Project

General

Profile

Patch #33726 » vi.yml

Vu Le, 2020-07-13 17:43

 
1
# Vietnamese translation for Ruby on Rails
2
# by
3
#   Do Hai Bac (dohaibac@gmail.com)
4
#   Dao Thanh Ngoc (ngocdaothanh@gmail.com, http://github.com/ngocdaothanh/rails-i18n/tree/master)
5
#   Nguyen Minh Thien (thiencdcn@gmail.com, http://www.eDesignLab.org)
6

    
7
vi:
8
  number:
9
    # Used in number_with_delimiter()
10
    # These are also the defaults for 'currency', 'percentage', 'precision', and 'human'
11
    format:
12
      # Sets the separator between the units, for more precision (e.g. 1.0 / 2.0 == 0.5)
13
      separator: ","
14
      # Delimets thousands (e.g. 1,000,000 is a million) (always in groups of three)
15
      delimiter: "."
16
      # Number of decimals, behind the separator (1 with a precision of 2 gives: 1.00)
17
      precision: 3
18

    
19
    # Used in number_to_currency()
20
    currency:
21
      format:
22
        # Where is the currency sign? %u is the currency unit, %n the number (default: $5.00)
23
        format: "%n %u"
24
        unit: "đồng"
25
        # These three are to override number.format and are optional
26
        separator: ","
27
        delimiter: "."
28
        precision: 2
29

    
30
    # Used in number_to_percentage()
31
    percentage:
32
      format:
33
        # These three are to override number.format and are optional
34
        # separator:
35
        delimiter: ""
36
        # precision:
37

    
38
    # Used in number_to_precision()
39
    precision:
40
      format:
41
        # These three are to override number.format and are optional
42
        # separator:
43
        delimiter: ""
44
        # precision:
45

    
46
    # Used in number_to_human_size()
47
    human:
48
      format:
49
        # These three are to override number.format and are optional
50
        # separator:
51
        delimiter: ""
52
        precision: 3
53
      storage_units:
54
        format: "%n %u"
55
        units:
56
          byte:
57
            one: "Byte"
58
            other: "Bytes"
59
          kb: "KB"
60
          mb: "MB"
61
          gb: "GB"
62
          tb: "TB"
63

    
64
  # Used in distance_of_time_in_words(), distance_of_time_in_words_to_now(), time_ago_in_words()
65
  datetime:
66
    distance_in_words:
67
      half_a_minute: "30 giây"
68
      less_than_x_seconds:
69
        one:   "chưa tới 1 giây"
70
        other: "chưa tới %{count} giây"
71
      x_seconds:
72
        one:   "1 giây"
73
        other: "%{count} giây"
74
      less_than_x_minutes:
75
        one:   "chưa tới 1 phút"
76
        other: "chưa tới %{count} phút"
77
      x_minutes:
78
        one:   "1 phút"
79
        other: "%{count} phút"
80
      about_x_hours:
81
        one:   "khoảng 1 giờ"
82
        other: "khoảng %{count} giờ"
83
      x_hours:
84
        one:   "1 giờ"
85
        other: "%{count} giờ"
86
      x_days:
87
        one:   "1 ngày"
88
        other: "%{count} ngày"
89
      about_x_months:
90
        one:   "khoảng 1 tháng"
91
        other: "khoảng %{count} tháng"
92
      x_months:
93
        one:   "1 tháng"
94
        other: "%{count} tháng"
95
      about_x_years:
96
        one:   "khoảng 1 năm"
97
        other: "khoảng %{count} năm"
98
      over_x_years:
99
        one:   "hơn 1 năm"
100
        other: "hơn %{count} năm"
101
      almost_x_years:
102
        one:   "gần 1 năm"
103
        other: "gần %{count} năm"
104
    prompts:
105
      year:   "Năm"
106
      month:  "Tháng"
107
      day:    "Ngày"
108
      hour:   "Giờ"
109
      minute: "Phút"
110
      second: "Giây"
111

    
112
  activerecord:
113
    errors:
114
      template:
115
        header:
116
          one:   "1 lỗi ngăn không cho lưu %{model} này"
117
          other: "%{count} lỗi ngăn không cho lưu %{model} này"
118
        # The variable :count is also available
119
        body: " lỗi với các mục sau:"
120

    
121
      # The values :model, :attribute and :value are always available for interpolation
122
      # The value :count is available when applicable. Can be used for pluralization.
123
      messages:
124
        inclusion: "không  trong danh sách"
125
        exclusion: "đã được giành trước"
126
        invalid: "không hợp lệ"
127
        confirmation: "không khớp với xác nhận"
128
        accepted: "phải được đồng ý"
129
        empty: "không thể rỗng"
130
        blank: "không thể để trắng"
131
        too_long: "quá dài (tối đa %{count}  tự)"
132
        too_short: "quá ngắn (tối thiểu %{count}  tự)"
133
        wrong_length: "độ dài không đúng (phải  %{count}  tự)"
134
        taken: "đã có"
135
        not_a_number: "không phải  số"
136
        greater_than: "phải lớn hơn %{count}"
137
        greater_than_or_equal_to: "phải lớn hơn hoặc bằng %{count}"
138
        equal_to: "phải bằng %{count}"
139
        less_than: "phải nhỏ hơn %{count}"
140
        less_than_or_equal_to: "phải nhỏ hơn hoặc bằng %{count}"
141
        odd: "phải  số chẵn"
142
        even: "phải  số lẻ"
143
        greater_than_start_date: "phải đi sau ngày bắt đầu"
144
        not_same_project: "không thuộc cùng dự án"
145
        circular_dependency: "quan hệ  thể gây ra lặp  tận"
146
        cant_link_an_issue_with_a_descendant: "Một hành động không thể liên kết tới một trong số những tác vụ con của nó"
147
        earlier_than_minimum_start_date: "cannot be earlier than %{date} because of preceding issues"
148
        not_a_regexp: "is not a valid regular expression"
149
        open_issue_with_closed_parent: "An open issue cannot be attached to a closed parent task"
150
        must_contain_uppercase: "must contain uppercase letters (A-Z)"
151
        must_contain_lowercase: "must contain lowercase letters (a-z)"
152
        must_contain_digits: "must contain digits (0-9)"
153
        must_contain_special_chars: "must contain special characters (!, $, %, ...)"
154

    
155
  direction: ltr
156
  date:
157
    formats:
158
      # Use the strftime parameters for formats.
159
      # When no format has been given, it uses default.
160
      # You can provide other formats here if you like!
161
      default: "%d-%m-%Y"
162
      short: "%d %b"
163
      long: "%d %B, %Y"
164

    
165
    day_names: ["Chủ nhật", "Thứ hai", "Thứ ba", "Thứ tư", "Thứ năm", "Thứ sáu", "Thứ bảy"]
166
    abbr_day_names: ["Chủ nhật", "Thứ hai", "Thứ ba", "Thứ tư", "Thứ năm", "Thứ sáu", "Thứ bảy"]
167

    
168
    # Don't forget the nil at the beginning; there's no such thing as a 0th month
169
    month_names: [~, "Tháng một", "Tháng hai", "Tháng ba", "Tháng tư", "Tháng năm", "Tháng sáu", "Tháng bảy", "Tháng tám", "Tháng chín", "Tháng mười", "Tháng mười một", "Tháng mười hai"]
170
    abbr_month_names: [~, "Tháng một", "Tháng hai", "Tháng ba", "Tháng tư", "Tháng năm", "Tháng sáu", "Tháng bảy", "Tháng tám", "Tháng chín", "Tháng mười", "Tháng mười một", "Tháng mười hai"]
171
    # Used in date_select and datime_select.
172
    order:
173
      - :day
174
      - :month
175
      - :year
176

    
177
  time:
178
    formats:
179
      default: "%a, %d %b %Y %H:%M:%S %z"
180
      time: "%H:%M"
181
      short: "%d %b %H:%M"
182
      long: "%d %B, %Y %H:%M"
183
    am: "sáng"
184
    pm: "chiều"
185

    
186
  # Used in array.to_sentence.
187
  support:
188
    array:
189
      words_connector: ", "
190
      two_words_connector: "  "
191
      last_word_connector: ",  "
192

    
193
  actionview_instancetag_blank_option: Vui lòng chọn
194

    
195
  general_text_No: 'Không'
196
  general_text_Yes: 'Có'
197
  general_text_no: 'không'
198
  general_text_yes: 'có'
199
  general_lang_name: 'Vietnamese (Tiếng Việt)'
200
  general_csv_separator: ','
201
  general_csv_decimal_separator: '.'
202
  general_csv_encoding: UTF-8
203
  general_pdf_fontname: DejaVuSans
204
  general_pdf_monospaced_fontname: DejaVuSans
205
  general_first_day_of_week: '1'
206

