Project

General

Profile

Exported UTF-8 Vietnamese looks strange » vi.yml

Hung Nguyen Vu, 2010-01-22 09:20

 
1
# Vietnamese translation for Ruby on Rails
2
# by
3
#   Do Hai Bac (dohaibac@gmail.com)
4
#   Dao Thanh Ngoc (ngocdaothanh@gmail.com, http://github.com/ngocdaothanh/rails-i18n/tree/master)
5

    
6
vi:
7
  number:
8
    # Used in number_with_delimiter()
9
    # These are also the defaults for 'currency', 'percentage', 'precision', and 'human'
10
    format:
11
      # Sets the separator between the units, for more precision (e.g. 1.0 / 2.0 == 0.5)
12
      separator: ","
13
      # Delimets thousands (e.g. 1,000,000 is a million) (always in groups of three)
14
      delimiter: "."
15
      # Number of decimals, behind the separator (1 with a precision of 2 gives: 1.00)
16
      precision: 3
17

    
18
    # Used in number_to_currency()
19
    currency:
20
      format:
21
        # Where is the currency sign? %u is the currency unit, %n the number (default: $5.00)
22
        format: "%n %u"
23
        unit: "đồng"
24
        # These three are to override number.format and are optional
25
        separator: ","
26
        delimiter: "."
27
        precision: 2
28

    
29
    # Used in number_to_percentage()
30
    percentage:
31
      format:
32
        # These three are to override number.format and are optional
33
        # separator:
34
        delimiter: ""
35
        # precision:
36

    
37
    # Used in number_to_precision()
38
    precision:
39
      format:
40
        # These three are to override number.format and are optional
41
        # separator:
42
        delimiter: ""
43
        # precision:
44

    
45
    # Used in number_to_human_size()
46
    human:
47
      format:
48
        # These three are to override number.format and are optional
49
        # separator:
50
        delimiter: ""
51
        precision: 1
52
      storage_units:
53
        format: "%n %u"
54
        units:
55
          byte:
56
            one: "Byte"
57
            other: "Bytes"
58
          kb: "KB"
59
          mb: "MB"
60
          gb: "GB"
61
          tb: "TB"
62

    
63
  # Used in distance_of_time_in_words(), distance_of_time_in_words_to_now(), time_ago_in_words()
64
  datetime:
65
    distance_in_words:
66
      half_a_minute: "30 giây"
67
      less_than_x_seconds:
68
        one:   "chưa tới 1 giây"
69
        other: "chưa tới {{count}} giây"
70
      x_seconds:
71
        one:   "1 giây"
72
        other: "{{count}} giây"
73
      less_than_x_minutes:
74
        one:   "chưa tới 1 phút"
75
        other: "chưa tới {{count}} phút"
76
      x_minutes:
77
        one:   "1 phút"
78
        other: "{{count}} phút"
79
      about_x_hours:
80
        one:   "khoảng 1 giờ"
81
        other: "khoảng {{count}} giờ"
82
      x_days:
83
        one:   "1 ngày"
84
        other: "{{count}} ngày"
85
      about_x_months:
86
        one:   "khoảng 1 tháng"
87
        other: "khoảng {{count}} tháng"
88
      x_months:
89
        one:   "1 tháng"
90
        other: "{{count}} tháng"
91
      about_x_years:
92
        one:   "khoảng 1 năm"
93
        other: "khoảng {{count}} năm"
94
      over_x_years:
95
        one:   "hơn 1 năm"
96
        other: "hơn {{count}} năm"
97
    prompts:
98
      year:   "Năm"
99
      month:  "Tháng"
100
      day:    "Ngày"
101
      hour:   "Giờ"
102
      minute: "Phút"
103
      second: "Giây"
104

    
105
  activerecord:
106
    errors:
107
      template:
108
        header:
109
          one:   "1 lỗi ngăn không cho lưu {{model}} này"
110
          other: "{{count}} lỗi ngăn không cho lưu {{model}} này"
111
        # The variable :count is also available
112
        body: " lỗi với các mục sau:"
113

