295
|
field_password: Mật khẩu
|
296
|
field_new_password: Mật khẩu mới
|
297
|
field_password_confirmation: Nhập lại mật khẩu
|
298
|
field_version: Phiên bản
|
299
|
field_type: Kiểu
|
300
|
field_host: Host
|
301
|
field_port: Cổng
|
302
|
field_account: Tài khoản
|
303
|
field_base_dn: Base DN
|
304
|
field_attr_login: Thuộc tính đăng nhập
|
305
|
field_attr_firstname: Thuộc tính tên đệm và Tên
|
306
|
field_attr_lastname: Thuộc tính Họ
|
307
|
field_attr_mail: Thuộc tính Email
|
308
|
field_onthefly: Tạo người dùng tức thì
|
309
|
field_start_date: Bắt đầu
|
310
|
field_done_ratio: Tiến độ
|
311
|
field_auth_source: Chế độ xác thực
|
312
|
field_hide_mail: Ẩn email của tôi
|
313
|
field_comments: Bình luận
|
314
|
field_url: URL
|
315
|
field_start_page: Trang bắt đầu
|
316
|
field_subproject: Dự án con
|
317
|
field_hours: Giờ
|
318
|
field_activity: Hoạt động
|
319
|
field_spent_on: Ngày
|
320
|
field_identifier: Mã nhận dạng
|
321
|
field_is_filter: Dùng như bộ lọc
|
322
|
field_issue_to: Vấn đề liên quan
|
323
|
field_delay: Độ trễ
|
324
|
field_assignable: Vấn đề có thể gán cho vai trò này
|
325
|
field_redirect_existing_links: Chuyển hướng trang đã có
|
326
|
field_estimated_hours: Thời gian ước lượng
|
327
|
field_column_names: Cột
|
328
|
field_time_zone: Múi giờ
|
329
|
field_searchable: Tìm kiếm được
|
330
|
field_default_value: Giá trị mặc định
|
331
|
field_comments_sorting: Liệt kê bình luận
|
332
|
field_parent_title: Trang mẹ
|
333
|
|
334
|
setting_app_title: Tựa đề ứng dụng
|
335
|
setting_welcome_text: Thông điệp chào mừng
|
336
|
setting_default_language: Ngôn ngữ mặc định
|
337
|
setting_login_required: Cần đăng nhập
|
338
|
setting_self_registration: Tự chứng thực
|
339
|
setting_attachment_max_size: Kích thước tối đa của tập tin đính kèm
|
340
|
setting_issues_export_limit: Giới hạn Export vấn đề
|
341
|
setting_mail_from: Địa chỉ email gửi thông báo
|
342
|
setting_bcc_recipients: Tạo bản CC bí mật (bcc)
|
343
|
setting_host_name: Tên miền và đường dẫn
|
344
|
setting_text_formatting: Định dạng bài viết
|
345
|
setting_wiki_compression: Nén lịch sử Wiki
|
346
|
setting_feeds_limit: Giới hạn nội dung của feed
|
347
|
setting_default_projects_public: Dự án mặc định là public
|
348
|
setting_autofetch_changesets: Tự động tìm nạp commits
|
349
|
setting_sys_api_enabled: Cho phép WS quản lý kho chứa
|
350
|
setting_commit_ref_keywords: Từ khóa tham khảo
|
351
|
setting_commit_fix_keywords: Từ khóa chỉ vấn đề đã giải quyết
|
352
|
setting_autologin: Tự động đăng nhập
|
353
|
setting_date_format: Định dạng ngày
|
354
|
setting_time_format: Định dạng giờ
|
355
|
setting_cross_project_issue_relations: Cho phép quan hệ chéo giữa các dự án
|
356
|
setting_issue_list_default_columns: Các cột mặc định hiển thị trong danh sách vấn đề
|
357
|
setting_emails_footer: Chữ ký cuối thư
|
358
|
setting_protocol: Giao thức
|
359
|
setting_per_page_options: Tùy chọn đối tượng mỗi trang
|
360
|
setting_user_format: Định dạng hiển thị người dùng
|
361
|
setting_activity_days_default: Ngày hiển thị hoạt động của dự án
|
362
|
setting_display_subprojects_issues: Hiển thị mặc định vấn đề của dự án con ở dự án chính
|
363
|
setting_enabled_scm: Cho phép SCM
|
364
|
setting_mail_handler_api_enabled: Cho phép WS cho các email tới
|
365
|
setting_mail_handler_api_key: Mã số API
|
366
|
setting_sequential_project_identifiers: Tự sinh chuỗi ID dự án
|
367
|
|
368
|
project_module_issue_tracking: Theo dõi vấn đề
|
369
|
project_module_time_tracking: Theo dõi thời gian
|
370
|
project_module_news: Tin tức
|
371
|
project_module_documents: Tài liệu
|
372
|
project_module_files: Tập tin
|
373
|
project_module_wiki: Wiki
|
374
|
project_module_repository: Kho lưu trữ
|
375
|
project_module_boards: Diễn đàn
|
376
|
|
377
|
label_user: Tài khoản
|
378
|
label_user_plural: Tài khoản
|
379
|
label_user_new: Tài khoản mới
|
380
|
label_project: Dự án
|
381
|
label_project_new: Dự án mới
|
382
|
label_project_plural: Dự án
|
383
|
label_x_projects:
|
384
|
zero: không có dự án
|
385
|
one: một dự án
|
386
|
other: "%{count} dự án"
|
387
|
label_project_all: Mọi dự án
|
388
|
label_project_latest: Dự án mới nhất
|
389
|
label_issue: Vấn đề
|
390
|
label_issue_new: Tạo vấn đề mới
|
391
|
label_issue_plural: Vấn đề
|
392
|
label_issue_view_all: Tất cả vấn đề
|
393
|
label_issues_by: "Vấn đề của %{value}"
|
394
|
label_issue_added: Đã thêm vấn đề
|
395
|
label_issue_updated: Vấn đề được cập nhật
|
396
|
label_document: Tài liệu
|
397
|
label_document_new: Tài liệu mới
|
398
|
label_document_plural: Tài liệu
|
399
|
label_document_added: Đã thêm tài liệu
|
400
|
label_role: Vai trò
|
401
|
label_role_plural: Vai trò
|
402
|
label_role_new: Vai trò mới
|
403
|
label_role_and_permissions: Vai trò và Quyền hạn
|
404
|
label_member: Thành viên
|
405
|
label_member_new: Thành viên mới
|
406
|
label_member_plural: Thành viên
|
407
|
label_tracker: Kiểu vấn đề
|
408
|
label_tracker_plural: Kiểu vấn đề
|
409
|
label_tracker_new: Tạo kiểu vấn đề mới
|
410
|
label_workflow: Quy trình làm việc
|
411
|
label_issue_status: Trạng thái vấn đề
|
412
|
label_issue_status_plural: Trạng thái vấn đề
|
413
|
label_issue_status_new: Thêm trạng thái
|
414
|
label_issue_category: Chủ đề
|
415
|
label_issue_category_plural: Chủ đề
|
416
|
label_issue_category_new: Chủ đề mới
|
417
|
label_custom_field: Trường tùy biến
|
418
|
label_custom_field_plural: Trường tùy biến
|
419
|
label_custom_field_new: Thêm Trường tùy biến
|
420
|
label_enumerations: Liệt kê
|
421
|
label_enumeration_new: Thêm giá trị
|
422
|
label_information: Thông tin
|
423
|
label_information_plural: Thông tin
|
424
|
label_register: Đăng ký
|
425
|
label_password_lost: Phục hồi mật mã
|
426
|
label_home: Trang chính
|
427
|
label_my_page: Trang riêng
|
428
|
label_my_account: Tài khoản
|
429
|
label_my_projects: Dự án của bạn
|
430
|
label_administration: Quản trị
|
431
|
label_login: Đăng nhập
|
432
|
label_logout: Thoát
|
433
|
label_help: Giúp đỡ
|
434
|
label_reported_issues: Công việc phân công
|
435
|
label_assigned_to_me_issues: Công việc được giao
|
436
|
label_last_login: Kết nối cuối
|
437
|
label_registered_on: Ngày tham gia
|
438
|
label_activity: Hoạt động
|
439
|
label_overall_activity: Tất cả hoạt động
|
440
|
label_new: Mới
|
441
|
label_logged_as: Tài khoản »
|
442
|
label_environment: Môi trường
|
443
|
label_authentication: Xác thực
|
444
|
label_auth_source: Chế độ xác thực
|
445
|
label_auth_source_new: Chế độ xác thực mới
|
446
|
label_auth_source_plural: Chế độ xác thực
|
447
|
label_subproject_plural: Dự án con
|
448
|
label_and_its_subprojects: "%{value} và dự án con"
|
449
|
label_min_max_length: Độ dài nhỏ nhất - lớn nhất
|
450
|
label_list: Danh sách
|
451
|
label_date: Ngày
|
452
|
label_integer: Số nguyên
|
453
|
label_float: Số thực
|
454
|
label_boolean: Boolean
|
455
|
label_string: Văn bản
|
456
|
label_text: Văn bản dài
|
457
|
label_attribute: Thuộc tính
|
458
|
label_attribute_plural: Các thuộc tính
|
459
|
label_no_data: Chưa có thông tin
|
460
|
label_change_status: Đổi trạng thái
|
461
|
label_history: Lịch sử
|
462
|
label_attachment: Tập tin
|
463
|
label_attachment_new: Thêm tập tin mới
|
464
|
label_attachment_delete: Xóa tập tin
|
465
|
label_attachment_plural: Tập tin
|
466
|
label_file_added: Đã thêm tập tin
|
467
|
label_report: Báo cáo
|
468
|
label_report_plural: Báo cáo
|
469
|
label_news: Tin tức
|
470
|
label_news_new: Thêm tin
|
471
|
label_news_plural: Tin tức
|
472
|
label_news_latest: Tin mới
|
473
|
label_news_view_all: Xem tất cả
|
474
|
label_news_added: Đã thêm tin
|
475
|
label_settings: Thiết lập
|
476
|
label_overview: Tóm tắt
|
477
|
label_version: Phiên bản
|
478
|
label_version_new: Phiên bản mới
|
479
|
label_version_plural: Phiên bản
|
480
|
label_confirmation: Khẳng định
|
481
|
label_export_to: 'Định dạng khác của trang này:'
|
482
|
label_read: Đọc...