    
207
  notice_account_updated: Cập nhật tài khoản thành công.
208
  notice_account_invalid_credentials: Tài khoản hoặc mật mã không hợp lệ
209
  notice_account_password_updated: Cập nhật mật mã thành công.
210
  notice_account_wrong_password: Sai mật mã
211
  notice_account_register_done: Tài khoản được tạo thành công. Để kích hoạt vui lòng làm theo hướng dẫn trong email gửi đến bạn.
212
  notice_account_unknown_email: Không rõ tài khoản.
213
  notice_can_t_change_password: Tài khoản được chứng thực từ nguồn bên ngoài. Không thể đổi mật mã cho loại chứng thực này.
214
  notice_account_lost_email_sent: Thông tin để đổi mật mã mới đã gửi đến bạn qua email.
215
  notice_account_activated: Tài khoản vừa được kích hoạt. Bây giờ bạn có thể đăng nhập.
216
  notice_successful_create: Tạo thành công.
217
  notice_successful_update: Cập nhật thành công.
218
  notice_successful_delete: Xóa thành công.
219
  notice_successful_connection: Kết nối thành công.
220
  notice_file_not_found: Trang bạn cố xem không tồn tại hoặc đã chuyển.
221
  notice_locking_conflict: Thông tin đang được cập nhật bởi người khác. Hãy chép nội dung cập nhật của bạn vào clipboard.
222
  notice_not_authorized: Bạn không có quyền xem trang này.
223
  notice_email_sent: "Email đã được gửi tới %{value}"
224
  notice_email_error: "Lỗi xảy ra khi gửi email (%{value})"
225
  notice_feeds_access_key_reseted: Mã số chứng thực Atom đã được tạo lại.
226
  notice_failed_to_save_issues: "Thất bại khi lưu %{count} hành động trong %{total} lựa chọn: %{ids}."
227
  notice_no_issue_selected: "Không  hành động được chọn! Vui lòng kiểm tra các hành động bạn cần chỉnh sửa."
228
  notice_account_pending: "Thông tin tài khoản đã được tạo ra  đang chờ chứng thực từ ban quản trị."
229
  notice_default_data_loaded: Đã nạp cấu hình mặc định.
230
  notice_unable_delete_version: Không thể xóa phiên bản.
231

    
232
  error_can_t_load_default_data: "Không thể nạp cấu hình mặc định: %{value}"
233
  error_scm_not_found: "Không tìm thấy dữ liệu trong kho chứa."
234
  error_scm_command_failed: "Lỗi xảy ra khi truy cập vào kho lưu trữ: %{value}"
235
  error_scm_annotate: "Đầu vào không tồn tại hoặc không thể chú thích."
236
  error_issue_not_found_in_project: 'Hành động không tồn tại hoặc không thuộc dự án'
237

    
238
  mail_subject_lost_password: "%{value}: mật  của bạn"
239
  mail_body_lost_password: "Để đổi mật mã, hãy click chuột vào liên kết sau:"
240
  mail_subject_register: "%{value}: kích hoạt tài khoản"
241
  mail_body_register: "Để kích hoạt tài khoản, hãy click chuột vào liên kết sau:"
242
  mail_body_account_information_external: " Bạn  thể dùng tài khoản %{value} để đăng nhập."
243
  mail_body_account_information: Thông tin về tài khoản
244
  mail_subject_account_activation_request: "%{value}: Yêu cầu chứng thực tài khoản"
245
  mail_body_account_activation_request: "Người dùng (%{value}) mới đăng   cần bạn xác nhận:"
246
  mail_subject_reminder: "%{count} hành động hết hạn trong các %{days} ngày tới"
247
  mail_body_reminder: "%{count} công việc bạn được phân công sẽ hết hạn trong %{days} ngày tới:"
248

    
249
  field_name: Tên dự án
250
  field_description: Mô tả
251
  field_summary: Tóm tắt
252
  field_is_required: Bắt buộc
253
  field_firstname: Tên đệm và Tên
254
  field_lastname: Họ
255
  field_mail: Email
256
  field_filename: Tập tin
257
  field_filesize: Cỡ
258
  field_downloads: Tải về
259
  field_author: Tác giả
260
  field_created_on: Tạo
261
  field_updated_on: Cập nhật
262
  field_field_format: Định dạng
263
  field_is_for_all: Cho mọi dự án
264
  field_possible_values: Giá trị hợp lệ
265
  field_regexp: Biểu thức chính quy
266
  field_min_length: Chiều dài tối thiểu
267
  field_max_length: Chiều dài tối đa
268
  field_value: Giá trị
269
  field_category: Chủ đề
270
  field_title: Tiêu đề
271
  field_project: Dự án
272
  field_issue: Hành động
273
  field_status: Trạng thái
274
  field_notes: Ghi chú
275
  field_is_closed: Hành động đóng
276
  field_is_default: Giá trị mặc định
277
  field_tracker: Kiểu hành động
278
  field_subject: Chủ đề
279
  field_due_date: Hết hạn
280
  field_assigned_to: Phân công cho
281
  field_priority: Mức ưu tiên
282
  field_fixed_version: Phiên bản
283
  field_user: Người dùng
284
  field_role: Quyền
285
  field_homepage: Trang chủ
286
  field_is_public: Công cộng
287
  field_parent: Dự án con của
288
  field_is_in_roadmap: Có thể thấy trong Kế hoạch
289
  field_login: Đăng nhập
290
  field_mail_notification: Thông báo qua email
291
  field_admin: Quản trị
292
  field_last_login_on: Kết nối cuối
293
  field_language: Ngôn ngữ
294
  field_effective_date: Ngày
295
  field_password: Mật khẩu
296
  field_new_password: Mật khẩu mới
297
  field_password_confirmation: Nhập lại mật khẩu
298
  field_version: Phiên bản
299
  field_type: Kiểu
300
  field_host: Host
301
  field_port: Cổng
302
  field_account: Tài khoản
303
  field_base_dn: Base DN
304
  field_attr_login: Thuộc tính đăng nhập
305
  field_attr_firstname: Thuộc tính tên đệm và Tên
306
  field_attr_lastname: Thuộc tính Họ
307
  field_attr_mail: Thuộc tính Email
308
  field_onthefly: Tạo người dùng tức thì
309
  field_start_date: Bắt đầu
310
  field_done_ratio: Tiến độ
311
  field_auth_source: Chế độ xác thực
312
  field_hide_mail: Không hiện email của tôi
313
  field_comments: Bình luận
314
  field_url: URL
315
  field_start_page: Trang bắt đầu
316
  field_subproject: Dự án con
317
  field_hours: Giờ
318
  field_activity: Hoạt động
319
  field_spent_on: Ngày
320
  field_identifier: Mã nhận dạng
321
  field_is_filter: Dùng như bộ lọc
322
  field_issue_to: Hành động liên quan
323
  field_delay: Độ trễ
324
  field_assignable: Hành động có thể gán cho vai trò này
325
  field_redirect_existing_links: Chuyển hướng trang đã có
326
  field_estimated_hours: Thời gian ước lượng
327
  field_column_names: Cột
328
  field_time_zone: Múi giờ
329
  field_searchable: Tìm kiếm được
330
  field_default_value: Giá trị mặc định
331
  field_comments_sorting: Liệt kê bình luận
332
  field_parent_title: Trang mẹ
333

    
334
  setting_app_title: Tựa đề ứng dụng
335
  setting_welcome_text: Thông điệp chào mừng
336
  setting_default_language: Ngôn ngữ mặc định
337
  setting_login_required: Cần đăng nhập
338
  setting_self_registration: Tự chứng thực
339
  setting_attachment_max_size: Cỡ tối đa của tập tin đính kèm
340
  setting_issues_export_limit: Giới hạn Export hành động
341
  setting_mail_from: Địa chỉ email gửi thông báo
342
  setting_bcc_recipients: Tạo bản CC bí mật (bcc)
343
  setting_host_name: Tên miền và đường dẫn
344
  setting_text_formatting: Định dạng bài viết
345
  setting_wiki_compression: Nén lịch sử Wiki
346
  setting_feeds_limit: Giới hạn nội dung của feed
347
  setting_default_projects_public: Dự án mặc định là public
348
  setting_autofetch_changesets: Tự động tìm nạp commits
349
  setting_sys_api_enabled: Cho phép WS quản lý kho chứa
350
  setting_commit_ref_keywords: Từ khóa tham khảo
351
  setting_commit_fix_keywords: Từ khóa chỉ hành động đã giải quyết
352
  setting_autologin: Tự động đăng nhập
353
  setting_date_format: Định dạng ngày
354
  setting_time_format: Định dạng giờ
355
  setting_cross_project_issue_relations: Cho phép quan hệ chéo giữa các dự án
356
  setting_issue_list_default_columns: Các cột mặc định hiển thị trong danh sách hành động
357
  setting_emails_footer: Chữ ký cuối thư
358
  setting_protocol: Giao thức
359
  setting_per_page_options: Tùy chọn đối tượng mỗi trang
360
  setting_user_format: Định dạng hiển thị người dùng
361
  setting_activity_days_default: Ngày hiển thị hoạt động của dự án
362
  setting_display_subprojects_issues: Hiển thị mặc định hành động của dự án con ở dự án chính
363
  setting_enabled_scm: Cho phép SCM
364
  setting_mail_handler_api_enabled: Cho phép WS cho các email tới
365
  setting_mail_handler_api_key: Mã số API
366
  setting_sequential_project_identifiers: Tự sinh chuỗi ID dự án
367

    
368
  project_module_issue_tracking: Theo dõi hành động
369
  project_module_time_tracking: Theo dõi thời gian
370
  project_module_news: Tin tức
371
  project_module_documents: Tài liệu
372
  project_module_files: Tập tin
373
  project_module_wiki: Wiki
374
  project_module_repository: Kho lưu trữ
375
  project_module_boards: Diễn đàn
376