    
114
      # The values :model, :attribute and :value are always available for interpolation
115
      # The value :count is available when applicable. Can be used for pluralization.
116
      messages:
117
        inclusion: "không  trong danh sách"
118
        exclusion: "đã được giành trước"
119
        invalid: "không hợp lệ"
120
        confirmation: "không khớp với xác nhận"
121
        accepted: "phải được đồng ý"
122
        empty: "không thể rỗng"
123
        blank: "không thể để trắng"
124
        too_long: "quá dài (tối đa {{count}}  tự)"
125
        too_short: "quá ngắn (tối thiểu {{count}}  tự)"
126
        wrong_length: "độ dài không đúng (phải  {{count}}  tự)"
127
        taken: "đã có"
128
        not_a_number: "không phải  số"
129
        greater_than: "phải lớn hơn {{count}}"
130
        greater_than_or_equal_to: "phải lớn hơn hoặc bằng {{count}}"
131
        equal_to: "phải bằng {{count}}"
132
        less_than: "phải nhỏ hơn {{count}}"
133
        less_than_or_equal_to: "phải nhỏ hơn hoặc bằng {{count}}"
134
        odd: "phải  số chẵn"
135
        even: "phải  số lẻ"
136
        greater_than_start_date: "phải đi sau ngày bắt đầu"
137
        not_same_project: "không thuộc cùng dự án"
138
        circular_dependency: "quan hệ  thể gây ra lặp  tận"
139

    
140
  date:
141
    formats:
142
      # Use the strftime parameters for formats.
143
      # When no format has been given, it uses default.
144
      # You can provide other formats here if you like!
145
      default: "%d-%m-%Y"
146
      short: "%d %b"
147
      long: "%d %B, %Y"
148

    
149
    day_names: ["Chủ nhật", "Thứ hai", "Thứ ba", "Thứ tư", "Thứ năm", "Thứ sáu", "Thứ bảy"]
150
    abbr_day_names: ["Chủ nhật", "Thứ hai", "Thứ ba", "Thứ tư", "Thứ năm", "Thứ sáu", "Thứ bảy"]
151

    
152
    # Don't forget the nil at the beginning; there's no such thing as a 0th month
153
    month_names: [~, "Tháng một", "Tháng hai", "Tháng ba", "Tháng tư", "Tháng năm", "Tháng sáu", "Tháng bảy", "Tháng tám", "Tháng chín", "Tháng mười", "Tháng mười một", "Tháng mười hai"]
154
    abbr_month_names: [~, "Tháng một", "Tháng hai", "Tháng ba", "Tháng tư", "Tháng năm", "Tháng sáu", "Tháng bảy", "Tháng tám", "Tháng chín", "Tháng mười", "Tháng mười một", "Tháng mười hai"]
155
    # Used in date_select and datime_select.
156
    order: [ :day, :month, :year ]
157

    
158
  time:
159
    formats:
160
      default: "%a, %d %b %Y %H:%M:%S %z"
161
      time: "%H:%M"
162
      short: "%d %b %H:%M"
163
      long: "%d %B, %Y %H:%M"
164
    am: "sáng"
165
    pm: "chiều"
166

    
167
  # Used in array.to_sentence.
168
  support:
169
    array:
170
      words_connector: ", "
171
      two_words_connector: "  "
172
      last_word_connector: ",  "
173
  
174
  actionview_instancetag_blank_option: Vui lòng chọn
175
  
176
  general_text_No: 'Không'
177
  general_text_Yes: 'Có'
178
  general_text_no: 'không'
179
  general_text_yes: 'có'
180
  general_lang_name: 'Tiếng Việt'
181
  general_csv_separator: ','
182
  general_csv_decimal_separator: '.'
183
  general_csv_encoding: UTF-8
184
  general_pdf_encoding: UTF-8
185
  general_first_day_of_week: '1'
186
  