|
483
|
label_public_projects: Các dự án công cộng
|
484
|
label_open_issues: mở
|
485
|
label_open_issues_plural: mở
|
486
|
label_closed_issues: đóng
|
487
|
label_closed_issues_plural: đóng
|
488
|
label_x_open_issues_abbr:
|
489
|
zero: 0 mở
|
490
|
one: 1 mở
|
491
|
other: "%{count} mở"
|
492
|
label_x_closed_issues_abbr:
|
493
|
zero: 0 đóng
|
494
|
one: 1 đóng
|
495
|
other: "%{count} đóng"
|
496
|
label_total: Tổng cộng
|
497
|
label_permissions: Quyền
|
498
|
label_current_status: Trạng thái hiện tại
|
499
|
label_new_statuses_allowed: Trạng thái mới được phép
|
500
|
label_all: Tất cả
|
501
|
label_none: không
|
502
|
label_nobody: Không có ai
|
503
|
label_next: Tiếp theo
|
504
|
label_previous: Trước đó
|
505
|
label_used_by: Được dùng bởi
|
506
|
label_details: Chi tiết
|
507
|
label_add_note: Thêm ghi chú
|
508
|
label_calendar: Lịch
|
509
|
label_months_from: tháng từ
|
510
|
label_gantt: Biểu đồ sự kiện
|
511
|
label_internal: Nội bộ
|
512
|
label_last_changes: "%{count} thay đổi cuối"
|
513
|
label_change_view_all: Xem mọi thay đổi
|
514
|
label_comment: Bình luận
|
515
|
label_comment_plural: Bình luận
|
516
|
label_x_comments:
|
517
|
zero: không có bình luận
|
518
|
one: 1 bình luận
|
519
|
other: "%{count} bình luận"
|
520
|
label_comment_add: Thêm bình luận
|
521
|
label_comment_added: Đã thêm bình luận
|
522
|
label_comment_delete: Xóa bình luận
|
523
|
label_query: Truy vấn riêng
|
524
|
label_query_plural: Truy vấn riêng
|
525
|
label_query_new: Truy vấn mới
|
526
|
label_filter_add: Thêm lọc
|
527
|
label_filter_plural: Bộ lọc
|
528
|
label_equals: là
|
529
|
label_not_equals: không là
|
530
|
label_in_less_than: ít hơn
|
531
|
label_in_more_than: nhiều hơn
|
532
|
label_in: trong
|
533
|
label_today: hôm nay
|
534
|
label_yesterday: hôm qua
|
535
|
label_this_week: tuần này
|
536
|
label_last_week: tuần trước
|
537
|
label_last_n_days: "%{count} ngày cuối"
|
538
|
label_this_month: tháng này
|
539
|
label_last_month: tháng cuối
|
540
|
label_this_year: năm này
|
541
|
label_date_range: Thời gian
|
542
|
label_less_than_ago: cách đây dưới
|
543
|
label_more_than_ago: cách đây hơn
|
544
|
label_ago: cách đây
|
545
|
label_contains: chứa
|
546
|
label_not_contains: không chứa
|
547
|
label_day_plural: ngày
|
548
|
label_repository: Kho lưu trữ
|
549
|
label_repository_plural: Kho lưu trữ
|
550
|
label_browse: Duyệt
|
551
|
label_revision: Bản điều chỉnh
|
552
|
label_revision_plural: Bản điều chỉnh
|
553
|
label_associated_revisions: Các bản điều chỉnh được ghép
|
554
|
label_added: thêm
|
555
|
label_modified: đổi
|
556
|
label_copied: chép
|
557
|
label_renamed: đổi tên
|
558
|
label_deleted: xóa
|
559
|
label_latest_revision: Bản điều chỉnh mới nhất
|
560
|
label_latest_revision_plural: Bản điều chỉnh mới nhất
|
561
|
label_view_revisions: Xem theo nhánh
|
562
|
label_view_all_revisions: Tất cả revisions
|
563
|
label_max_size: Dung lượng tối đa
|
564
|
label_sort_highest: Lên trên cùng
|
565
|
label_sort_higher: Dịch lên
|
566
|
label_sort_lower: Dịch xuống
|
567
|
label_sort_lowest: Xuống dưới cùng
|
568
|
label_roadmap: Kế hoạch
|
569
|
label_roadmap_due_in: "Hết hạn trong %{value}"
|
570
|
label_roadmap_overdue: "Trễ %{value}"
|
571
|
label_roadmap_no_issues: Không có vấn đề cho phiên bản này
|
572
|
label_search: Tìm kiếm
|
573
|
label_result_plural: Kết quả
|
574
|
label_all_words: Mọi từ
|
575
|
label_wiki: Wiki
|
576
|
label_wiki_edit: Sửa Wiki
|
577
|
label_wiki_edit_plural: Thay đổi wiki
|
578
|
label_wiki_page: Trang wiki
|
579
|
label_wiki_page_plural: Trang wiki
|
580
|
label_index_by_title: Danh sách theo tên
|
581
|
label_index_by_date: Danh sách theo ngày
|
582
|
label_current_version: Bản hiện tại
|
583
|
label_preview: Xem trước
|
584
|
label_feed_plural: Nguồn cấp tin
|
585
|
label_changes_details: Chi tiết của mọi thay đổi
|
586
|
label_issue_tracking: Vấn đề
|
587
|
label_spent_time: Thời gian
|
588
|
label_f_hour: "%{value} giờ"
|
589
|
label_f_hour_plural: "%{value} giờ"
|
590
|
label_time_tracking: Theo dõi thời gian
|
591
|
label_change_plural: Thay đổi
|
592
|
label_statistics: Thống kê
|
593
|
label_commits_per_month: Commits mỗi tháng
|
594
|
label_commits_per_author: Commits mỗi tác giả
|
595
|
label_view_diff: So sánh
|
596
|
label_diff_inline: inline
|
597
|
label_diff_side_by_side: bên cạnh nhau
|
598
|
label_options: Tùy chọn
|
599
|
label_copy_workflow_from: Sao chép quy trình từ
|
600
|
label_permissions_report: Thống kê các quyền
|
601
|
label_watched_issues: Chủ đề đang theo dõi
|
602
|
label_related_issues: Liên quan
|
603
|
label_applied_status: Trạng thái áp dụng
|
604
|
label_loading: Đang xử lý...
|
605
|
label_relation_new: Quan hệ mới
|
606
|
label_relation_delete: Xóa quan hệ
|
607
|
label_relates_to: Liên quan đến
|
608
|
label_duplicates: trùng với
|
609
|
label_duplicated_by: bị trùng bởi
|
610
|
label_blocks: chặn
|
611
|
label_blocked_by: chặn bởi
|
612
|
label_precedes: đi trước
|
613
|
label_follows: đi sau
|
614
|
label_stay_logged_in: Lưu thông tin đăng nhập
|
615
|
label_disabled: Bị vô hiệu
|
616
|
label_show_completed_versions: Xem phiên bản đã hoàn thành
|
617
|
label_me: tôi
|
618
|
label_board: Diễn đàn
|
619
|
label_board_new: Tạo diễn đàn mới
|
620
|
label_board_plural: Diễn đàn
|
621
|
label_topic_plural: Chủ đề
|
622
|
label_message_plural: Diễn đàn
|
623
|
label_message_last: Bài mới nhất
|
624
|
label_message_new: Tạo bài mới
|
625
|
label_message_posted: Đã thêm bài viết
|
626
|
label_reply_plural: Phản hồi
|
627
|
label_send_information: Gửi thông tin đến người dùng qua email
|
628
|
label_year: Năm
|
629
|
label_month: Tháng
|
630
|
label_week: Tuần
|
631
|
label_date_from: Từ
|
632
|
label_date_to: Đến
|
633
|
label_language_based: Theo ngôn ngữ người dùng
|
634
|
label_sort_by: "Sắp xếp theo %{value}"
|
635
|
label_send_test_email: Gửi một email kiểm tra
|
636
|
label_feeds_access_key_created_on: "Mã chứng thực Atom được tạo ra cách đây %{value}"
|
637
|
label_module_plural: Module
|
638
|
label_added_time_by: "Thêm bởi %{author} cách đây %{age}"
|
639
|
label_updated_time: "Cập nhật cách đây %{value}"
|
640
|
label_jump_to_a_project: Truy cập dự án
|
641
|
label_file_plural: Tập tin
|
642
|
label_changeset_plural: Thay đổi
|
643
|
label_default_columns: Cột mặc định
|
644
|
label_no_change_option: (không đổi)
|
645
|
label_bulk_edit_selected_issues: Sửa nhiều vấn đề
|
646
|
label_theme: Giao diện
|
647
|
label_default: Mặc định
|
648
|
label_search_titles_only: Chỉ tìm trong tựa đề
|
649
|
label_user_mail_option_all: "Mọi sự kiện trên mọi dự án của tôi"
|
650
|
label_user_mail_option_selected: "Mọi sự kiện trên các dự án được chọn..."