    
377
  label_user: Tài khoản
378
  label_user_plural: Tài khoản
379
  label_user_new: Tài khoản mới
380
  label_project: Dự án
381
  label_project_new: Dự án mới
382
  label_project_plural: Dự án
383
  label_x_projects:
384
    zero:  không có dự án
385
    one:   một dự án
386
    other: "%{count} dự án"
387
  label_project_all: Mọi dự án
388
  label_project_latest: Dự án mới nhất
389
  label_issue: Hành động
390
  label_issue_new: Tạo hành động mới
391
  label_issue_plural: Hành động
392
  label_issue_view_all: Tất cả hành động
393
  label_issues_by: "Hành động của %{value}"
394
  label_issue_added: Đã thêm hành động
395
  label_issue_updated: Hành động được cập nhật
396
  label_document: Tài liệu
397
  label_document_new: Tài liệu mới
398
  label_document_plural: Tài liệu
399
  label_document_added: Đã thêm tài liệu
400
  label_role: Vai trò
401
  label_role_plural: Vai trò
402
  label_role_new: Vai trò mới
403
  label_role_and_permissions: Vai trò và Quyền hạn
404
  label_member: Thành viên
405
  label_member_new: Thành viên mới
406
  label_member_plural: Thành viên
407
  label_tracker: Kiểu hành động
408
  label_tracker_plural: Kiểu hành động
409
  label_tracker_new: Tạo kiểu hành động mới
410
  label_workflow: Quy trình làm việc
411
  label_issue_status: Trạng thái hành động
412
  label_issue_status_plural: Trạng thái hành động
413
  label_issue_status_new: Thêm trạng thái
414
  label_issue_category: Chủ đề
415
  label_issue_category_plural: Chủ đề
416
  label_issue_category_new: Chủ đề mới
417
  label_custom_field: Trường tùy biến
418
  label_custom_field_plural: Trường tùy biến
419
  label_custom_field_new: Thêm Trường tùy biến
420
  label_enumerations: Liệt kê
421
  label_enumeration_new: Thêm giá trị
422
  label_information: Thông tin
423
  label_information_plural: Thông tin
424
  label_register: Đăng ký
425
  label_password_lost: Phục hồi mật mã
426
  label_home: Trang chính
427
  label_my_page: Trang riêng
428
  label_my_account: Cá nhân
429
  label_my_projects: Dự án của bạn
430
  label_administration: Quản trị
431
  label_login: Đăng nhập
432
  label_logout: Thoát
433
  label_help: Giúp đỡ
434
  label_reported_issues: Công việc bạn phân công
435
  label_assigned_to_me_issues: Công việc được phân công
436
  label_last_login: Kết nối cuối
437
  label_registered_on: Ngày tham gia
438
  label_activity: Hoạt động
439
  label_overall_activity: Tất cả hoạt động
440
  label_new: Mới
441
  label_logged_as: Tài khoản »
442
  label_environment: Môi trường
443
  label_authentication: Xác thực
444
  label_auth_source: Chế độ xác thực
445
  label_auth_source_new: Chế độ xác thực mới
446
  label_auth_source_plural: Chế độ xác thực
447
  label_subproject_plural: Dự án con
448
  label_and_its_subprojects: "%{value}  dự án con"
449
  label_min_max_length: Độ dài nhỏ nhất - lớn nhất
450
  label_list: Danh sách
451
  label_date: Ngày
452
  label_integer: Số nguyên
453
  label_float: Số thực
454
  label_boolean: Boolean
455
  label_string: Văn bản
456
  label_text: Văn bản dài
457
  label_attribute: Thuộc tính
458
  label_attribute_plural: Các thuộc tính
459
  label_no_data: Chưa có thông tin gì
460
  label_change_status: Đổi trạng thái
461
  label_history: Lược sử
462
  label_attachment: Tập tin
463
  label_attachment_new: Thêm tập tin mới
464
  label_attachment_delete: Xóa tập tin
465
  label_attachment_plural: Tập tin
466
  label_file_added: Đã thêm tập tin
467
  label_report: Báo cáo
468
  label_report_plural: Báo cáo
469
  label_news: Tin tức
470
  label_news_new: Thêm tin
471
  label_news_plural: Tin tức
472
  label_news_latest: Tin mới
473
  label_news_view_all: Xem mọi tin
474
  label_news_added: Đã thêm tin
475
  label_settings: Thiết lập
476
  label_overview: Tóm tắt
477
  label_version: Phiên bản
478
  label_version_new: Phiên bản mới
479
  label_version_plural: Phiên bản
480
  label_confirmation: Khẳng định
481
  label_export_to: 'Định dạng khác của trang này:'
482
  label_read: Đọc...
483
  label_public_projects: Các dự án công cộng
484
  label_open_issues: mở
485
  label_open_issues_plural: mở
486
  label_closed_issues: đóng
487
  label_closed_issues_plural: đóng
488
  label_x_open_issues_abbr:
489
    zero:  0 mở
490
    one:   1 mở
491
    other: "%{count} mở"
492
  label_x_closed_issues_abbr:
493
    zero:  0 đóng
494
    one:   1 đóng
495
    other: "%{count} đóng"
496
  label_total: Tổng cộng
497
  label_permissions: Quyền
498
  label_current_status: Trạng thái hiện tại
499
  label_new_statuses_allowed: Trạng thái mới được phép
500
  label_all: Tất cả
501
  label_none: không
502
  label_nobody: Chẳng ai
503
  label_next: Sau
504
  label_previous: Trước
505
  label_used_by: Được dùng bởi
506
  label_details: Chi tiết
507
  label_add_note: Thêm ghi chú
508
  label_calendar: Lịch
509
  label_months_from: tháng từ
510
  label_gantt: Biểu đồ sự kiện
511
  label_internal: Nội bộ
512
  label_last_changes: "%{count} thay đổi cuối"
513
  label_change_view_all: Xem mọi thay đổi
514
  label_comment: Bình luận
515
  label_comment_plural: Bình luận
516
  label_x_comments:
517
    zero: không có bình luận
518
    one: 1 bình luận
519
    other: "%{count} bình luận"
520
  label_comment_add: Thêm bình luận
521
  label_comment_added: Đã thêm bình luận
522
  label_comment_delete: Xóa bình luận
523
  label_query: Truy vấn riêng
524
  label_query_plural: Truy vấn riêng
525
  label_query_new: Truy vấn mới
526
  label_filter_add: Thêm lọc
527
  label_filter_plural: Bộ lọc
528
  label_equals: 
529
  label_not_equals: không là
530
  label_in_less_than: ít hơn
531
  label_in_more_than: nhiều hơn
532
  label_in: trong
533
  label_today: hôm nay
534
  label_yesterday: hôm qua
535
  label_this_week: tuần này
536
  label_last_week: tuần trước
537
  label_last_n_days: "%{count} ngày cuối"
538
  label_this_month: tháng này
539
  label_last_month: tháng cuối
540
  label_this_year: năm này
541
  label_date_range: Thời gian
542
  label_less_than_ago: cách đây dưới
543
  label_more_than_ago: cách đây hơn
544
  label_ago: cách đây
545
  label_contains: chứa
546
  label_not_contains: không chứa
547
  label_day_plural: ngày
548
  label_repository: Kho lưu trữ
549
  label_repository_plural: Kho lưu trữ
550
  label_browse: Duyệt
551
  label_revision: Bản điều chỉnh
552
  label_revision_plural: Bản điều chỉnh
553
  label_associated_revisions: Các bản điều chỉnh được ghép
554
  label_added: thêm
555
  label_modified: đổi
556
  label_copied: chép
557
  label_renamed: đổi tên
558
  label_deleted: xóa
559
  label_latest_revision: Bản điều chỉnh cuối cùng
560
  label_latest_revision_plural: Bản điều chỉnh cuối cùng
561
  label_view_revisions: Xem các bản điều chỉnh
562
  label_max_size: Dung lượng tối đa
563
  label_sort_highest: Lên trên cùng
564
  label_sort_higher: Dịch lên
565
  label_sort_lower: Dịch xuống
566
  label_sort_lowest: Xuống dưới cùng
567
  label_roadmap: Kế hoạch
568
  label_roadmap_due_in: "Hết hạn trong %{value}"
569
  label_roadmap_overdue: "Trễ %{value}"
570
  label_roadmap_no_issues: Không có hành động cho phiên bản này
571
  label_search: Tìm
572
  label_result_plural: Kết quả
573
  label_all_words: Mọi từ
574
  label_wiki: Wiki
575
  label_wiki_edit: Sửa Wiki
576
  label_wiki_edit_plural: Thay đổi wiki
577
  label_wiki_page: Trang wiki
578
  label_wiki_page_plural: Trang wiki
579
  label_index_by_title: Danh sách theo tên
580
  label_index_by_date: Danh sách theo ngày
581
  label_current_version: Bản hiện tại
582
  label_preview: Xem trước
583
  label_feed_plural: Nguồn cấp tin
584
  label_changes_details: Chi tiết của mọi thay đổi
585
  label_issue_tracking: Hành động
586
  label_spent_time: Thời gian
587
  label_f_hour: "%{value} giờ"
588
  label_f_hour_plural: "%{value} giờ"
589
  label_time_tracking: Theo dõi thời gian
590
  label_change_plural: Thay đổi
591
  label_statistics: Thống kê
592
  label_commits_per_month: Commits mỗi tháng
593
  label_commits_per_author: Commits mỗi tác giả
594
  label_view_diff: So sánh
595
  label_diff_inline: inline
596
  label_diff_side_by_side: bên cạnh nhau
597
  label_options: Tùy chọn
598
  label_copy_workflow_from: Sao chép quy trình từ
599
  label_permissions_report: Thống kê các quyền
600
  label_watched_issues: Chủ đề đang theo dõi
601
  label_related_issues: Liên quan
602
  label_applied_status: Trạng thái áp dụng
603
  label_loading: Đang xử lý...
604
  label_relation_new: Quan hệ mới
605
  label_relation_delete: Xóa quan hệ
606
  label_relates_to: liên quan
607
  label_duplicates: trùng với
608
  label_duplicated_by: bị trùng bởi
609
  label_blocks: chặn
610
  label_blocked_by: chặn bởi
611
  label_precedes: đi trước
612
  label_follows: đi sau
613
  label_stay_logged_in: Lưu thông tin đăng nhập
614
  label_disabled: Bị vô hiệu
615
  label_show_completed_versions: Xem phiên bản đã hoàn thành
616
  label_me: tôi
617
  label_board: Diễn đàn
618
  label_board_new: Tạo diễn đàn mới
619
  label_board_plural: Diễn đàn
620
  label_topic_plural: Chủ đề
621
  label_message_plural: Diễn đàn
622
  label_message_last: Bài cuối
623
  label_message_new: Tạo bài mới
624
  label_message_posted: Đã thêm bài viết
625
  label_reply_plural: Hồi âm
626
  label_send_information: Gửi thông tin đến người dùng qua email
627
  label_year: Năm
628
  label_month: Tháng
629
  label_week: Tuần
630
  label_date_from: Từ
631
  label_date_to: Đến
632
  label_language_based: Theo ngôn ngữ người dùng
633
  label_sort_by: "Sắp xếp theo %{value}"
634
  label_send_test_email: Gửi một email kiểm tra
635
  label_feeds_access_key_created_on: " chứng thực Atom được tạo ra cách đây %{value}"
636
  label_module_plural: Module
637
  label_added_time_by: "Thêm bởi %{author} cách đây %{age}"
638
  label_updated_time: "Cập nhật cách đây %{value}"
639
  label_jump_to_a_project: Nhảy đến dự án...
640
  label_file_plural: Tập tin
641
  label_changeset_plural: Thay đổi
642
  label_default_columns: Cột mặc định
643
  label_no_change_option: (không đổi)
644
  label_bulk_edit_selected_issues: Sửa nhiều hành động
645
  label_theme: Giao diện
646
  label_default: Mặc định
647
  label_search_titles_only: Chỉ tìm trong tựa đề
648
  label_user_mail_option_all: "Mọi sự kiện trên mọi dự án của tôi"
649
  label_user_mail_option_selected: "Mọi sự kiện trên các dự án được chọn..."
650
  label_user_mail_no_self_notified: "Đừng gửi email về các thay đổi do chính tôi thực hiện"
651
  label_registration_activation_by_email: kích hoạt tài khoản qua email
652
  label_registration_manual_activation: kích hoạt tài khoản thủ công
653
  label_registration_automatic_activation: kích hoạt tài khoản tự động
654
  label_display_per_page: "mỗi trang: %{value}"
655
  label_age: Thời gian
656
  label_change_properties: Thay đổi thuộc tính
657
  label_general: Tổng quan
658
  label_scm: SCM
659
  label_plugins: Module
660
  label_ldap_authentication: Chứng thực LDAP
661
  label_downloads_abbr: Số lượng Download
662
  label_optional_description: Mô tả bổ sung
663
  label_add_another_file: Thêm tập tin khác
664
  label_preferences: Cấu hình
665
  label_chronological_order: Bài cũ xếp trước
666
  label_reverse_chronological_order: Bài mới xếp trước
667
  label_incoming_emails: Nhận mail
668
  label_generate_key: Tạo mã
669
  label_issue_watchers: Theo dõi
670