187
  notice_account_updated: Cập nhật tài khoản thành công.
188
  notice_account_invalid_creditentials: Tài khoản hoặc mật mã không hợp lệ
189
  notice_account_password_updated: Cập nhật mật mã thành công.
190
  notice_account_wrong_password: Sai mật mã
191
  notice_account_register_done: Tài khoản được tạo thành công. Để kích hoạt vui lòng làm theo hướng dẫn trong email gửi đến bạn.
192
  notice_account_unknown_email: Không rõ tài khoản.
193
  notice_can_t_change_password: Tài khoản được chứng thực từ nguồn bên ngoài. Không thể đổi mật mã cho loại chứng thực này.
194
  notice_account_lost_email_sent: Thông tin để đổi mật mã mới đã gửi đến bạn qua email.
195
  notice_account_activated: Tài khoản vừa được kích hoạt. Bây giờ bạn có thể đăng nhập.
196
  notice_successful_create: Tạo thành công.
197
  notice_successful_update: Cập nhật thành công.
198
  notice_successful_delete: Xóa thành công.
199
  notice_successful_connection: Kết nối thành công.
200
  notice_file_not_found: Trang bạn cố xem không tồn tại hoặc đã chuyển.
201
  notice_locking_conflict: Thông tin đang được cập nhật bởi người khác. Hãy chép nội dung cập nhật của bạn vào clipboard.
202
  notice_not_authorized: Bạn không có quyền xem trang này.
203
  notice_email_sent: "Email đã được gửi tới {{value}}"
204
  notice_email_error: "Lỗi xảy ra khi gửi email ({{value}})"
205
  notice_feeds_access_key_reseted: Mã số chứng thực RSS đã được tạo lại.
206
  notice_failed_to_save_issues: "Failed to save {{count}} issue(s) on {{total}} selected: {{ids}}."
207
  notice_no_issue_selected: "No issue is selected! Please, check the issues you want to edit."
208
  notice_account_pending: "Thông tin tài khoản đã được tạo ra  đang chờ chứng thực từ ban quản trị."
209
  notice_default_data_loaded: Đã nạp cấu hình mặc định.
210
  notice_unable_delete_version: Không thể xóa phiên bản.
211
  
212
  error_can_t_load_default_data: "Không thể nạp cấu hình mặc định: {{value}}"
213
  error_scm_not_found: "The entry or revision was not found in the repository."
214
  error_scm_command_failed: "Lỗi xảy ra khi truy cập vào kho lưu trữ: {{value}}"
215
  error_scm_annotate: "The entry does not exist or can not be annotated."
216
  error_issue_not_found_in_project: 'Vấn đề không tồn tại hoặc không thuộc dự án'
217
  
218
  mail_subject_lost_password: "{{value}}: mật  của bạn"
219
  mail_body_lost_password: "Để đổi mật mã, hãy click chuột vào liên kết sau:"
220
  mail_subject_register: "{{value}}: kích hoạt tài khoản"
221
  mail_body_register: "Để kích hoạt tài khoản, hãy click chuột vào liên kết sau:"
222
  mail_body_account_information_external: " Bạn  thể dùng tài khoản {{value}} để đăng nhập."
223
  mail_body_account_information: Thông tin về tài khoản
224
  mail_subject_account_activation_request: "{{value}}: Yêu cầu chứng thực tài khoản"
225
  mail_body_account_activation_request: "Người dùng ({{value}}) mới đăng   cần bạn xác nhận:"
226
  mail_subject_reminder: "{{count}} vấn đề hết hạn trong các ngày tới"
227
  mail_body_reminder: "{{count}} vấn đề gán cho bạn sẽ hết hạn trong {{days}} ngày tới:"
228
  
229
  gui_validation_error: 1 lỗi
230
  gui_validation_error_plural: "{{count}} lỗi"
231
  