|
651
|
label_user_mail_no_self_notified: "Không gửi email về các thay đổi do chính tôi thực hiện"
|
652
|
label_registration_activation_by_email: kích hoạt tài khoản qua email
|
653
|
label_registration_manual_activation: kích hoạt tài khoản thủ công
|
654
|
label_registration_automatic_activation: kích hoạt tài khoản tự động
|
655
|
label_display_per_page: "mỗi trang: %{value}"
|
656
|
label_age: Thời gian
|
657
|
label_change_properties: Thay đổi thuộc tính
|
658
|
label_general: Tổng quan
|
659
|
label_scm: SCM
|
660
|
label_plugins: Module
|
661
|
label_ldap_authentication: Chứng thực LDAP
|
662
|
label_downloads_abbr: Số lượng Download
|
663
|
label_optional_description: Mô tả bổ sung
|
664
|
label_add_another_file: Thêm tập tin khác
|
665
|
label_preferences: Cấu hình
|
666
|
label_chronological_order: Bài cũ xếp trước
|
667
|
label_reverse_chronological_order: Bài mới xếp trước
|
668
|
label_incoming_emails: Nhận mail
|
669
|
label_generate_key: Tạo mã
|
670
|
label_issue_watchers: Theo dõi
|
671
|
|
672
|
button_login: Đăng nhập
|
673
|
button_submit: Gửi
|
674
|
button_save: Lưu
|
675
|
button_check_all: Đánh dấu tất cả
|
676
|
button_uncheck_all: Bỏ dấu tất cả
|
677
|
button_delete: Xóa
|
678
|
button_create: Tạo
|
679
|
button_test: Kiểm tra
|
680
|
button_edit: Sửa
|
681
|
button_add: Thêm
|
682
|
button_change: Đổi
|
683
|
button_apply: Áp dụng
|
684
|
button_clear: Xóa
|
685
|
button_lock: Khóa
|
686
|
button_unlock: Mở khóa
|
687
|
button_download: Tải về
|
688
|
button_list: Liệt kê
|
689
|
button_view: Xem
|
690
|
button_move: Chuyển
|
691
|
button_back: Quay lại
|
692
|
button_cancel: Bỏ qua
|
693
|
button_activate: Kích hoạt
|
694
|
button_sort: Sắp xếp
|
695
|
button_log_time: Thêm thời gian
|
696
|
button_rollback: Quay trở lại phiên bản này
|
697
|
button_watch: Theo dõi
|
698
|
button_unwatch: Bỏ theo dõi
|
699
|
button_reply: Trả lời
|
700
|
button_archive: Đóng băng
|
701
|
button_unarchive: Xả băng
|
702
|
button_reset: Tạo lại
|
703
|
button_rename: Đổi tên
|
704
|
button_change_password: Đổi mật mã
|
705
|
button_copy: Sao chép
|
706
|
button_annotate: Chú giải
|
707
|
button_update: Cập nhật
|
708
|
button_configure: Cấu hình
|
709
|
button_quote: Trích dẫn
|
710
|
|
711
|
status_active: Đang hoạt động
|
712
|
status_registered: Mới đăng ký
|
713
|
status_locked: Đã khóa
|
714
|
|
715
|
text_select_mail_notifications: Chọn hành động đối với mỗi email sẽ gửi.
|
716
|
text_regexp_info: Ví dụ ^[A-Z0-9]+$
|
717
|
text_min_max_length_info: 0 để chỉ không hạn chế
|
718
|
text_project_destroy_confirmation: Bạn có chắc chắn muốn xóa dự án này và các dữ liệu liên quan ?
|
719
|
text_subprojects_destroy_warning: "Dự án con của : %{value} cũng sẽ bị xóa."
|
720
|
text_workflow_edit: Chọn một vai trò và một vấn đề để sửa quy trình
|
721
|
text_are_you_sure: Bạn chắc chứ?
|
722
|
text_tip_issue_begin_day: ngày bắt đầu
|
723
|
text_tip_issue_end_day: ngày kết thúc
|
724
|
text_tip_issue_begin_end_day: bắt đầu và kết thúc cùng ngày
|
725
|
text_caracters_maximum: "Tối đa %{count} ký tự."
|
726
|
text_caracters_minimum: "Phải gồm ít nhất %{count} ký tự."
|
727
|
text_length_between: "Chiều dài giữa %{min} và %{max} ký tự."
|
728
|
text_tracker_no_workflow: Không có quy trình được định nghĩa cho theo dõi này
|
729
|
text_unallowed_characters: Ký tự không hợp lệ
|
730
|
text_comma_separated: Nhiều giá trị được phép (cách nhau bởi dấu phẩy).
|
731
|
text_issues_ref_in_commit_messages: Vấn đề tham khảo và cố định trong ghi chú commit
|
732
|
text_issue_added: "Vấn đề %{id} đã được báo cáo bởi %{author}."
|
733
|
text_issue_updated: "Vấn đề %{id} đã được cập nhật bởi %{author}."
|
734
|
text_wiki_destroy_confirmation: Bạn có chắc chắn muốn xóa trang wiki này và tất cả nội dung của nó ?
|
735
|
text_issue_category_destroy_question: "Một số vấn đề (%{count}) được gán cho danh mục này. Bạn muốn làm gì ?"
|
736
|
text_issue_category_destroy_assignments: Gỡ bỏ danh mục được phân công
|
737
|
text_issue_category_reassign_to: Gán lại vấn đề cho danh mục này
|
738
|
text_user_mail_option: "Với các dự án không được chọn, bạn chỉ có thể nhận được thông báo về các vấn đề bạn đăng ký theo dõi hoặc có liên quan đến bạn (chẳng hạn, vấn đề được gán cho bạn)."
|
739
|
text_no_configuration_data: "Quyền, theo dõi, tình trạng vấn đề và quy trình chưa được cấu hình.\nBắt buộc phải nạp cấu hình mặc định. Bạn sẽ thay đổi nó được sau khi đã nạp."
|
740
|
text_load_default_configuration: Nạp lại cấu hình mặc định
|
741
|
text_status_changed_by_changeset: "Áp dụng trong changeset : %{value}."
|
742
|
text_issues_destroy_confirmation: 'Bạn có chắc chắn muốn xóa các vấn đề đã chọn ?'
|
743
|
text_select_project_modules: 'Chọn các module cho dự án:'
|
744
|
text_default_administrator_account_changed: Thay đổi tài khoản quản trị mặc định
|
745
|
text_file_repository_writable: Cho phép ghi thư mục đính kèm
|
746
|
text_minimagick_available: Trạng thái MiniMagick
|
747
|
text_destroy_time_entries_question: "Thời gian %{hours} giờ đã báo cáo trong vấn đề bạn định xóa. Bạn muốn làm gì tiếp ?"
|
748
|
text_destroy_time_entries: Xóa thời gian báo cáo
|
749
|
text_assign_time_entries_to_project: Gán thời gian báo cáo cho dự án
|
750
|
text_reassign_time_entries: 'Gán lại thời gian báo cáo cho Vấn đề này:'
|
751
|
text_user_wrote: "%{value} đã viết:"
|
752
|
text_user_wrote_in: "%{value} đã viết (%{link}):"
|
753
|
text_enumeration_destroy_question: "%{count} đối tượng được gán giá trị này."
|
754
|
text_enumeration_category_reassign_to: 'Gán lại giá trị này:'
|
755
|
text_email_delivery_not_configured: "Cấu hình gửi email chưa được thiết lập, và chức năng thông báo bị loại bỏ.\nCấu hình máy chủ SMTP của bạn ở file config/configuration.yml và khởi động lại để kích hoạt chúng."
|
756
|
|
757
|
default_role_manager: Điều hành
|
758
|
default_role_developer: Nhà phát triển
|
759
|
default_role_reporter: Báo cáo viên
|
760
|
default_tracker_bug: Lỗi
|
761
|
default_tracker_feature: Tính năng
|
762
|
default_tracker_support: Hỗ trợ
|
763
|
default_issue_status_new: Mới
|
764
|
default_issue_status_in_progress: Đang tiến hành
|
765
|
default_issue_status_resolved: Đã được giải quyết
|
766
|
default_issue_status_feedback: Phản hồi
|
767
|
default_issue_status_closed: Đã đóng
|
768
|
default_issue_status_rejected: Từ chối
|
769
|
default_doc_category_user: Tài liệu người dùng
|
770
|
default_doc_category_tech: Tài liệu kỹ thuật
|
771
|
default_priority_low: Thấp
|
772
|
default_priority_normal: Bình thường
|
773
|
default_priority_high: Cao
|
774
|
default_priority_urgent: Khẩn cấp
|
775
|
default_priority_immediate: Trung bình
|
776
|
default_activity_design: Thiết kế
|
777
|
default_activity_development: Phát triển
|
778
|
|
779
|
enumeration_issue_priorities: Mức độ ưu tiên vấn đề
|
780
|
enumeration_doc_categories: Danh mục tài liệu
|
781
|
enumeration_activities: Hoạt động
|
782
|
|
783
|
setting_plain_text_mail: Mail dạng text đơn giản (không dùng HTML)
|
784
|
setting_gravatar_enabled: Dùng biểu tượng Gravatar
|
785
|
permission_edit_project: Chỉnh dự án
|
786
|
permission_select_project_modules: Chọn Module
|
787
|
permission_manage_members: Quản lý thành viên
|
788
|
permission_manage_versions: Quản lý phiên bản
|
789
|
permission_manage_categories: Quản lý chủ đề
|
790
|
permission_add_issues: Thêm vấn đề
|
791
|
permission_edit_issues: Sửa vấn đề
|
792
|
permission_manage_issue_relations: Quản lý quan hệ vấn đề
|
793
|
permission_add_issue_notes: Thêm chú thích
|
794
|
permission_edit_issue_notes: Sửa chú thích
|
795
|
permission_edit_own_issue_notes: Sửa chú thích cá nhân
|
796
|
permission_delete_issues: Xóa vấn đề
|
797
|
permission_manage_public_queries: Quản lý truy vấn công cộng
|
798
|
permission_save_queries: Lưu truy vấn
|
799
|
permission_view_gantt: Xem biểu đồ sự kiện
|
800
|
permission_view_calendar: Xem lịch
|
801
|
permission_view_issue_watchers: Xem những người theo dõi
|
802
|
permission_add_issue_watchers: Thêm người theo dõi
|
803
|
permission_log_time: Lưu thời gian đã qua
|
804
|
permission_view_time_entries: Xem thời gian đã qua
|
805
|
permission_edit_time_entries: Xem nhật ký thời gian
|
806
|
permission_edit_own_time_entries: Sửa thời gian đã lưu
|
807
|
permission_manage_news: Quản lý tin mới
|
808
|
permission_comment_news: Chú thích vào tin mới
|
809
|
permission_view_documents: Xem tài liệu
|
810
|
permission_manage_files: Quản lý tập tin
|
811
|
permission_view_files: Xem tập tin
|
812
|
permission_manage_wiki: Quản lý wiki
|
813
|
permission_rename_wiki_pages: Đổi tên trang wiki
|
814
|
permission_delete_wiki_pages: Xóa trang wiki
|
815
|
permission_view_wiki_pages: Xem wiki
|
816
|
permission_view_wiki_edits: Xem lược sử trang wiki
|
817
|
permission_edit_wiki_pages: Sửa trang wiki
|
818
|
permission_delete_wiki_pages_attachments: Xóa tệp đính kèm
|
819
|
permission_protect_wiki_pages: Bảo vệ trang wiki
|
820
|
permission_manage_repository: Quản lý kho lưu trữ
|
821
|
permission_browse_repository: Duyệt kho lưu trữ
|
822
|
permission_view_changesets: Xem các thay đổi
|
823
|
permission_commit_access: Truy cập commit
|
824
|
permission_manage_boards: Quản lý diễn đàn
|
825
|
permission_view_messages: Xem bài viết
|
826
|
permission_add_messages: Gửi bài viết
|
827
|
permission_edit_messages: Sửa bài viết
|
828
|
permission_edit_own_messages: Sửa bài viết cá nhân
|
829
|
permission_delete_messages: Xóa bài viết
|
830
|
label_example: Ví dụ
|
831
|
text_repository_usernames_mapping: "Lựa chọn hoặc cập nhật ánh xạ người dùng hệ thống với người dùng trong kho lưu trữ.\nKhi người dùng trùng hợp về tên và email sẽ được tự động ánh xạ."