    
671
  button_login: Đăng nhập
672
  button_submit: Gửi
673
  button_save: Lưu
674
  button_check_all: Đánh dấu tất cả
675
  button_uncheck_all: Bỏ dấu tất cả
676
  button_delete: Xóa
677
  button_create: Tạo
678
  button_test: Kiểm tra
679
  button_edit: Sửa
680
  button_add: Thêm
681
  button_change: Đổi
682
  button_apply: Áp dụng
683
  button_clear: Xóa
684
  button_lock: Khóa
685
  button_unlock: Mở khóa
686
  button_download: Tải về
687
  button_list: Liệt kê
688
  button_view: Xem
689
  button_move: Chuyển
690
  button_back: Quay lại
691
  button_cancel: Bỏ qua
692
  button_activate: Kích hoạt
693
  button_sort: Sắp xếp
694
  button_log_time: Thêm thời gian
695
  button_rollback: Quay trở lại phiên bản này
696
  button_watch: Theo dõi
697
  button_unwatch: Bỏ theo dõi
698
  button_reply: Trả lời
699
  button_archive: Đóng băng
700
  button_unarchive: Xả băng
701
  button_reset: Tạo lại
702
  button_rename: Đổi tên
703
  button_change_password: Đổi mật mã
704
  button_copy: Sao chép
705
  button_annotate: Chú giải
706
  button_update: Cập nhật
707
  button_configure: Cấu hình
708
  button_quote: Trích dẫn
709

    
710
  status_active: Đang hoạt động
711
  status_registered: Mới đăng ký
712
  status_locked: Đã khóa
713

    
714
  text_select_mail_notifications: Chọn hành động đối với mỗi email sẽ gửi.
715
  text_regexp_info: eg. ^[A-Z0-9]+$
716
  text_min_max_length_info: 0 để chỉ không hạn chế
717
  text_project_destroy_confirmation: Bạn có chắc chắn muốn xóa dự án này và các dữ liệu liên quan ?
718
  text_subprojects_destroy_warning: "Dự án con của : %{value} cũng sẽ bị xóa."
719
  text_workflow_edit: Chọn một vai trò và một hành động để sửa quy trình
720
  text_are_you_sure: Bạn chắc chứ?
721
  text_tip_issue_begin_day: ngày bắt đầu
722
  text_tip_issue_end_day: ngày kết thúc
723
  text_tip_issue_begin_end_day: bắt đầu và kết thúc cùng ngày
724
  text_caracters_maximum: "Tối đa %{count}  tự."
725
  text_caracters_minimum: "Phải gồm ít nhất %{count}  tự."
726
  text_length_between: "Chiều dài giữa %{min}  %{max}  tự."
727
  text_tracker_no_workflow: Không có quy trình được định nghĩa cho theo dõi này
728
  text_unallowed_characters: Ký tự không hợp lệ
729
  text_comma_separated: Nhiều giá trị được phép (cách nhau bởi dấu phẩy).
730
  text_issues_ref_in_commit_messages: Hành động tham khảo và cố định trong ghi chú commit
731
  text_issue_added: "Hành động %{id} đã được báo cáo bởi %{author}."
732
  text_issue_updated: "Hành động %{id} đã được cập nhật bởi %{author}."
733
  text_wiki_destroy_confirmation: Bạn có chắc chắn muốn xóa trang wiki này và tất cả nội dung của nó ?
734
  text_issue_category_destroy_question: "Một số hành động (%{count}) được gán cho danh mục này. Bạn muốn làm  ?"
735
  text_issue_category_destroy_assignments: Gỡ bỏ danh mục được phân công
736
  text_issue_category_reassign_to: Gán lại hành động cho danh mục này
737
  text_user_mail_option: "Với các dự án không được chọn, bạn chỉ  thể nhận được thông báo về các hành động bạn đăng  theo dõi hoặc  liên quan đến bạn (chẳng hạn, hành động được gán cho bạn)."
738
  text_no_configuration_data: "Quyền, theo dõi, tình trạng hành động  quy trình chưa được cấu hình.\nBắt buộc phải nạp cấu hình mặc định. Bạn sẽ thay đổi  được sau khi đã nạp."
739
  text_load_default_configuration: Nạp lại cấu hình mặc định
740
  text_status_changed_by_changeset: "Áp dụng trong changeset : %{value}."
741
  text_issues_destroy_confirmation: 'Bạn  chắc chắn muốn xóa các hành động đã chọn ?'
742
  text_select_project_modules: 'Chọn các module cho dự án:'
743
  text_default_administrator_account_changed: Thay đổi tài khoản quản trị mặc định
744
  text_file_repository_writable: Cho phép ghi thư mục đính kèm
745
  text_minimagick_available: Trạng thái MiniMagick
746
  text_destroy_time_entries_question: "Thời gian %{hours} giờ đã báo cáo trong hành động bạn định xóa. Bạn muốn làm  tiếp ?"
747
  text_destroy_time_entries: Xóa thời gian báo cáo
748
  text_assign_time_entries_to_project: Gán thời gian báo cáo cho dự án
749
  text_reassign_time_entries: 'Gán lại thời gian báo cáo cho Hành động này:'
750
  text_user_wrote: "%{value} đã viết:"
751
  text_user_wrote_in: "%{value} đã viết (%{link}):"
752
  text_enumeration_destroy_question: "%{count} đối tượng được gán giá trị này."
753
  text_enumeration_category_reassign_to: 'Gán lại giá trị này:'
754
  text_email_delivery_not_configured: "Cấu hình gửi Email chưa được đặt,  chức năng thông báo bị loại bỏ.\nCấu hình máy chủ SMTP của bạn  file config/configuration.yml  khởi động lại để kích hoạt chúng."
755

    
756
  default_role_manager: 'Điều hành '
757
  default_role_developer: 'Phát triển '
758
  default_role_reporter: Báo cáo
759
  default_tracker_bug: Lỗi
760
  default_tracker_feature: Tính năng
761
  default_tracker_support: Hỗ trợ
762
  default_issue_status_new: Mới
763
  default_issue_status_in_progress: Đang tiến hành
764
  default_issue_status_resolved: Đã được giải quyết
765
  default_issue_status_feedback: Phản hồi
766
  default_issue_status_closed: Đã đóng
767
  default_issue_status_rejected: Từ chối
768
  default_doc_category_user: Tài liệu người dùng
769
  default_doc_category_tech: Tài liệu kỹ thuật
770
  default_priority_low: Thấp
771
  default_priority_normal: Bình thường
772
  default_priority_high: Cao
773
  default_priority_urgent: Khẩn cấp
774
  default_priority_immediate: Trung bình
775
  default_activity_design: Thiết kế
776
  default_activity_development: Phát triển
777