232
  field_name: Tên
233
  field_description: Mô tả
234
  field_summary: Tóm tắt
235
  field_is_required: Bắt buộc
236
  field_firstname: Tên lót + Tên
237
  field_lastname: Họ
238
  field_mail: Email
239
  field_filename: Tập tin
240
  field_filesize: Cỡ
241
  field_downloads: Tải về
242
  field_author: Tác giả
243
  field_created_on: Tạo
244
  field_updated_on: Cập nhật
245
  field_field_format: Định dạng
246
  field_is_for_all: Cho mọi dự án
247
  field_possible_values: Giá trị hợp lệ
248
  field_regexp: Biểu thức chính quy
249
  field_min_length: Chiều dài tối thiểu
250
  field_max_length: Chiều dài tối đa
251
  field_value: Giá trị
252
  field_category: Chủ đề
253
  field_title: Tiêu đề
254
  field_project: Dự án
255
  field_issue: Vấn đề
256
  field_status: Trạng thái
257
  field_notes: Ghi chú
258
  field_is_closed: Vấn đề đóng
259
  field_is_default: Giá trị mặc định
260
  field_tracker: Dòng vấn đề
261
  field_subject: Chủ đề
262
  field_due_date: Hết hạn
263
  field_assigned_to: Gán cho
264
  field_priority: Ưu tiên
265
  field_fixed_version: Phiên bản
266
  field_user: Người dùng
267
  field_role: Quyền
268
  field_homepage: Trang chủ
269
  field_is_public: Công cộng
270
  field_parent: Dự án con của
271
  field_is_in_roadmap: Có thể thấy trong Kế hoạch
272
  field_login: Đăng nhập
273
  field_mail_notification: Thông báo qua email
274
  field_admin: Quản trị
275
  field_last_login_on: Kết nối cuối
276
  field_language: Ngôn ngữ
277
  field_effective_date: Ngày
278
  field_password: Mật mã
279
  field_new_password: Mật mã mới
280
  field_password_confirmation: Khẳng định lại
281
  field_version: Phiên bản
282
  field_type: Kiểu
283
  field_host: Host
284
  field_port: Port
285
  field_account: Tài khoản
286
  field_base_dn: Base DN
287
  field_attr_login: Login attribute
288
  field_attr_firstname: Firstname attribute
289
  field_attr_lastname: Lastname attribute
290
  field_attr_mail: Email attribute
291
  field_onthefly: On-the-fly user creation
292
  field_start_date: Bắt đầu
293
  field_done_ratio: Tiến độ
294
  field_auth_source: Authentication mode
295
  field_hide_mail: Không làm lộ email của bạn
296
  field_comments: Bình luận
297
  field_url: URL
298
  field_start_page: Trang bắt đầu
299
  field_subproject: Dự án con
300
  field_hours: Giờ
301
  field_activity: Hoạt động
302
  field_spent_on: Ngày
303
  field_identifier: Mã nhận dạng
304
  field_is_filter: Dùng như một lọc
305
  field_issue_to: Vấn đền liên quan
306
  field_delay: Độ trễ
307
  field_assignable: Vấn đề có thể gán cho vai trò này
308
  field_redirect_existing_links: Chuyển hướng trang đã có
309
  field_estimated_hours: Thời gian ước đoán
310
  field_column_names: Cột
311
  field_time_zone: Múi giờ
312
  field_searchable: Tìm kiếm được
313
  field_default_value: Giá trị mặc định
314
  field_comments_sorting: Liệt kê bình luận
315
  field_parent_title: Trang mẹ
316
  
317
  setting_app_title: Tựa đề ứng dụng
318
  setting_app_subtitle: Tựa đề nhỏ của ứng dụng
319
  setting_welcome_text: Thông điệp chào mừng
320
  setting_default_language: Ngôn ngữ mặc định
321
  setting_login_required: Cần đăng nhập
322
  setting_self_registration: Tự chứng thực
323
  setting_attachment_max_size: Cỡ tối đa của tập tin đính kèm
324
  setting_issues_export_limit: Issues export limit
325
  setting_mail_from: Emission email address
326
  setting_bcc_recipients: Tạo bản CC bí mật (bcc)
327
  setting_host_name: Tên miền và đường dẫn
328
  setting_text_formatting: Định dạng bài viết
329
  setting_wiki_compression: Wiki history compression
330
  setting_feeds_limit: Giới hạn nội dung của feed
331
  setting_default_projects_public: Dự án mặc định là công cộng
332
  setting_autofetch_changesets: Autofetch commits
333
  setting_sys_api_enabled: Enable WS for repository management
334
  setting_commit_ref_keywords: Từ khóa tham khảo
335
  setting_commit_fix_keywords: Từ khóa chỉ vấn đề đã giải quyết
336
  setting_autologin: Tự động đăng nhập
337
  setting_date_format: Định dạng ngày
338
  setting_time_format: Định dạng giờ
339
  setting_cross_project_issue_relations: Cho phép quan hệ chéo giữa các dự án
340
  setting_issue_list_default_columns: Default columns displayed on the issue list
341
  setting_repositories_encodings: Repositories encodings
342
  setting_commit_logs_encoding: Commit messages encoding
343
  setting_emails_footer: Chữ ký cuối thư
344
  setting_protocol: Giao thức
345
  setting_per_page_options: Objects per page options
346
  setting_user_format: Định dạng hiển thị người dùng
347
  setting_activity_days_default: Days displayed on project activity
348
  setting_display_subprojects_issues: Display subprojects issues on main projects by default
349
  setting_enabled_scm: Enabled SCM
350
  setting_mail_handler_api_enabled: Enable WS for incoming emails
351
  setting_mail_handler_api_key: Mã số API
352
  setting_sequential_project_identifiers: Tự sinh chuỗi ID dự án
353
  
354
  project_module_issue_tracking: Theo dõi vấn đề
355
  project_module_time_tracking: Theo dõi thời gian
356
  project_module_news: Tin tức
357
  project_module_documents: Tài liệu
358
  project_module_files: Tập tin
359
  project_module_wiki: Wiki
360
  project_module_repository: Kho lưu trữ
361
  project_module_boards: Diễn đàn
362
  