|
832
|
permission_delete_own_messages: Xóa thông điệp cá nhân
|
833
|
label_user_activity: "%{value} hoạt động"
|
834
|
label_updated_time_by: "Cập nhật bởi %{author} cách đây %{age}"
|
835
|
text_diff_truncated: '... Thay đổi này đã được cắt bớt do nó vượt qua giới hạn kích thước có thể hiển thị.'
|
836
|
setting_diff_max_lines_displayed: Số dòng thay đổi tối đa được hiển thị
|
837
|
text_plugin_assets_writable: Cho phép ghi thư mục Plugin
|
838
|
warning_attachments_not_saved: "%{count} file không được lưu."
|
839
|
button_create_and_continue: Tạo và tiếp tục
|
840
|
text_custom_field_possible_values_info: 'Một dòng cho mỗi giá trị'
|
841
|
label_display: Hiển thị
|
842
|
field_editable: Có thể sửa được
|
843
|
setting_repository_log_display_limit: Số lượng tối đa các bản điều chỉnh hiển thị trong file log
|
844
|
setting_file_max_size_displayed: Kích thước tối đa của tệp tin văn bản
|
845
|
field_watcher: Người quan sát
|
846
|
setting_openid: Cho phép đăng nhập và đăng ký dùng OpenID
|
847
|
field_identity_url: OpenID URL
|
848
|
label_login_with_open_id_option: hoặc đăng nhập với OpenID
|
849
|
field_content: Nội dung
|
850
|
label_descending: Giảm dần
|
851
|
label_sort: Sắp xếp
|
852
|
label_ascending: Tăng dần
|
853
|
label_date_from_to: "Từ %{start} tới %{end}"
|
854
|
label_greater_or_equal: ">="
|
855
|
label_less_or_equal: "<="
|
856
|
text_wiki_page_destroy_question: "Trang này có %{descendants} trang con. Bạn muốn làm gì tiếp?"
|
857
|
text_wiki_page_reassign_children: Gán lại trang con vào trang mẹ này
|
858
|
text_wiki_page_nullify_children: Giữ trang con như trang gốc
|
859
|
text_wiki_page_destroy_children: Xóa tất cả trang con
|
860
|
setting_password_min_length: Chiều dài tối thiểu của mật khẩu
|
861
|
field_group_by: Nhóm kết quả bởi
|
862
|
mail_subject_wiki_content_updated: "Trang wiki %{id} đã được cập nhật"
|
863
|
label_wiki_content_added: Đã thêm trang Wiki
|
864
|
mail_subject_wiki_content_added: "Trang wiki %{id} đã được thêm vào"
|
865
|
mail_body_wiki_content_added: "Trang wiki %{id} đã được thêm vào bởi %{author}."
|
866
|
label_wiki_content_updated: Trang Wiki đã được cập nhật
|
867
|
mail_body_wiki_content_updated: "Trang wiki %{id} đã được cập nhật bởi %{author}."
|
868
|
permission_add_project: Tạo dự án
|
869
|
setting_new_project_user_role_id: Quyền được gán cho người dùng không phải quản trị viên khi tạo dự án mới
|
870
|
label_tag: Thẻ
|
871
|
label_branch: Nhánh
|
872
|
error_no_tracker_in_project: Không có ai theo dõi dự án này. Hãy kiểm tra lại phần thiết lập cho dự án.
|
873
|
error_no_default_issue_status: Không có vấn đề mặc định được định nghĩa. Vui lòng kiểm tra cấu hình của bạn (Vào "Quản trị -> Trạng thái vấn đề").
|
874
|
text_journal_changed: "%{label} thay đổi từ %{old} tới %{new}"
|
875
|
text_journal_set_to: "%{label} gán cho %{value}"
|
876
|
text_journal_deleted: "%{label} xóa (%{old})"
|
877
|
label_group_plural: Các nhóm
|
878
|
label_group: Nhóm
|
879
|
label_group_new: Thêm nhóm
|
880
|
label_time_entry_plural: Thời gian đã sử dụng
|
881
|
text_journal_added: "%{label} %{value} được thêm"
|
882
|
field_active: Tích cực
|
883
|
enumeration_system_activity: Hoạt động hệ thống
|
884
|
permission_delete_issue_watchers: Xóa người quan sát
|
885
|
version_status_closed: đóng
|
886
|
version_status_locked: khóa
|
887
|
version_status_open: mở
|
888
|
error_can_not_reopen_issue_on_closed_version: Một vấn đề được gán cho phiên bản đã đóng không thể mở lại được
|
889
|
label_user_anonymous: Ẩn danh
|
890
|
button_move_and_follow: Di chuyển và theo
|
891
|
setting_default_projects_modules: Các Module được kích hoạt mặc định cho dự án mới
|
892
|
setting_gravatar_default: Ảnh Gravatar mặc định
|
893
|
field_sharing: Chia sẻ
|
894
|
label_version_sharing_hierarchy: Với thứ bậc dự án
|
895
|
label_version_sharing_system: Với tất cả dự án
|
896
|
label_version_sharing_descendants: Với dự án con
|
897
|
label_version_sharing_tree: Với cây dự án
|
898
|
label_version_sharing_none: Không chia sẻ
|
899
|
error_can_not_archive_project: Dựa án này không thể lưu trữ được
|
900
|
button_duplicate: Nhân đôi
|
901
|
button_copy_and_follow: Sao chép và theo
|
902
|
label_copy_source: Nguồn
|
903
|
setting_issue_done_ratio: Tính toán tỷ lệ hoàn thành vấn đề với
|
904
|
setting_issue_done_ratio_issue_status: Sử dụng trạng thái của vấn đề
|
905
|
error_issue_done_ratios_not_updated: Tỷ lệ hoàn thành vấn đề không được cập nhật.
|
906
|
error_workflow_copy_target: Vui lòng lựa chọn đích của theo dấu và quyền
|
907
|
setting_issue_done_ratio_issue_field: Dùng trường vấn đề
|
908
|
label_copy_same_as_target: Tương tự như đích
|
909
|
label_copy_target: Đích
|
910
|
notice_issue_done_ratios_updated: Tỷ lệ hoàn thành vấn đề được cập nhật.
|
911
|
error_workflow_copy_source: Vui lòng lựa chọn nguồn của theo dấu hoặc quyền
|
912
|
label_update_issue_done_ratios: Cập nhật tỷ lệ hoàn thành vấn đề
|
913
|
setting_start_of_week: Định dạng lịch
|
914
|
permission_view_issues: Xem Vấn đề
|
915
|
label_display_used_statuses_only: Chỉ hiển thị trạng thái đã được dùng bởi theo dõi này
|
916
|
label_revision_id: "Bản điều chỉnh %{value}"
|
917
|
label_api_access_key: Khoá truy cập API
|
918
|
label_api_access_key_created_on: "Khoá truy cập API được tạo cách đây %{value}. Khóa này được dùng cho Client."
|
919
|
label_feeds_access_key: Khoá truy cập Atom
|
920
|
notice_api_access_key_reseted: Khoá truy cập API của bạn đã được đặt lại.
|
921
|
setting_rest_api_enabled: Cho phép dịch vụ web REST
|
922
|
label_missing_api_access_key: Mất Khoá truy cập API
|
923
|
label_missing_feeds_access_key: Mất Khoá truy cập Atom
|
924
|
button_show: Hiện
|
925
|
text_line_separated: Nhiều giá trị được phép(mỗi dòng một giá trị).
|
926
|
setting_mail_handler_body_delimiters: "Cắt bớt email sau những dòng :"
|
927
|
permission_add_subprojects: Tạo Dự án con
|
928
|
label_subproject_new: Thêm dự án con
|
929
|
text_own_membership_delete_confirmation: |-
|
930
|
Bạn đang cố gỡ bỏ một số hoặc tất cả quyền của bạn với dự án này và có thể sẽ mất quyền thay đổi nó sau đó.
|
931
|
Bạn có muốn tiếp tục?