    
778
  enumeration_issue_priorities: Mức độ ưu tiên hành động
779
  enumeration_doc_categories: Danh mục tài liệu
780
  enumeration_activities: Hoạt động
781

    
782
  setting_plain_text_mail: Mail dạng text đơn giản (không dùng HTML)
783
  setting_gravatar_enabled: Dùng biểu tượng Gravatar
784
  permission_edit_project: Chỉnh dự án
785
  permission_select_project_modules: Chọn Module
786
  permission_manage_members: Quản lý thành viên
787
  permission_manage_versions: Quản lý phiên bản
788
  permission_manage_categories: Quản lý chủ đề
789
  permission_add_issues: Thêm hành động
790
  permission_edit_issues: Sửa hành động
791
  permission_manage_issue_relations: Quản lý quan hệ hành động
792
  permission_add_issue_notes: Thêm chú thích
793
  permission_edit_issue_notes: Sửa chú thích
794
  permission_edit_own_issue_notes: Sửa chú thích cá nhân
795
  permission_delete_issues: Xóa hành động
796
  permission_manage_public_queries: Quản lý truy vấn công cộng
797
  permission_save_queries: Lưu truy vấn
798
  permission_view_gantt: Xem biểu đồ sự kiện
799
  permission_view_calendar: Xem lịch
800
  permission_view_issue_watchers: Xem những người theo dõi
801
  permission_add_issue_watchers: Thêm người theo dõi
802
  permission_log_time: Lưu thời gian đã qua
803
  permission_view_time_entries: Xem thời gian đã qua
804
  permission_edit_time_entries: Xem nhật ký thời gian
805
  permission_edit_own_time_entries: Sửa thời gian đã lưu
806
  permission_manage_news: Quản lý tin mới
807
  permission_comment_news: Chú thích vào tin mới
808
  permission_view_documents: Xem tài liệu
809
  permission_manage_files: Quản lý tập tin
810
  permission_view_files: Xem tập tin
811
  permission_manage_wiki: Quản lý wiki
812
  permission_rename_wiki_pages: Đổi tên trang wiki
813
  permission_delete_wiki_pages: Xóa trang wiki
814
  permission_view_wiki_pages: Xem wiki
815
  permission_view_wiki_edits: Xem lược sử trang wiki
816
  permission_edit_wiki_pages: Sửa trang wiki
817
  permission_delete_wiki_pages_attachments: Xóa tệp đính kèm
818
  permission_protect_wiki_pages: Bảo vệ trang wiki
819
  permission_manage_repository: Quản lý kho lưu trữ
820
  permission_browse_repository: Duyệt kho lưu trữ
821
  permission_view_changesets: Xem các thay đổi
822
  permission_commit_access: Truy cập commit
823
  permission_manage_boards: Quản lý diễn đàn
824
  permission_view_messages: Xem bài viết
825
  permission_add_messages: Gửi bài viết
826
  permission_edit_messages: Sửa bài viết
827
  permission_edit_own_messages: Sửa bài viết cá nhân
828
  permission_delete_messages: Xóa bài viết
829
  permission_delete_own_messages: Xóa bài viết cá nhân
830
  label_example: Ví dụ
831
  text_repository_usernames_mapping: "Lựa chọn hoặc cập nhật ánh xạ người dùng hệ thống với người dùng trong kho lưu trữ.\nKhi người dùng trùng hợp về tên  email sẽ được tự động ánh xạ."
832
  permission_delete_own_messages: Xóa thông điệp
833
  label_user_activity: "%{value} hoạt động"
834
  label_updated_time_by: "Cập nhật bởi %{author} cách đây %{age}"
835
  text_diff_truncated: '... Thay đổi này đã được cắt bớt do  vượt qua giới hạn kích thước  thể hiển thị.'
836
  setting_diff_max_lines_displayed: Số dòng thay đổi tối đa được hiển thị
837
  text_plugin_assets_writable: Cho phép ghi thư mục Plugin
838
  warning_attachments_not_saved: "%{count} file không được lưu."
839
  button_create_and_continue: Tạo và tiếp tục
840
  text_custom_field_possible_values_info: 'Một dòng cho mỗi giá trị'
841
  label_display: Hiển thị
842
  field_editable: Có thể sửa được
843
  setting_repository_log_display_limit: Số lượng tối đa các bản điều chỉnh hiển thị trong file log
844
  setting_file_max_size_displayed: Kích thước tối đa của tệp tin văn bản
845
  field_watcher: Người quan sát
846
  setting_openid: Cho phép đăng nhập và đăng ký dùng OpenID
847
  field_identity_url: OpenID URL
848
  label_login_with_open_id_option: hoặc đăng nhập với OpenID
849
  field_content: Nội dung
850
  label_descending: Giảm dần
851
  label_sort: Sắp xếp
852
  label_ascending: Tăng dần
853
  label_date_from_to: "Từ %{start} tới %{end}"
854
  label_greater_or_equal: ">="
855
  label_less_or_equal: "<="
856
  text_wiki_page_destroy_question: "Trang này  %{descendants} trang con  trang cháu. Bạn muốn làm  tiếp?"
857
  text_wiki_page_reassign_children: Gán lại trang con vào trang mẹ này
858
  text_wiki_page_nullify_children: Giữ trang con như trang gốc
859
  text_wiki_page_destroy_children: Xóa trang con và tất cả trang con cháu của nó
860
  setting_password_min_length: Chiều dài tối thiểu của mật khẩu
861
  field_group_by: Nhóm kết quả bởi
862
  mail_subject_wiki_content_updated: "%{id} trang wiki đã được cập nhật"
863
  label_wiki_content_added: Đã thêm trang Wiki
864
  mail_subject_wiki_content_added: "%{id} trang wiki đã được thêm vào"
865
  mail_body_wiki_content_added: " %{id} trang wiki đã được thêm vào bởi %{author}."
866
  label_wiki_content_updated: Trang Wiki đã được cập nhật
867
  mail_body_wiki_content_updated: " %{id} trang wiki đã được cập nhật bởi %{author}."
868
  permission_add_project: Tạo dự án
869
  setting_new_project_user_role_id: Quyền được gán cho người dùng không phải quản trị viên khi tạo dự án mới
870
  label_view_all_revisions: Xem tất cả bản điều chỉnh
871
  label_tag: Thẻ
872
  label_branch: Nhánh
873
  error_no_tracker_in_project: Không có ai theo dõi dự án này. Hãy kiểm tra lại phần thiết lập cho dự án.
874
  error_no_default_issue_status: Không có hành động mặc định được định nghĩa. Vui lòng kiểm tra cấu hình của bạn (Vào "Quản trị -> Trạng thái hành động").
875
  text_journal_changed: "%{label} thay đổi từ %{old} tới %{new}"
876
  text_journal_set_to: "%{label} gán cho %{value}"
877
  text_journal_deleted: "%{label} xóa (%{old})"
878
  label_group_plural: Các nhóm
879
  label_group: Nhóm
880
  label_group_new: Thêm nhóm
881
  label_time_entry_plural: Thời gian đã sử dụng
882
  text_journal_added: "%{label} %{value} được thêm"
883
  field_active: Tích cực
884
  enumeration_system_activity: Hoạt động hệ thống
885
  permission_delete_issue_watchers: Xóa người quan sát
886
  version_status_closed: đóng
887
  version_status_locked: khóa
888
  version_status_open: mở
889
  error_can_not_reopen_issue_on_closed_version: Một hành động được gán cho phiên bản đã đóng không thể mở lại được
890
  label_user_anonymous: Ẩn danh
891
  button_move_and_follow: Di chuyển và theo
892
  setting_default_projects_modules: Các Module được kích hoạt mặc định cho dự án mới
893
  setting_gravatar_default: Ảnh Gravatar mặc định
894
  field_sharing: Chia sẻ
895
  label_version_sharing_hierarchy: Với thứ bậc dự án
896
  label_version_sharing_system: Với tất cả dự án
897
  label_version_sharing_descendants: Với dự án con
898
  label_version_sharing_tree: Với cây dự án
899
  label_version_sharing_none: Không chia sẻ
900
  error_can_not_archive_project: Dựa án này không thể lưu trữ được
901
  button_copy_and_follow: Sao chép và theo
902
  label_copy_source: Nguồn
903
  setting_issue_done_ratio: Tính toán tỷ lệ hoàn thành hành động với
904
  setting_issue_done_ratio_issue_status: Sử dụng trạng thái của hành động
905
  error_issue_done_ratios_not_updated: Tỷ lệ hoàn thành hành động không được cập nhật.
906
  error_workflow_copy_target: Vui lòng lựa chọn đích của theo dấu và quyền
907
  setting_issue_done_ratio_issue_field: Dùng trường hành động
908
  label_copy_same_as_target: Tương tự như đích
909
  label_copy_target: Đích
910
  notice_issue_done_ratios_updated: Tỷ lệ hoàn thành hành động được cập nhật.
911
  error_workflow_copy_source: Vui lòng lựa chọn nguồn của theo dấu hoặc quyền
912
  label_update_issue_done_ratios: Cập nhật tỷ lệ hoàn thành hành động
913
  setting_start_of_week: Định dạng lịch
914
  permission_view_issues: Xem Hành động
915
  label_display_used_statuses_only: Chỉ hiển thị trạng thái đã được dùng bởi theo dõi này
916
  label_revision_id: "Bản điều chỉnh %{value}"
917
  label_api_access_key: Khoá truy cập API
918
  label_api_access_key_created_on: "Khoá truy cập API đựơc tạo cách đây %{value}. Khóa này được dùng cho eDesignLab Client."
919
  label_feeds_access_key: Khoá truy cập Atom
920
  notice_api_access_key_reseted: Khoá truy cập API của bạn đã được đặt lại.
921
  setting_rest_api_enabled: Cho phép dịch vụ web REST
922
  label_missing_api_access_key: Mất Khoá truy cập API
923
  label_missing_feeds_access_key: Mất Khoá truy cập Atom
924
  button_show: Hiện
925
  text_line_separated: Nhiều giá trị được phép(mỗi dòng một giá trị).
926
  setting_mail_handler_body_delimiters: "Cắt bớt email sau những dòng :"
927
  permission_add_subprojects: Tạo Dự án con
928
  label_subproject_new: Thêm dự án con