363
  label_user: Tài khoản
364
  label_user_plural: Tài khoản
365
  label_user_new: Tài khoản mới
366
  label_project: Dự án
367
  label_project_new: Dự án mới
368
  label_project_plural: Dự án
369
  label_x_projects:
370
    zero:  no projects
371
    one:   1 project
372
    other: "{{count}} projects"
373
  label_project_all: Mọi dự án
374
  label_project_latest: Dự án mới nhất
375
  label_issue: Vấn đề
376
  label_issue_new: Tạo vấn đề mới
377
  label_issue_plural: Vấn đề
378
  label_issue_view_all: Tất cả vấn đề
379
  label_issues_by: "Vấn đề của {{value}}"
380
  label_issue_added: Đã thêm vấn đề
381
  label_issue_updated: Vấn đề được cập nhật
382
  label_document: Tài liệu
383
  label_document_new: Tài liệu mới
384
  label_document_plural: Tài liệu
385
  label_document_added: Đã thêm tài liệu
386
  label_role: Vai trò
387
  label_role_plural: Vai trò
388
  label_role_new: Vai trò mới
389
  label_role_and_permissions: Vai trò và Quyền hạn
390
  label_member: Thành viên
391
  label_member_new: Thành viên mới
392
  label_member_plural: Thành viên
393
  label_tracker: Dòng vấn đề
394
  label_tracker_plural: Dòng vấn đề
395
  label_tracker_new: Tạo dòng vấn đề mới
396
  label_workflow: Workflow
397
  label_issue_status: Issue status
398
  label_issue_status_plural: Issue statuses
399
  label_issue_status_new: New status
400
  label_issue_category: Chủ đề
401
  label_issue_category_plural: Chủ đề
402
  label_issue_category_new: Chủ đề mới
403
  label_custom_field: Custom field
404
  label_custom_field_plural: Custom fields
405
  label_custom_field_new: New custom field
406
  label_enumerations: Enumerations
407
  label_enumeration_new: New value
408
  label_information: Thông tin
409
  label_information_plural: Thông tin
410
  label_please_login: Vui lòng đăng nhập
411
  label_register: Đăng ký
412
  label_password_lost: Phục hồi mật mã
413
  label_home: Trang chính
414
  label_my_page: Trang riêng
415
  label_my_account: Cá nhân
416
  label_my_projects: Dự án của bạn
417
  label_administration: Quản trị
418
  label_login: Đăng nhập
419
  label_logout: Thoát
420
  label_help: Giúp đỡ
421
  label_reported_issues: Vấn đề đã báo cáo
422
  label_assigned_to_me_issues: Vấn đề gán cho bạn
423
  label_last_login: Kết nối cuối
424
  label_registered_on: Ngày tham gia
425
  label_activity: Hoạt động
426
  label_overall_activity: Tất cả hoạt động
427
  label_new: Mới
428
  label_logged_as: Tài khoản »
429
  label_environment: Environment
430
  label_authentication: Authentication
431
  label_auth_source: Authentication mode
432
  label_auth_source_new: New authentication mode
433
  label_auth_source_plural: Authentication modes
434
  label_subproject_plural: Dự án con
435
  label_and_its_subprojects: "{{value}}  dự án con"
436
  label_min_max_length: Min - Max length
437
  label_list: List
438
  label_date: Ngày
439
  label_integer: Integer
440
  label_float: Float
441
  label_boolean: Boolean
442
  label_string: Text
443
  label_text: Long text
444
  label_attribute: Attribute
445
  label_attribute_plural: Attributes
446
  label_download: "{{count}} lần tải"
447
  label_download_plural: "{{count}} lần tải"
448
  label_no_data: Chưa có thông tin gì
449
  label_change_status: Đổi trạng thái
450
  label_history: Lược sử
451
  label_attachment: Tập tin
452
  label_attachment_new: Thêm tập tin mới
453
  label_attachment_delete: Xóa tập tin
454
  label_attachment_plural: Tập tin
455
  label_file_added: Đã thêm tập tin
456
  label_report: Báo cáo
457
  label_report_plural: Báo cáo
458
  label_news: Tin tức
459
  label_news_new: Thêm tin
460
  label_news_plural: Tin tức
461
  label_news_latest: Tin mới
462
  label_news_view_all: Xem mọi tin