|
932
|
label_close_versions: Đóng phiên bản đã hoàn thành
|
933
|
label_board_sticky: Chú ý
|
934
|
label_board_locked: Đã khóa
|
935
|
permission_export_wiki_pages: Xuất trang wiki
|
936
|
setting_cache_formatted_text: Cache định dạng các ký tự
|
937
|
permission_manage_project_activities: Quản lý hoạt động của dự án
|
938
|
error_unable_delete_issue_status: Không thể xóa trạng thái vấn đề (%{value})
|
939
|
label_profile: Hồ sơ
|
940
|
permission_manage_subtasks: Quản lý tác vụ con
|
941
|
field_parent_issue: Tác vụ cha
|
942
|
label_subtask_plural: Tác vụ con
|
943
|
label_project_copy_notifications: Gửi email thông báo trong khi dự án được sao chép
|
944
|
error_can_not_delete_custom_field: Không thể xóa trường tùy biến
|
945
|
error_unable_to_connect: "Không thể kết nối (%{value})"
|
946
|
error_can_not_remove_role: Quyền này đang được dùng và không thể xóa được.
|
947
|
error_can_not_delete_tracker: Theo dõi này chứa vấn đề và không thể xóa được.
|
948
|
field_principal: Chủ yếu
|
949
|
notice_failed_to_save_members: "Thất bại khi lưu thành viên : %{errors}."
|
950
|
text_zoom_out: Thu nhỏ
|
951
|
text_zoom_in: Phóng to
|
952
|
notice_unable_delete_time_entry: Không thể xóa mục time log.
|
953
|
label_overall_spent_time: Tổng thời gian sử dụng
|
954
|
field_time_entries: Log time
|
955
|
project_module_gantt: Biểu đồ Gantt
|
956
|
project_module_calendar: Lịch
|
957
|
button_edit_associated_wikipage: "Chỉnh sửa trang Wiki liên quan: %{page_title}"
|
958
|
field_text: Trường văn bản
|
959
|
setting_default_notification_option: Tuỳ chọn thông báo mặc định
|
960
|
label_user_mail_option_only_my_events: Chỉ những thứ tôi theo dõi hoặc liên quan
|
961
|
label_user_mail_option_none: Không có sự kiện
|
962
|
field_member_of_group: Nhóm thụ hưởng
|
963
|
field_assigned_to_role: Quyền thụ hưởng
|
964
|
notice_not_authorized_archived_project: Dự án bạn đang có truy cập đã được lưu trữ.
|
965
|
label_principal_search: "Tìm kiếm người dùng hoặc nhóm:"
|
966
|
label_user_search: "Tìm kiếm người dùng:"
|
967
|
field_visible: Nhìn thấy
|
968
|
setting_emails_header: Tiêu đề Email
|
969
|
setting_commit_logtime_activity_id: Cho phép ghi lại thời gian
|
970
|
text_time_logged_by_changeset: "Áp dụng trong changeset : %{value}."
|
971
|
setting_commit_logtime_enabled: Cho phép nhật ký thời gian
|
972
|
notice_gantt_chart_truncated: "Đồ thị đã được cắt bớt bởi vì nó đã vượt qua lượng thông tin tối đa có thể hiển thị :(%{max})"
|
973
|
setting_gantt_items_limit: Lượng thông tin tối đa trên đồ thị gantt
|
974
|
description_selected_columns: Các cột được lựa chọn
|
975
|
field_warn_on_leaving_unsaved: Cảnh báo tôi khi rời một trang có các nội dung chưa lưu
|
976
|
text_warn_on_leaving_unsaved: Trang hiện tại chứa nội dung chưa lưu và sẽ bị mất nếu bạn rời trang này.
|
977
|
label_my_queries: Các truy vấn tùy biến
|
978
|
text_journal_changed_no_detail: "%{label} cập nhật"
|
979
|
label_news_comment_added: Bình luận đã được thêm cho một tin tức
|
980
|
button_expand_all: Mở rộng tất cả
|
981
|
button_collapse_all: Thu gọn tất cả
|
982
|
label_additional_workflow_transitions_for_assignee: Chuyển đổi bổ sung cho phép khi người sử dụng là người nhận chuyển nhượng
|
983
|
label_additional_workflow_transitions_for_author: Các chuyển đổi bổ xung được phép khi người dùng là tác giả
|
984
|
label_bulk_edit_selected_time_entries: Sửa nhiều mục đã chọn
|
985
|
text_time_entries_destroy_confirmation: Bạn có chắc chắn muốn xóa bỏ các mục đã chọn?
|
986
|
label_role_anonymous: Ẩn danh
|
987
|
label_role_non_member: Không phải thành viên
|
988
|
label_issue_note_added: Ghi chú được thêm
|
989
|
label_issue_status_updated: Trạng thái cập nhật
|
990
|
label_issue_priority_updated: Cập nhật ưu tiên
|
991
|
label_issues_visibility_own: Vấn đề tạo bởi hoặc gán cho người dùng
|
992
|
field_issues_visibility: Vấn đề được nhìn thấy
|
993
|
label_issues_visibility_all: Tất cả vấn đề
|
994
|
permission_set_own_issues_private: Đặt vấn đề sở hữu là riêng tư hoặc công cộng
|
995
|
field_is_private: Riêng tư
|
996
|
permission_set_issues_private: Gán vấn đề là riêng tư hoặc công cộng
|
997
|
label_issues_visibility_public: Tất cả vấn đề không riêng tư
|
998
|
text_issues_destroy_descendants_confirmation: "Hành động này sẽ xóa %{count} tác vụ con."
|
999
|
field_commit_logs_encoding: Mã hóa ghi chú Commit
|
1000
|
field_scm_path_encoding: Mã hóa đường dẫn
|
1001
|
text_scm_path_encoding_note: "Mặc định: UTF-8"
|
1002
|
field_path_to_repository: Đường dẫn tới kho chứa
|
1003
|
field_root_directory: Thư mục gốc
|
1004
|
field_cvs_module: Module
|
1005
|
field_cvsroot: CVSROOT
|
1006
|
text_mercurial_repository_note: Kho chứa cục bộ (vd. /hgrepo, c:\hgrepo)
|
1007
|
text_scm_command: Lệnh
|
1008
|
text_scm_command_version: Phiên bản
|
1009
|
label_git_report_last_commit: Báo cáo lần Commit cuối cùng cho file và thư mục
|
1010
|
text_scm_config: Bạn có thể cấu hình lệnh Scm trong file config/configuration.yml. Vui lòng khởi động lại ứng dụng sau khi chỉnh sửa nó.
|
1011
|
text_scm_command_not_available: Lệnh Scm không có sẵn. Vui lòng kiểm tra lại thiết đặt trong phần Quản trị.
|
1012
|
notice_issue_successful_create: "Vấn đề %{id} đã được tạo."
|
1013
|
label_between: Ở giữa
|
1014
|
setting_issue_group_assignment: Cho phép gán vấn đề đến các nhóm
|
1015
|
label_diff: Sự khác nhau
|
1016
|
text_git_repository_note: Kho chứa cục bộ và công cộng (vd. /gitrepo, c:\gitrepo)
|
1017
|
description_query_sort_criteria_direction: Chiều sắp xếp
|
1018
|
description_project_scope: Phạm vi tìm kiếm
|
1019
|
description_filter: Lọc
|
1020
|
description_user_mail_notification: Thiết lập email thông báo
|
1021
|
description_message_content: Nội dung thông điệp
|
1022
|
description_available_columns: Các cột có sẵn
|
1023
|
description_issue_category_reassign: Chọn danh mục vấn đề
|
1024
|
description_search: Trường tìm kiếm
|
1025
|
description_notes: Các chú ý
|
1026
|
description_choose_project: Các dự án
|
1027
|
description_query_sort_criteria_attribute: Sắp xếp thuộc tính
|
1028
|
description_wiki_subpages_reassign: Chọn một trang cấp trên
|
1029
|
label_parent_revision: Cha
|
1030
|
label_child_revision: Con
|
1031
|
error_scm_annotate_big_text_file: Các mục không được chú thích, vì nó vượt quá kích thước tập tin văn bản tối đa.
|
1032
|
setting_default_issue_start_date_to_creation_date: Sử dụng thời gian hiện tại khi tạo vấn đề mới
|
1033
|
button_edit_section: Soạn thảo sự lựa chọn này
|
1034
|
setting_repositories_encodings: Mã hóa kho chứa
|
1035
|
description_all_columns: Các cột
|
1036
|
button_export: Export
|
1037
|
label_export_options: "%{export_format} tùy chọn Export"
|
1038
|
error_attachment_too_big: "File này không thể tải lên vì nó vượt quá kích thước cho phép : (%{max_size})"
|
1039
|
notice_failed_to_save_time_entries: "Lỗi khi lưu %{count} lần trên %{total} sự lựa chọn : %{ids}."
|
1040
|
label_x_issues:
|
1041
|
zero: 0 vấn đề
|
1042
|
one: 1 vấn đề
|
1043
|
other: "%{count} vấn đề"
|
1044
|
label_repository_new: Kho lưu trữ mới
|
1045
|
field_repository_is_default: Kho lưu trữ chính
|
1046
|
label_copy_attachments: Copy các file đính kèm
|
1047
|
label_item_position: "%{position}/%{count}"
|
1048
|
label_completed_versions: Các phiên bản hoàn thành
|
1049
|
text_project_identifier_info: Chỉ cho phép chữ cái thường (a-z), con số và dấu gạch ngang.<br />Sau khi lưu, chỉ số ID không thể thay đổi.
|
1050
|
field_multiple: Nhiều giá trị
|
1051
|
setting_commit_cross_project_ref: Sử dụng thời gian hiện tại khi tạo vấn đề mới
|
1052
|
text_issue_conflict_resolution_add_notes: Thêm ghi chú của tôi và loại bỏ các thay đổi khác
|
1053
|
text_issue_conflict_resolution_overwrite: Áp dụng thay đổi bằng bất cứ giá nào, ghi chú trước đó có thể bị ghi đè
|
1054
|
notice_issue_update_conflict: Vấn đề này đã được cập nhật bởi một người dùng khác trong khi bạn đang chỉnh sửa nó.