929
  text_own_membership_delete_confirmation: |-
930
    Bạn đang cố gỡ bỏ một số hoặc tất cả quyền của bạn với dự án này và có thể sẽ mất quyền thay đổi nó sau đó.
931
    Bạn có muốn tiếp tục?
932
  label_close_versions: Đóng phiên bản đã hoàn thành
933
  label_board_sticky: Chú ý
934
  label_board_locked: Đã khóa
935
  permission_export_wiki_pages: Xuất trang wiki
936
  setting_cache_formatted_text: Cache định dạng các ký tự
937
  permission_manage_project_activities: Quản lý hoạt động của dự án
938
  error_unable_delete_issue_status: Không thể xóa trạng thái hành động (%{value})
939
  label_profile: Hồ sơ
940
  permission_manage_subtasks: Quản lý tác vụ con
941
  field_parent_issue: Tác vụ cha
942
  label_subtask_plural: Tác vụ con
943
  label_project_copy_notifications: Gửi email thông báo trong khi dự án được sao chép
944
  error_can_not_delete_custom_field: Không thể xóa trường tùy biến
945
  error_unable_to_connect: "Không thể kết nối (%{value})"
946
  error_can_not_remove_role: Quyền này đang được dùng và không thể xóa được.
947
  error_can_not_delete_tracker: Theo dõi này chứa hành động và không thể xóa được.
948
  field_principal: Chủ yếu
949
  notice_failed_to_save_members: "Thất bại khi lưu thành viên : %{errors}."
950
  text_zoom_out: Thu nhỏ
951
  text_zoom_in: Phóng to
952
  notice_unable_delete_time_entry: Không thể xóa mục time log.
953
  label_overall_spent_time: Tổng thời gian sử dụng
954
  field_time_entries: Log time
955
  project_module_gantt: Biểu đồ Gantt
956
  project_module_calendar: Lịch
957
  button_edit_associated_wikipage: "Chỉnh sửa trang Wiki liên quan: %{page_title}"
958
  field_text: Trường văn bản
959
  setting_default_notification_option: Tuỳ chọn thông báo mặc định
960
  label_user_mail_option_only_my_events: Chỉ những thứ tôi theo dõi hoặc liên quan
961
  label_user_mail_option_none: Không có sự kiện
962
  field_member_of_group: Nhóm thụ hưởng
963
  field_assigned_to_role: Quyền thụ hưởng
964
  notice_not_authorized_archived_project: Dự án bạn đang có truy cập đã được lưu trữ.
965
  label_principal_search: "Tìm kiếm người dùng hoặc nhóm:"
966
  label_user_search: "Tìm kiếm người dùng:"
967
  field_visible: Nhìn thấy
968
  setting_emails_header: Tiêu đề Email
969
  setting_commit_logtime_activity_id: Cho phép ghi lại thời gian
970
  text_time_logged_by_changeset: "Áp dụng trong changeset : %{value}."
971
  setting_commit_logtime_enabled: Cho phép time logging
972
  notice_gantt_chart_truncated: "Đồ thị đã được cắt bớt bởi   đã vượt qua lượng thông tin tối đa  thể hiển thị :(%{max})"
973
  setting_gantt_items_limit: Lượng thông tin tối đa trên đồ thị gantt
974
  description_selected_columns: Các cột được lựa chọn
975
  field_warn_on_leaving_unsaved: Cảnh báo tôi khi rời một trang có các nội dung chưa lưu
976
  text_warn_on_leaving_unsaved: Trang hiện tại chứa nội dung chưa lưu và sẽ bị mất nếu bạn rời trang này.
977
  label_my_queries: Các truy vấn tùy biến
978
  text_journal_changed_no_detail: "%{label} cập nhật"
979
  label_news_comment_added: Bình luận đã được thêm cho một tin tức
980
  button_expand_all: Mở rộng tất cả
981
  button_collapse_all: Thu gọn tất cả
982
  label_additional_workflow_transitions_for_assignee: Chuyển đổi bổ sung cho phép khi người sử dụng là người nhận chuyển nhượng
983
  label_additional_workflow_transitions_for_author: Các chuyển đổi bổ xung được phép khi người dùng là tác giả
984
  label_bulk_edit_selected_time_entries: Sửa nhiều mục đã chọn
985
  text_time_entries_destroy_confirmation: Bạn có chắc chắn muốn xóa bỏ các mục đã chọn?
986
  label_role_anonymous: Ẩn danh
987
  label_role_non_member: Không là thành viên
988
  label_issue_note_added: Ghi chú được thêm
989
  label_issue_status_updated: Trạng thái cập nhật
990
  label_issue_priority_updated: Cập nhật ưu tiên
991
  label_issues_visibility_own: Hành động tạo bởi hoặc gán cho người dùng
992
  field_issues_visibility: Hành động được nhìn thấy
993
  label_issues_visibility_all: Tất cả hành động
994
  permission_set_own_issues_private: Đặt hành động sở hữu là riêng tư hoặc công cộng
995
  field_is_private: Riêng tư
996
  permission_set_issues_private: Gán hành động là riêng tư hoặc công cộng
997
  label_issues_visibility_public: Tất cả hành động không riêng tư
998
  text_issues_destroy_descendants_confirmation: "Hành động này sẽ xóa %{count} tác vụ con."
999
  field_commit_logs_encoding: Mã hóa ghi chú Commit
1000
  field_scm_path_encoding: Mã hóa đường dẫn
1001
  text_scm_path_encoding_note: "Mặc định: UTF-8"
1002
  field_path_to_repository: Đường dẫn tới kho chứa
1003
  field_root_directory: Thư mục gốc
1004
  field_cvs_module: Module
1005
  field_cvsroot: CVSROOT
1006
  text_mercurial_repository_note: Kho chứa cục bộ (vd. /hgrepo, c:\hgrepo)
1007
  text_scm_command: Lệnh
1008
  text_scm_command_version: Phiên bản  
1009
  label_git_report_last_commit: Báo cáo lần Commit cuối cùng cho file và thư mục  
1010
  text_scm_config: Bạn có thể cấu hình lệnh Scm trong file config/configuration.yml. Vui lòng khởi động lại ứng dụng sau khi chỉnh sửa nó.
1011
  text_scm_command_not_available: Lệnh Scm không có sẵn. Vui lòng kiểm tra lại thiết đặt trong phần Quản trị.  
1012
  notice_issue_successful_create: "Hành động %{id} đã được tạo."  
1013
  label_between: Ở giữa
1014
  setting_issue_group_assignment: Cho phép gán hành động đến các nhóm
1015
  label_diff: Sự khác nhau
1016
  text_git_repository_note: Kho chứa cục bộ và công cộng (vd. /gitrepo, c:\gitrepo)
1017
  description_query_sort_criteria_direction: Chiều sắp xếp
1018
  description_project_scope: Phạm vi tìm kiếm
1019
  description_filter: Lọc
1020
  description_user_mail_notification: Thiết lập email thông báo
1021
  description_message_content: Nội dung thông điệp
1022
  description_available_columns: Các cột có sẵn
1023
  description_issue_category_reassign: Chọn danh mục hành động
1024
  description_search: Trường tìm kiếm
1025
  description_notes: Các chú ý
1026
  description_choose_project: Các dự án
1027
  description_query_sort_criteria_attribute: Sắp xếp thuộc tính
1028
  description_wiki_subpages_reassign: Chọn một trang cấp trên
1029
  label_parent_revision: Cha
1030
  label_child_revision: Con
1031
  error_scm_annotate_big_text_file: Các mục không được chú thích, vì nó vượt quá kích thước tập tin văn bản tối đa.
1032
  setting_default_issue_start_date_to_creation_date: Sử dụng thời gian hiện tại khi tạo hành động mới
1033
  button_edit_section: Soạn thảo sự lựa chọn này
1034
  setting_repositories_encodings: Mã hóa kho chứa
1035
  description_all_columns: Các cột
1036
  button_export: Export
1037
  label_export_options: "%{export_format} tùy chọn Export"
1038
  error_attachment_too_big: "File này không thể tải lên   vượt quá kích thước cho phép : (%{max_size})"
1039
  notice_failed_to_save_time_entries: "Lỗi khi lưu %{count} lần trên %{total} sự lựa chọn : %{ids}."
1040
  label_x_issues:
1041
    zero:  0 hành động
1042
    one:   1 hành động
1043
    other: "%{count} hành động"
1044
  label_repository_new: Kho lưu trữ mới
1045
  field_repository_is_default: Kho lưu trữ chính
1046
  label_copy_attachments: Copy các file đính kèm
1047
  label_item_position: "%{position}/%{count}"
1048
  label_completed_versions: Các phiên bản hoàn thành
1049
  text_project_identifier_info: Chỉ cho phép chữ cái thường (a-z), con số và dấu gạch ngang.<br />Sau khi lưu, chỉ số ID không thể thay đổi.
1050
  field_multiple: Nhiều giá trị
1051
  setting_commit_cross_project_ref: Sử dụng thời gian hiện tại khi tạo hành động mới
1052
  text_issue_conflict_resolution_add_notes: Thêm ghi chú của tôi và loại bỏ các thay đổi khác 
1053
  text_issue_conflict_resolution_overwrite: Áp dụng thay đổi bằng bất cứ giá nào, ghi chú trước đó có thể bị ghi đè
1054
  notice_issue_update_conflict: Hành động này đã được cập nhật bởi một người dùng khác trong khi bạn đang chỉnh sửa nó.
1055
  text_issue_conflict_resolution_cancel: "Loại bỏ tất cả các thay đổi  hiển thị lại %{link}"
1056
  permission_manage_related_issues: Quản lý các hành động liên quan
1057
  field_auth_source_ldap_filter: Bộ lọc LDAP
1058
  label_search_for_watchers: Tìm kiếm người theo dõi để thêm
1059
  notice_account_deleted: Tài khoản của bạn đã được xóa vĩnh viễn.
1060
  button_delete_my_account: Xóa tài khoản của tôi
1061
  setting_unsubscribe: Cho phép người dùng xóa Account
1062
  text_account_destroy_confirmation: |-
1063
    Bạn đồng ý không ?
1064
    Tài khoản của bạn sẽ bị xóa vĩnh viễn, không thể khôi phục lại!
1065
  error_session_expired: Phiên làm việc của bạn bị quá hạn, hãy đăng nhập lại 
1066
  text_session_expiration_settings: "Chú ý : Thay đổi các thiết lập này  thể gây  hiệu hóa Session hiện tại"