|
1055
|
text_issue_conflict_resolution_cancel: "Loại bỏ tất cả các thay đổi và hiển thị lại %{link}"
|
1056
|
permission_manage_related_issues: Quản lý các vấn đề liên quan
|
1057
|
field_auth_source_ldap_filter: Bộ lọc LDAP
|
1058
|
label_search_for_watchers: Tìm kiếm người theo dõi để thêm
|
1059
|
notice_account_deleted: Tài khoản của bạn đã được xóa vĩnh viễn.
|
1060
|
button_delete_my_account: Xóa tài khoản
|
1061
|
setting_unsubscribe: Cho phép người dùng xóa Account
|
1062
|
text_account_destroy_confirmation: |-
|
1063
|
Bạn đồng ý không ?
|
1064
|
Tài khoản của bạn sẽ bị xóa vĩnh viễn, không thể khôi phục lại!
|
1065
|
error_session_expired: Phiên làm việc của bạn bị quá hạn, hãy đăng nhập lại
|
1066
|
text_session_expiration_settings: "Chú ý : Thay đổi các thiết lập này có thể gây vô hiệu hóa session hiện tại"
|
1067
|
label_session_expiration: Phiên làm việc bị quá hạn
|
1068
|
permission_close_project: Đóng / Mở lại dự án
|
1069
|
label_show_closed_projects: Xem các dự án đã đóng
|
1070
|
button_close: Đóng
|
1071
|
button_reopen: Mở lại
|
1072
|
project_status_active: Kích hoạt
|
1073
|
project_status_closed: Đã đóng
|
1074
|
project_status_archived: Lưu trữ
|
1075
|
text_project_closed: Dự án này đã đóng và chỉ đọc
|
1076
|
notice_user_successful_create: "Người dùng %{id} đã được tạo."
|
1077
|
field_core_fields: Các trường tiêu chuẩn
|
1078
|
field_timeout: Quá hạn
|
1079
|
setting_thumbnails_enabled: Hiển thị các thumbnail đính kèm
|
1080
|
setting_thumbnails_size: Kích thước Thumbnails(pixel)
|
1081
|
setting_session_lifetime: Thời gian tồn tại lớn nhất của session
|
1082
|
setting_session_timeout: Thời gian vô hiệu hóa session
|
1083
|
label_status_transitions: Trạng thái chuyển tiếp
|
1084
|
label_fields_permissions: Cho phép các trường
|
1085
|
label_readonly: Chỉ đọc
|
1086
|
label_required: Yêu cầu
|
1087
|
text_repository_identifier_info: Chỉ có các chữ thường (a-z), các số (0-9), dấu gạch ngang và gạch dưới là hợp lệ.<br />Khi đã lưu, tên định danh sẽ không thể thay đổi.
|
1088
|
field_board_parent: Diễn đàn cha
|
1089
|
label_attribute_of_project: "Của dự án : %{name}"
|
1090
|
label_attribute_of_author: "Của tác giả : %{name}"
|
1091
|
label_attribute_of_assigned_to: "Được phân công bởi %{name}"
|
1092
|
label_attribute_of_fixed_version: "Phiên bản mục tiêu của %{name}"
|
1093
|
label_copy_subtasks: Sao chép các nhiệm vụ con
|
1094
|
label_copied_to: Sao chép đến
|
1095
|
label_copied_from: Sao chép từ
|
1096
|
label_any_issues_in_project: Bất kỳ vấn đề nào trong dự án
|
1097
|
label_any_issues_not_in_project: Bất kỳ vấn đề nào không thuộc dự án
|
1098
|
field_private_notes: Ghi chú riêng tư
|
1099
|
permission_view_private_notes: Xem ghi chú riêng tư
|
1100
|
permission_set_notes_private: Đặt ghi chú thành riêng tư
|
1101
|
label_no_issues_in_project: Không có vấn đề nào trong dự án
|
1102
|
label_any: tất cả
|
1103
|
label_last_n_weeks: "%{count} tuần qua"
|
1104
|
setting_cross_project_subtasks: Cho phép các nhiệm vụ con liên dự án
|
1105
|
label_cross_project_descendants: Trong các dự án con
|
1106
|
label_cross_project_tree: Trong cùng cây dự án
|
1107
|
label_cross_project_hierarchy: Trong dự án cùng cấp bậc
|
1108
|
label_cross_project_system: Trong tất cả các dự án
|
1109
|
button_hide: Ẩn
|
1110
|
setting_non_working_week_days: Các ngày không làm việc
|
1111
|
label_in_the_next_days: Trong tương lai
|
1112
|
label_in_the_past_days: Trong quá khứ
|
1113
|
label_attribute_of_user: "Của người dùng %{name}"
|
1114
|
text_turning_multiple_off: Nếu bạn vô hiệu hóa nhiều giá trị, chúng sẽ bị loại bỏ để duy trì chỉ có một giá trị cho mỗi mục.
|
1115
|
label_attribute_of_issue: "Vấn đề của %{name}"
|
1116
|
permission_add_documents: Thêm tài liệu
|
1117
|
permission_edit_documents: Soạn thảo tài liệu
|
1118
|
permission_delete_documents: Xóa tài liệu
|
1119
|
label_gantt_progress_line: Tiến độ
|
1120
|
setting_jsonp_enabled: Cho phép trợ giúp JSONP
|
1121
|
field_inherit_members: Các thành viên kế thừa
|
1122
|
field_closed_on: Đã đóng
|
1123
|
field_generate_password: Tạo mật khẩu
|
1124
|
setting_default_projects_tracker_ids: Trình theo dõi mặc định cho các dự án mới
|
1125
|
label_total_time: Tổng cộng
|
1126
|
notice_account_not_activated_yet: Bạn chưa kích hoạt tài khoản của bạn. Nếu bạn muốn nhận email kích hoạt mới, vui lòng <a href="%{url}">click vào link này</a>.
|
1127
|
notice_account_locked: Tài khoản của bạn bị khóa.
|
1128
|
label_hidden: Ẩn
|
1129
|
label_visibility_private: chỉ với tôi
|
1130
|
label_visibility_roles: chỉ những vai trò này
|
1131
|
label_visibility_public: cho bất kỳ người dùng nào
|
1132
|
field_must_change_passwd: Phải thay đổi mật khẩu ở lần đăng nhập tiếp theo
|
1133
|
notice_new_password_must_be_different: Mật khẩu mới phải khác với mật khẩu hiện tại
|
1134
|
setting_mail_handler_excluded_filenames: Loại trừ tệp đính kèm theo tên
|
1135
|
text_convert_available: Chuyển đổi ImageMagick có sẵn (tùy chọn)
|
1136
|
label_link: Liên kết
|
1137
|
label_only: chỉ
|
1138
|
label_drop_down_list: danh sách thả xuống
|
1139
|
label_checkboxes: Các checkbox
|
1140
|
label_link_values_to: Liên kết các giá trị với URL
|
1141
|
setting_force_default_language_for_anonymous: Bắt buộc ngôn ngữ mặc định cho người dùng ẩn danh
|
1142
|
setting_force_default_language_for_loggedin: Bắt buộc ngôn ngữ mặc định cho người dùng đăng nhập
|
1143
|
label_custom_field_select_type: Chọn kiểu đối tượng mà trường tùy chỉnh được đính kèm
|
1144
|
label_issue_assigned_to_updated: Người nhận được cập nhật
|
1145
|
label_check_for_updates: Kiểm tra cập nhật
|
1146
|
label_latest_compatible_version: Phiên bản tương thích mới nhất
|
1147
|
label_unknown_plugin: Plugin không xác định
|
1148
|
label_radio_buttons: các nút radio
|
1149
|
label_group_anonymous: Người dùng ẩn danh
|
1150
|
label_group_non_member: Người dùng không phải thành viên
|
1151
|
label_add_projects: Thêm dự án
|
1152
|
field_default_status: Trạng thái mặc định
|
1153
|
text_subversion_repository_note: 'Ví dụ: file:///, http://, https://, svn://, svn+[tunnelscheme]://'
|
1154
|
field_users_visibility: Khả năng hiển thị của người dùng
|
1155
|
label_users_visibility_all: Tất cả người dùng hoạt động
|
1156
|
label_users_visibility_members_of_visible_projects: Các thành viên của dự án có thể nhìn thấy
|
1157
|
label_edit_attachments: Chỉnh sửa tập tin đính kèm
|
1158
|
setting_link_copied_issue: Liên kết các vấn đề trên một bản copy
|
1159
|
label_link_copied_issue: Đã sao chép liên kết vấn đề
|
1160
|
label_ask: Hỏi
|
1161
|
label_search_attachments_yes: Tìm kiếm các file đính kèm và mô tả
|
1162
|
label_search_attachments_no: Không tìm kiếm các đính kèm
|
1163
|
label_search_attachments_only: Chỉ tìm kiếm các đính kèm
|
1164
|
label_search_open_issues_only: Chỉ các vấn đề mở
|
1165
|
field_address: Địa chỉ
|
1166
|
setting_max_additional_emails: Số lượng địa chỉ email bổ sung tối đa
|
1167
|
label_email_address_plural: Thêm email
|
1168
|
label_email_address_add: Thêm email
|
1169
|
label_enable_notifications: Cho phép thông báo
|
1170
|
label_disable_notifications: Vô hiệu hóa thông báo
|
1171
|
setting_search_results_per_page: Kết quả tìm kiếm trên mỗi trang
|
1172
|
label_blank_value: trống
|
1173
|
permission_copy_issues: Copy vấn đề
|
1174
|
error_password_expired: Mật khẩu của bạn đã hết hạn hoặc quản trị viên yêu cầu bạn thay đổi nó.
|
1175
|
field_time_entries_visibility: Hiện nhật ký thời gian
|
1176
|
setting_password_max_age: Yêu cầu thay đổi mật khẩu sau
|
1177
|
label_parent_task_attributes: Thuộc tính của tác vụ cha
|
1178
|
label_parent_task_attributes_derived: Tính toán từ tác vụ
|
1179
|
label_parent_task_attributes_independent: Không phụ thuộc vào tác vụ
|
1180
|
label_time_entries_visibility_all: Tất cả các mục thời gian
|
1181
|
label_time_entries_visibility_own: Các mục thời gian được tạo bởi người dùng
|
1182
|
label_member_management: Quản lý thành viên
|
1183
|
label_member_management_all_roles: Tất cả các vai trò
|
1184
|
label_member_management_selected_roles_only: Chỉ những vai trò này
|
1185
|
label_password_required: Xác nhận mật khẩu của bạn để tiếp tục
|
1186
|
label_total_spent_time: Tổng thời gian sử dụng
|
1187
|
notice_import_finished: "%{count} mục đã được nhập"
|
1188
|
notice_import_finished_with_errors: "Không thể nhập %{count} trong tổng số %{total} mục"
|
1189
|
error_invalid_file_encoding: Tệp không phải là tệp được mã hóa %{encoding} hợp lệ
|
1190
|
error_invalid_csv_file_or_settings: Tệp không phải là tệp CSV hoặc không khớp với các cài đặt bên dưới
|
1191
|
error_can_not_read_import_file: Đã xảy ra lỗi trong khi đọc tệp
|
1192
|
permission_import_issues: Import các vấn đề
|
1193
|
label_import_issues: Import các vấn đề
|
1194
|
label_select_file_to_import: Chọn tệp cần nhập
|
1195
|
label_fields_separator: Trường phân cách
|
1196
|
label_fields_wrapper: Trường bao bọc
|
1197
|
label_encoding: Mã hóa
|
1198
|
label_comma_char: Dấu phẩy
|
1199
|
label_semi_colon_char: Dấu chấm phẩy
|
1200
|
label_quote_char: Trích dẫn
|
1201
|
label_double_quote_char: Dấu ngoặc kép
|
1202
|
label_fields_mapping: Ánh xạ các trường
|
1203
|
label_file_content_preview: Xem trước nội dung tập tin
|
1204
|
label_create_missing_values: Tạo các giá trị còn thiếu
|
1205
|
button_import: Import
|
1206
|
field_total_estimated_hours: Tổng thời gian ước lượng
|
1207
|
label_api: API
|
1208
|
label_total_plural: Tổng
|
1209
|
label_assigned_issues: Công việc được giao
|
1210
|
label_field_format_enumeration: Danh sách Key/Value
|
1211
|
label_f_hour_short: '%{value} giờ'
|
1212
|
field_default_version: Phiên bản mặc định
|
1213
|
error_attachment_extension_not_allowed: Phần mở rộng đính kèm %{extension} không được phép
|
1214
|
setting_attachment_extensions_allowed: Cho phép phần mở rộng
|
1215
|
setting_attachment_extensions_denied: Phần mở rộng không được phép
|
1216
|
label_any_open_issues: bất kỳ vấn đề mở
|
1217
|
label_no_open_issues: không có vấn đề mở
|
1218
|
label_default_values_for_new_users: Giá trị mặc định cho người dùng mới
|
1219
|
error_ldap_bind_credentials: LDAP Account/Password không hợp lê
|
1220
|
setting_sys_api_key: Khóa mã API
|
1221
|
setting_lost_password: Phục hồi mật khẩu
|
1222
|
mail_subject_security_notification: Cảnh báo an toàn
|
1223
|
mail_body_security_notification_change: ! '%{field} đã được thay đổi.'
|
1224
|
mail_body_security_notification_change_to: ! '%{field} đã được thay đổi thành %{value}.'
|
1225
|
mail_body_security_notification_add: ! '%{field} %{value} đã được thêm.'
|
1226
|
mail_body_security_notification_remove: ! '%{field} %{value} đã được xóa.'
|
1227
|
mail_body_security_notification_notify_enabled: Địa chỉ email %{value} hiện nhận được thông báo.
|
1228
|
mail_body_security_notification_notify_disabled: Địa chỉ email %{value} không còn nhận được thông báo.
|
1229
|
mail_body_settings_updated: ! 'Các cài đặt sau đã được thay đổi:'
|
1230
|
field_remote_ip: Địa chỉ IP
|
1231
|
label_wiki_page_new: Trang wiki mới
|
1232
|
label_relations: Các mối quan hệ
|
1233
|
button_filter: Bộ lọc
|
1234
|
mail_body_password_updated: Mật khẩu của bạn đã được thay đổi.
|
1235
|
label_no_preview: Không có xem trước
|
1236
|
error_no_tracker_allowed_for_new_issue_in_project: Dự án không có trackers mà bạn có thể tạo ra một vấn đề
|
1237
|
label_tracker_all: Tất cả trackers
|
1238
|
label_new_project_issue_tab_enabled: Hiển thị "New issue" tab
|
1239
|
setting_new_item_menu_tab: Tab menu dự án để tạo đối tượng mới
|
1240
|
label_new_object_tab_enabled: Hiển thị dấu "+" drop-down
|
1241
|
error_no_projects_with_tracker_allowed_for_new_issue: Không có dự án với trackers mà bạn có thể tạo ra một vấn đề
|
1242
|
field_textarea_font: Phông chữ được sử dụng cho các vùng văn bản
|
1243
|
label_font_default: Phông chữ mặc định
|
1244
|
label_font_monospace: Phông chữ đơn cách
|
1245
|
label_font_proportional: Phông chữ tỷ lệ
|
1246
|
setting_timespan_format: Định dạng khoảng thời gian
|
1247
|
label_table_of_contents: Mục lục
|
1248
|
setting_commit_logs_formatting: Áp dụng định dạng văn bản để commit tin nhắn
|
1249
|
setting_mail_handler_enable_regex: Cho phép biểu thức chính quy
|
1250
|
error_move_of_child_not_possible: 'Tác vụ con %{child} không thể chuyển sang dự án mới: %{errors}'
|
1251
|
error_cannot_reassign_time_entries_to_an_issue_about_to_be_deleted: Thời gian tiêu tốn không thể được gán lại cho một vấn đề sắp bị xóa
|
1252
|
setting_timelog_required_fields: Các trường bắt buộc cho nhật ký thời gian
|
1253
|
label_attribute_of_object: '%{object_name}''s %{name}'
|
1254
|
label_user_mail_option_only_assigned: Chỉ những thứ tôi theo dõi hoặc được gán
|
1255
|
label_user_mail_option_only_owner: Chỉ những thứ tôi theo dõi hoặc sở hữu
|
1256
|
warning_fields_cleared_on_bulk_edit: Các thay đổi sẽ dẫn đến việc tự động xóa các giá trị từ một hoặc nhiều trường trên các đối tượng được chọn
|
1257
|
field_updated_by: Cập nhật bởi
|
1258
|
field_last_updated_by: Cập nhật lần cuối bởi
|
1259
|
field_full_width_layout: Layout toàn bộ chiều rộng
|
1260
|
label_last_notes: Ghi chú cuối
|
1261
|
field_digest: Checksum
|
1262
|
field_default_assigned_to: Người được gán mặc định
|
1263
|
setting_show_custom_fields_on_registration: Hiển thị các trường tùy chỉnh khi đăng ký
|
1264
|
permission_view_news: Xem tin tức
|
1265
|
label_no_preview_alternative_html: Không có xem trước. %{link} tệp thay thế.
|
1266
|
label_no_preview_download: Download
|
1267
|
setting_close_duplicate_issues: Tự động đóng các vấn đề trùng lặp
|
1268
|
error_exceeds_maximum_hours_per_day: Không thể đăng nhập nhiều hơn %{max_hours} giờ trong cùng một ngày (%{log_hours} giờ đã được ghi lại)
|
1269
|
setting_time_entry_list_defaults: Danh sách nhật ký thời gian mặc định
|
1270
|
setting_timelog_accept_0_hours: Chấp nhận nhật ký thời gian với 0 giờ
|
1271
|
setting_timelog_max_hours_per_day: Số giờ tối đa có thể được ghi lại mỗi ngày và người dùng
|
1272
|
label_x_revisions: "%{count} revisions"
|
1273
|
error_can_not_delete_auth_source: Chế độ xác thực này đang được sử dụng và không thể xóa.
|
1274
|
label_optional: không bắt buộc
|
1275
|
label_required_lower: cần thiết
|
1276
|
button_disable: Disable
|
1277
|
setting_twofa: Xác thực hai yếu tố
|
1278
|
twofa__totp__name: Ứng dụng xác thực
|
1279
|
twofa__totp__text_pairing_info_html: Quét mã QR này hoặc nhập mã vào ứng dụng TOTP (<a href="https://support.google.com/accounts/answer/1066447">Google
|
1280
|
Authenticator</a>, <a href="https://authy.com/download/">Authy</a>, <a href="https://guide.duo.com/third-party-accounts">Duo
|
1281
|
Mobile</a>) và nhập mã vào trường bên dưới để kích hoạt.
|
1282
|
twofa__totp__label_plain_text_key: Mã text thuần
|
1283
|
twofa__totp__label_activate: Cho phép ứng dụng xác thực
|
1284
|
twofa_currently_active: 'Hiện tại đang dùng: %{twofa_scheme_name}'
|
1285
|
twofa_not_active: Không được kích hoạt
|
1286
|
twofa_label_code: Mã kích hoạt
|
1287
|
twofa_hint_disabled_html: Thiết lập <strong>%{label}</strong> sẽ hủy kích hoạt 2-Factor cho tất cả mọi người.
|
1288
|
twofa_hint_required_html: Thiết lập <strong>%{label}</strong> sẽ yêu cần tất cả người dùng bật 2-Factor vào lần đăng nhập tới.