1067
  setting_session_lifetime: Thời gian tồn tại lớn nhất của Session
1068
  setting_session_timeout: Thời gian vô hiệu hóa Session
1069
  label_session_expiration: Phiên làm việc bị quá hạn
1070
  permission_close_project: Đóng / Mở lại dự án
1071
  button_close: Đóng
1072
  button_reopen: Mở lại
1073
  project_status_active: Kích hoạt
1074
  project_status_closed: Đã đóng
1075
  project_status_archived: Lưu trữ
1076
  text_project_closed: Dự án này đã đóng và chỉ đọc
1077
  notice_user_successful_create: "Người dùng %{id} đã được tạo."
1078
  field_core_fields: Các trường tiêu chuẩn
1079
  field_timeout: Quá hạn
1080
  setting_thumbnails_enabled: Hiển thị các thumbnail đính kèm
1081
  setting_thumbnails_size: Kích thước Thumbnails(pixel)
1082
  setting_session_lifetime: Thời gian tồn tại lớn nhất của Session
1083
  setting_session_timeout: Thời gian vô hiệu hóa Session
1084
  label_status_transitions: Trạng thái chuyển tiếp
1085
  label_fields_permissions: Cho phép các trường
1086
  label_readonly: Chỉ đọc
1087
  label_required: Yêu cầu
1088
  text_repository_identifier_info: Chỉ có các chữ thường (a-z), các số (0-9), dấu gạch ngang và gạch dưới là hợp lệ.<br />Khi đã lưu, tên định danh sẽ không thể thay đổi.
1089
  field_board_parent: Diễn đàn cha
1090
  label_attribute_of_project: "Của dự án : %{name}"
1091
  label_attribute_of_author: "Của tác giả : %{name}"
1092
  label_attribute_of_assigned_to: "Được phân công bởi %{name}"
1093
  label_attribute_of_fixed_version: "Phiên bản mục tiêu của %{name}"
1094
  label_copy_subtasks: Sao chép các nhiệm vụ con
1095
  label_copied_to: Sao chép đến
1096
  label_copied_from: Sao chép từ
1097
  label_any_issues_in_project: Bất kỳ hành động nào trong dự án
1098
  label_any_issues_not_in_project: Bất kỳ hành động nào không thuộc dự án
1099
  field_private_notes: Ghi chú riêng tư
1100
  permission_view_private_notes: Xem ghi chú riêng tư
1101
  permission_set_notes_private: Đặt ghi chú thành riêng tư
1102
  label_no_issues_in_project: Không có hành động nào trong dự án
1103
  label_any: tất cả
1104
  label_last_n_weeks: "%{count} tuần qua"
1105
  setting_cross_project_subtasks: Cho phép các nhiệm vụ con liên dự án
1106
  label_cross_project_descendants: Trong các dự án con
1107
  label_cross_project_tree: Trong cùng cây dự án
1108
  label_cross_project_hierarchy: Trong dự án cùng cấp bậc
1109
  label_cross_project_system: Trong tất cả các dự án
1110
  button_hide: Ẩn
1111
  setting_non_working_week_days: Các ngày không làm việc
1112
  label_in_the_next_days: Trong tương lai
1113
  label_in_the_past_days: Trong quá khứ
1114
  label_attribute_of_user: "Của người dùng %{name}"
1115
  text_turning_multiple_off: Nếu bạn vô hiệu hóa nhiều giá trị, chúng sẽ bị loại bỏ để duy trì chỉ có một giá trị cho mỗi mục.
1116
  label_attribute_of_issue: "Hành động của %{name}"
1117
  permission_add_documents: Thêm tài liệu
1118
  permission_edit_documents: Soạn thảo tài liệu
1119
  permission_delete_documents: Xóa tài liệu
1120
  label_gantt_progress_line: Tiến độ
1121
  setting_jsonp_enabled: Cho phép trợ giúp JSONP
1122
  field_inherit_members: Các thành viên kế thừa
1123
  field_closed_on: Đã đóng
1124
  field_generate_password: Generate password
1125
  setting_default_projects_tracker_ids: Default trackers for new projects
1126
  label_total_time: Tổng cộng
1127
  notice_account_not_activated_yet: You haven't activated your account yet. If you want
1128
    to receive a new activation email, please <a href="%{url}">click this link</a>.
1129
  notice_account_locked: Your account is locked.
1130
  label_hidden: Hidden
1131
  label_visibility_private: to me only
1132
  label_visibility_roles: to these roles only
1133
  label_visibility_public: to any users
1134
  field_must_change_passwd: Must change password at next logon
1135
  notice_new_password_must_be_different: The new password must be different from the
1136
    current password
1137
  setting_mail_handler_excluded_filenames: Exclude attachments by name
1138
  text_convert_available: ImageMagick convert available (optional)
1139
  label_link: Link
1140
  label_only: only
1141
  label_drop_down_list: drop-down list
1142
  label_checkboxes: checkboxes
1143
  label_link_values_to: Link values to URL
1144
  setting_force_default_language_for_anonymous: Force default language for anonymous
1145
    users
1146
  setting_force_default_language_for_loggedin: Force default language for logged-in
1147
    users
1148
  label_custom_field_select_type: Select the type of object to which the custom field
1149
    is to be attached
1150
  label_issue_assigned_to_updated: Assignee updated
1151
  label_check_for_updates: Check for updates
1152
  label_latest_compatible_version: Latest compatible version
1153
  label_unknown_plugin: Unknown plugin
1154
  label_radio_buttons: radio buttons
1155
  label_group_anonymous: Anonymous users
1156
  label_group_non_member: Non member users
1157
  label_add_projects: Add projects
1158
  field_default_status: Default status
1159
  text_subversion_repository_note: 'Examples: file:///, http://, https://, svn://, svn+[tunnelscheme]://'
1160
  field_users_visibility: Users visibility
1161
  label_users_visibility_all: All active users
1162
  label_users_visibility_members_of_visible_projects: Members of visible projects
1163
  label_edit_attachments: Edit attached files
1164
  setting_link_copied_issue: Link issues on copy
1165
  label_link_copied_issue: Link copied issue
1166
  label_ask: Ask
1167
  label_search_attachments_yes: Search attachment filenames and descriptions
1168
  label_search_attachments_no: Do not search attachments
1169
  label_search_attachments_only: Search attachments only
1170
  label_search_open_issues_only: Open issues only
1171
  field_address: Email
1172
  setting_max_additional_emails: Maximum number of additional email addresses
1173
  label_email_address_plural: Emails
1174
  label_email_address_add: Add email address
1175
  label_enable_notifications: Enable notifications
1176
  label_disable_notifications: Disable notifications
1177
  setting_search_results_per_page: Search results per page
1178
  label_blank_value: blank
1179
  permission_copy_issues: Copy issues
1180
  error_password_expired: Your password has expired or the administrator requires you
1181
    to change it.
1182
  field_time_entries_visibility: Time logs visibility
1183
  setting_password_max_age: Require password change after
1184
  label_parent_task_attributes: Parent tasks attributes
1185
  label_parent_task_attributes_derived: Calculated from subtasks
1186
  label_parent_task_attributes_independent: Independent of subtasks
1187
  label_time_entries_visibility_all: All time entries
1188
  label_time_entries_visibility_own: Time entries created by the user
1189
  label_member_management: Member management
1190
  label_member_management_all_roles: All roles
1191
  label_member_management_selected_roles_only: Only these roles
1192
  label_password_required: Confirm your password to continue
1193
  label_total_spent_time: Tổng thời gian sử dụng
1194
  notice_import_finished: "%{count} items have been imported"
1195
  notice_import_finished_with_errors: "%{count} out of %{total} items could not be imported"
1196
  error_invalid_file_encoding: The file is not a valid %{encoding} encoded file
1197
  error_invalid_csv_file_or_settings: The file is not a CSV file or does not match the
1198
    settings below
1199
  error_can_not_read_import_file: An error occurred while reading the file to import
1200
  permission_import_issues: Import issues
1201
  label_import_issues: Import issues
1202
  label_select_file_to_import: Select the file to import
1203
  label_fields_separator: Field separator
1204
  label_fields_wrapper: Field wrapper
1205
  label_encoding: Encoding
1206
  label_comma_char: Comma
1207
  label_semi_colon_char: Semicolon
1208
  label_quote_char: Quote
1209
  label_double_quote_char: Double quote
1210
  label_fields_mapping: Fields mapping
1211
  label_file_content_preview: File content preview
1212
  label_create_missing_values: Create missing values
1213
  button_import: Import
1214
  field_total_estimated_hours: Total estimated time
1215
  label_api: API
1216
  label_total_plural: Totals
1217
  label_assigned_issues: Assigned issues
1218
  label_field_format_enumeration: Key/value list
1219
  label_f_hour_short: '%{value} h'
1220
  field_default_version: Default version
1221
  error_attachment_extension_not_allowed: Attachment extension %{extension} is not allowed
1222
  setting_attachment_extensions_allowed: Allowed extensions
1223