|
1289
|
twofa_label_setup: Cho phép xác thực hai yếu tố
|
1290
|
twofa_label_deactivation_confirmation: Vô hiệu hóa xác thực hai yếu tố
|
1291
|
twofa_notice_select: 'Vui lòng chọn kiểu bạn muốn sử dụng:'
|
1292
|
twofa_warning_require: Quản trị viên yêu cầu bạn kích hoạt xác thực hai yếu tố.
|
1293
|
twofa_activated: Xác thực hai yếu tố được kích hoạt thành công. Bạn nên sử dụng <a data-method="post" href="%{bc_path}">tạo mã dự phòng</a> cho tài khoản.
|
1294
|
twofa_deactivated: Xác thực hai yếu tố bị vô hiệu hóa.
|
1295
|
twofa_mail_body_security_notification_paired: Xác thực hai yếu tố được kích hoạt thành công bằng cách sử dụng %{field}.
|
1296
|
twofa_mail_body_security_notification_unpaired: Xác thực hai yếu tố bị vô hiệu hóa cho tài khoản của bạn.
|
1297
|
twofa_mail_body_backup_codes_generated: Mã dự phòng xác thực 2-Factor mới được tạo.
|
1298
|
twofa_mail_body_backup_code_used: Mã dự phòng xác thực 2-Factor đã được sử dụng.
|
1299
|
twofa_invalid_code: Mã không hợp lệ hoặc quá hạn.
|
1300
|
twofa_label_enter_otp: Hãy nhập vào mã xác thực 2-Factor.
|
1301
|
twofa_too_many_tries: Quá nhiều lần thử.
|
1302
|
twofa_resend_code: Gửi lại mã
|
1303
|
twofa_code_sent: Mã xác thực đã được gửi cho bạn.
|
1304
|
twofa_generate_backup_codes: Tạo mã dự phòng
|
1305
|
twofa_text_generate_backup_codes_confirmation: Điều này sẽ làm mất hiệu lực tất cả các mã dự phòng hiện có và tạo mã mới. Bạn có muốn tiếp tục không?
|
1306
|
twofa_notice_backup_codes_generated: Mã dự phòng của bạn đã được tạo.
|
1307
|
twofa_warning_backup_codes_generated_invalidated: Mã dự phòng mới đã được tạo. Mã hiện tại của bạn từ %{time} hiện không hợp lệ.
|
1308
|
twofa_label_backup_codes: Mã dự phòng xác thực 2-Factor
|
1309
|
twofa_text_backup_codes_hint: Sử dụng các mã này thay vì mã OTP nếu bạn không có quyền truy cập bằng 2-Factor. Mỗi mã chỉ có thể được sử dụng một lần, nên in và lưu trữ chúng ở nơi an toàn.
|
1310
|
twofa_text_backup_codes_created_at: Mã dự phòng đã được tạo vào %{datetime}.
|
1311
|
twofa_backup_codes_already_shown: Mã dự phòng không thể hiển thị lại, hãy <a data-method="post"
|
1312
|
href="%{bc_path}">sinh mã dự phòng</a> nếu cần thiết.
|
1313
|
field_third_party_token: Import Token
|
1314
|
field_github_token: Github Token
|
1315
|
field_github_username: Github Username
|
1316
|
field_github_password: Github Password
|
1317
|
field_check_github_token: Bạn cần cập nhập Github Token
|
1318
|
label_repository_import: Import kho chứa
|
1319
|
button_actions: Các hành động
|
1320
|
mail_body_lost_password_validity: Xin lưu ý rằng bạn chỉ có thể thay đổi mật khẩu một lần bằng liên kết này.
|
1321
|
text_login_required_html: Khi không yêu cầu xác thực, các dự án công cộng và nội dung của chúng có sẵn trên mạng. Bạn có thể <a href="%{anonymous_role_path}">chỉnh sửa các quyền hạn</a>.
|
1322
|
label_login_required_yes: 'Yes'
|
1323
|
label_login_required_no: Không, cho phép truy cập ẩn danh vào các dự án công cộng
|
1324
|
text_project_is_public_non_member: Dự án công cộng và nội dung của chúng dành cho tất cả người dùng đã đăng nhập.
|
1325
|
text_project_is_public_anonymous: Dự án công cộng và nội dung dành cho tất cả mọi người.
|
1326
|
label_update_ssh_key_success: Cập nhật khóa SSH thành công.
|
1327
|
label_update_ssh_key_fails: Tạo khóa SSH không thành công!
|
1328
|
label_update_ssh_key_exist: Khóa SSH đã tồn tại!
|
1329
|
label_delete_ssh_key_success: Xóa khóa SSH thành công.
|
1330
|
label_delete_ssh_key_fails: Xóa khóa SSH không thành công.
|
1331
|
label_update_ssh_key_notice: Tiêu đề hoặc khóa SSH không thể để trống.
|
1332
|
label_version_and_files: Phiên bản (%{count}) và tệp tin
|
1333
|
label_ldap: LDAP
|
1334
|
label_ldaps_verify_none: LDAPS (không kiểm tra chứng chỉ)
|
1335
|
label_ldaps_verify_peer: LDAPS
|
1336
|
label_ldaps_warning: Nên sử dụng kết nối LDAPS được mã hóa với kiểm tra được chứng nhận để ngăn chặn mọi thao tác trong quá trình xác thực.
|
1337
|
label_nothing_to_preview: Không có gì để xem trước
|
1338
|
error_token_expired: Liên kết khôi phục mật khẩu này đã hết hạn, vui lòng thử lại.
|
1339
|
error_spent_on_future_date: Không thể ghi lại thời gian vào một ngày trong tương lai
|
1340
|
setting_timelog_accept_future_dates: Chấp nhận nhật ký thời gian vào những ngày trong tương lai
|
1341
|
label_delete_link_to_subtask: Xóa quan hệ
|
1342
|
error_not_allowed_to_log_time_for_other_users: Bạn không được phép ghi lại thời gian cho người khác
|
1343
|
permission_log_time_for_other_users: Ghi lại thời gian tiêu tốn cho người khác
|
1344
|
text_svn_repository_url_format: "%{domain}/svn/user-owned-project/repository-name"
|
1345
|
label_ssh_repository_url: Giao thức SSH
|
1346
|
label_use_ssh_repository_url: Lệnh dùng trong Terminal
|
1347
|
field_commit_scm_update: Gửi email thông báo khi có hoạt động commit kho chứa
|
1348
|
field_checkout_scm_update: Gửi email thông báo khi có hoạt động checkout kho chứa
|
1349
|
label_tomorrow: ngày mai
|
1350
|
label_next_week: tuần tiếp theo
|
1351
|
label_next_month: tháng tiếp theo
|
1352
|
text_role_no_workflow: Không có quy trình công việc được xác định cho vai trò này
|
1353
|
text_status_no_workflow: Không có trình theo dõi nào sử dụng trạng thái này trong quy trình công việc
|
1354
|
setting_show_status_changes_in_mail_subject: Hiển thị thay đổi trạng thái trong chủ đề thư thông báo
|
1355
|
setting_mail_handler_preferred_body_part: Phần ưu tiên của email nhiều phần (HTML)
|
1356
|
label_inherited_from_parent_project: Kế thừa từ dự án cha
|
1357
|
label_inherited_from_group: Kế thừa từ nhóm %{name}
|
1358
|
label_trackers_description: Mô tả Trackers
|
1359
|
label_open_trackers_description: Xem tất cả mô tả trackers
|
1360
|
label_preferred_body_part_text: Văn bản
|
1361
|
label_preferred_body_part_html: HTML (thử nghiệm)
|
1362
|
field_parent_issue_subject: Chủ đề tác vụ cha
|
1363
|
permission_edit_own_issues: Chỉnh sửa vấn đề sở hữu
|
1364
|
text_select_apply_tracker: Lựa chọn người theo dõi
|
1365
|
label_updated_issues: Đã cập nhật các vấn đề
|
1366
|
text_avatar_server_config_html: Máy chủ cung cấp avatar hiện tại là <a href="%{url}">%{url}</a>.
|
1367
|
Bạn có thể cấu hình nó trong file config/configuration.yml.
|
1368
|
setting_gantt_months_limit: Số tháng lớn nhất hiển thị trên đồ thị Gantt
|
1369
|
label_import_time_entries: Import các mục thời gian
|
1370
|
label_import_notifications: Gửi email thông báo trong quá trình Import
|
1371
|
text_gs_available: Hỗ trợ ImageMagick PDF có sẵn (tùy chọn)
|
1372
|
field_recently_used_projects: Số dự án được sử dụng gần đây trong box
|
1373
|
label_optgroup_bookmarks: Đánh dấu trang
|
1374
|
label_optgroup_others: Các dự án khác
|
1375
|
label_optgroup_recents: Được sử dụng gần đây
|
1376
|
button_project_bookmark: Thêm đánh dấu
|
1377
|
button_project_bookmark_delete: Xóa đánh dấu
|
1378
|
field_history_default_tab: Tab lịch sử issue mặc định
|
1379
|
label_issue_history_properties: Thay đổi thuộc tính
|
1380
|
label_issue_history_notes: Ghi chú
|
1381
|
label_last_tab_visited: Tab truy cập lần cuối
|
1382
|
field_unique_id: ID duy nhất
|
1383
|
text_no_subject: không có chủ đề
|
1384
|
setting_password_required_char_classes: Yêu cầu các lớp ký tự cho mật khẩu
|
1385
|
label_password_char_class_uppercase: Chữ in hoa
|
1386
|
label_password_char_class_lowercase: Chữ thường
|
1387
|
label_password_char_class_digits: chữ số
|
1388
|
label_password_char_class_special_chars: ký tự đặc biệt
|
1389
|
text_characters_must_contain: Cần phải chứa %{character_classes}.
|
1390
|
label_starts_with: bắt đầu với
|
1391
|
label_ends_with: kết thúc với
|