  setting_attachment_extensions_denied: Disallowed extensions
1224
  label_any_open_issues: any open issues
1225
  label_no_open_issues: no open issues
1226
  label_default_values_for_new_users: Default values for new users
1227
  error_ldap_bind_credentials: Invalid LDAP Account/Password
1228
  setting_sys_api_key: Mã số API
1229
  setting_lost_password: Phục hồi mật mã
1230
  mail_subject_security_notification: Security notification
1231
  mail_body_security_notification_change: ! '%{field} was changed.'
1232
  mail_body_security_notification_change_to: ! '%{field} was changed to %{value}.'
1233
  mail_body_security_notification_add: ! '%{field} %{value} was added.'
1234
  mail_body_security_notification_remove: ! '%{field} %{value} was removed.'
1235
  mail_body_security_notification_notify_enabled: Email address %{value} now receives
1236
    notifications.
1237
  mail_body_security_notification_notify_disabled: Email address %{value} no longer
1238
    receives notifications.
1239
  mail_body_settings_updated: ! 'The following settings were changed:'
1240
  field_remote_ip: IP address
1241
  label_wiki_page_new: New wiki page
1242
  label_relations: Relations
1243
  button_filter: Filter
1244
  mail_body_password_updated: Your password has been changed.
1245
  label_no_preview: No preview available
1246
  error_no_tracker_allowed_for_new_issue_in_project: The project doesn't have any trackers
1247
    for which you can create an issue
1248
  label_tracker_all: All trackers
1249
  label_new_project_issue_tab_enabled: Display the "New issue" tab
1250
  setting_new_item_menu_tab: Project menu tab for creating new objects
1251
  label_new_object_tab_enabled: Display the "+" drop-down
1252
  error_no_projects_with_tracker_allowed_for_new_issue: There are no projects with trackers
1253
    for which you can create an issue
1254
  field_textarea_font: Font used for text areas
1255
  label_font_default: Default font
1256
  label_font_monospace: Monospaced font
1257
  label_font_proportional: Proportional font
1258
  setting_timespan_format: Time span format
1259
  label_table_of_contents: Table of contents
1260
  setting_commit_logs_formatting: Apply text formatting to commit messages
1261
  setting_mail_handler_enable_regex: Enable regular expressions
1262
  error_move_of_child_not_possible: 'Subtask %{child} could not be moved to the new
1263
    project: %{errors}'
1264
  error_cannot_reassign_time_entries_to_an_issue_about_to_be_deleted: Spent time cannot
1265
    be reassigned to an issue that is about to be deleted
1266
  setting_timelog_required_fields: Required fields for time logs
1267
  label_attribute_of_object: '%{object_name}''s %{name}'
1268
  label_user_mail_option_only_assigned: Only for things I watch or I am assigned to
1269
  label_user_mail_option_only_owner: Only for things I watch or I am the owner of
1270
  warning_fields_cleared_on_bulk_edit: Changes will result in the automatic deletion
1271
    of values from one or more fields on the selected objects
1272
  field_updated_by: Updated by
1273
  field_last_updated_by: Last updated by
1274
  field_full_width_layout: Full width layout
1275
  label_last_notes: Last notes
1276
  field_digest: Checksum
1277
  field_default_assigned_to: Default assignee
1278
  setting_show_custom_fields_on_registration: Show custom fields on registration
1279
  permission_view_news: View news
1280
  label_no_preview_alternative_html: No preview available. %{link} the file instead.
1281
  label_no_preview_download: Download
1282
  setting_close_duplicate_issues: Close duplicate issues automatically
1283
  error_exceeds_maximum_hours_per_day: Cannot log more than %{max_hours} hours on the
1284
    same day (%{logged_hours} hours have already been logged)
1285
  setting_time_entry_list_defaults: Timelog list defaults
1286
  setting_timelog_accept_0_hours: Accept time logs with 0 hours
1287
  setting_timelog_max_hours_per_day: Maximum hours that can be logged per day and user
1288
  label_x_revisions: "%{count} revisions"
1289
  error_can_not_delete_auth_source: This authentication mode is in use and cannot be
1290
    deleted.
1291
  button_actions: Actions
1292
  mail_body_lost_password_validity: Please be aware that you may change the password
1293
    only once using this link.
1294
  text_login_required_html: When not requiring authentication, public projects and their
1295
    contents are openly available on the network. You can <a href="%{anonymous_role_path}">edit
1296
    the applicable permissions</a>.
1297
  label_login_required_yes: 'Yes'
1298
  label_login_required_no: No, allow anonymous access to public projects
1299
  text_project_is_public_non_member: Public projects and their contents are available
1300
    to all logged-in users.
1301
  text_project_is_public_anonymous: Public projects and their contents are openly available
1302
    on the network.
1303
  label_version_and_files: Versions (%{count}) and Files
1304
  label_ldap: LDAP
1305
  label_ldaps_verify_none: LDAPS (without certificate check)
1306
  label_ldaps_verify_peer: LDAPS
1307
  label_ldaps_warning: It is recommended to use an encrypted LDAPS connection with certificate
1308
    check to prevent any manipulation during the authentication process.
1309
  label_nothing_to_preview: Nothing to preview
1310
  error_token_expired: This password recovery link has expired, please try again.
1311
  error_spent_on_future_date: Cannot log time on a future date
1312
  setting_timelog_accept_future_dates: Accept time logs on future dates
1313
  label_delete_link_to_subtask: Xóa quan hệ
1314
  error_not_allowed_to_log_time_for_other_users: You are not allowed to log time
1315
    for other users
1316
  permission_log_time_for_other_users: Log spent time for other users
1317
  label_tomorrow: tomorrow
1318
  label_next_week: next week
1319
  label_next_month: next month
1320
  text_role_no_workflow: No workflow defined for this role
1321
  text_status_no_workflow: No tracker uses this status in the workflows
1322
  setting_mail_handler_preferred_body_part: Preferred part of multipart (HTML) emails
1323
  setting_show_status_changes_in_mail_subject: Show status changes in issue mail notifications
1324
    subject
1325
  label_inherited_from_parent_project: Inherited from parent project
1326
  label_inherited_from_group: Inherited from group %{name}
1327
  label_trackers_description: Trackers description
1328
  label_open_trackers_description: View all trackers description
1329
  label_preferred_body_part_text: Text
1330
  label_preferred_body_part_html: HTML (experimental)
1331
  field_parent_issue_subject: Parent task subject
1332
  permission_edit_own_issues: Edit own issues
1333
  text_select_apply_tracker: Select tracker
1334
  label_updated_issues: Updated issues
1335
  text_avatar_server_config_html: The current avatar server is <a href="%{url}">%{url}</a>.
1336
    You can configure it in config/configuration.yml.
1337
  setting_gantt_months_limit: Maximum number of months displayed on the gantt chart
1338
  permission_import_time_entries: Import time entries
1339
  label_import_notifications: Send email notifications during the import
1340
  text_gs_available: ImageMagick PDF support available (optional)
1341
  field_recently_used_projects: Number of recently used projects in jump box
1342
  label_optgroup_bookmarks: Bookmarks
1343
  label_optgroup_others: Other projects
1344
  label_optgroup_recents: Recently used
1345
  button_project_bookmark: Add bookmark
1346
  button_project_bookmark_delete: Remove bookmark
1347
  field_history_default_tab: Issue's history default tab
1348
  label_issue_history_properties: Property changes
1349
  label_issue_history_notes: Notes
1350
  label_last_tab_visited: Last visited tab
1351
  field_unique_id: Unique ID
1352
  text_no_subject: no subject
1353
  setting_password_required_char_classes: Required character classes for passwords
1354
  label_password_char_class_uppercase: uppercase letters
1355
  label_password_char_class_lowercase: lowercase letters
1356
  label_password_char_class_digits: digits
1357
  label_password_char_class_special_chars: special characters
1358
  text_characters_must_contain: Must contain %{character_classes}.
1359
  label_starts_with: starts with
1360
  label_ends_with: ends with
1361
  label_issue_fixed_version_updated: Target version updated
1362
  setting_project_list_defaults: Projects list defaults
1363
  label_display_type: Display results as
1364
  label_display_type_list: List
1365
  label_display_type_board: Board
1366
  label_my_bookmarks: My bookmarks
1367
  label_import_time_entries: Import time entries
    (1-1/1)