463
  label_news_added: Đã thêm tin
464
  label_settings: Thiết lập
465
  label_overview: Tóm tắt
466
  label_version: Phiên bản
467
  label_version_new: Phiên bản mới
468
  label_version_plural: Phiên bản
469
  label_confirmation: Khẳng định
470
  label_export_to: 'Định dạng khác của trang này:'
471
  label_read: Read...
472
  label_public_projects: Các dự án công cộng
473
  label_open_issues: mở
474
  label_open_issues_plural: mở
475
  label_closed_issues: đóng
476
  label_closed_issues_plural: đóng
477
  label_x_open_issues_abbr_on_total:
478
    zero:  0 open / {{total}}
479
    one:   1 open / {{total}}
480
    other: "{{count}} open / {{total}}"
481
  label_x_open_issues_abbr:
482
    zero:  0 open
483
    one:   1 open
484
    other: "{{count}} open"
485
  label_x_closed_issues_abbr:
486
    zero:  0 closed
487
    one:   1 closed
488
    other: "{{count}} closed"
489
  label_total: Tổng cộng
490
  label_permissions: Quyền
491
  label_current_status: Trạng thái hiện tại
492
  label_new_statuses_allowed: Trạng thái mới được phép
493
  label_all: tất cả
494
  label_none: không
495
  label_nobody: Chẳng ai
496
  label_next: Sau
497
  label_previous: Trước
498
  label_used_by: Used by
499
  label_details: Chi tiết
500
  label_add_note: Thêm ghi chú
501
  label_per_page: Mỗi trang
502
  label_calendar: Lịch
503
  label_months_from: tháng từ
504
  label_gantt: Biểu đồ sự kiện
505
  label_internal: Nội bộ
506
  label_last_changes: "{{count}} thay đổi cuối"
507
  label_change_view_all: Xem mọi thay đổi
508
  label_personalize_page: Điều chỉnh trang này
509
  label_comment: Bình luận
510
  label_comment_plural: Bình luận
511
  label_x_comments:
512
    zero: no comments
513
    one: 1 comment
514
    other: "{{count}} comments"
515
  label_comment_add: Thêm bình luận
516
  label_comment_added: Đã thêm bình luận
517
  label_comment_delete: Xóa bình luận
518
  label_query: Truy vấn riêng
519
  label_query_plural: Truy vấn riêng
520
  label_query_new: Truy vấn mới
521
  label_filter_add: Thêm lọc
522
  label_filter_plural: Bộ lọc
523
  label_equals: 
524
  label_not_equals: không là
525
  label_in_less_than: ít hơn
526
  label_in_more_than: nhiều hơn
527
  label_in: trong
528
  label_today: hôm nay
529
  label_all_time: mọi thời gian
530
  label_yesterday: hôm qua
531
  label_this_week: tuần này
532
  label_last_week: tuần trước
533
  label_last_n_days: "{{count}} ngày cuối"
534
  label_this_month: tháng này
535
  label_last_month: tháng cuối
536
  label_this_year: năm này
537
  label_date_range: Thời gian
538
  label_less_than_ago: cách đây dưới
539
  label_more_than_ago: cách đây hơn
540
  label_ago: cách đây
541
  label_contains: chứa
542
  label_not_contains: không chứa
543
  label_day_plural: ngày
544
  label_repository: Kho lưu trữ
545
  label_repository_plural: Kho lưu trữ
546
  label_browse: Duyệt
547
  label_modification: "{{count}} thay đổi"
548
  label_modification_plural: "{{count}} thay đổi"
549
  label_revision: Bản điều chỉnh
550
  label_revision_plural: Bản điều chỉnh
551
  label_associated_revisions: Associated revisions
552
  label_added: thêm
553
  label_modified: đổi
554
  label_copied: chép
555
  label_renamed: đổi tên
556
  label_deleted: xóa
557
  label_latest_revision: Bản điều chỉnh cuối cùng
558
  label_latest_revision_plural: Bản điều chỉnh cuối cùng
559
  label_view_revisions: Xem các bản điều chỉnh
560
  label_max_size: Dung lượng tối đa
561
  label_sort_highest: Lên trên cùng
562
  label_sort_higher: Dịch lên
563
  label_sort_lower: Dịch xuống
564
  label_sort_lowest: Xuống dưới cùng
565
  label_roadmap: Kế hoạch
566
  label_roadmap_due_in: "Hết hạn trong {{value}}"
567
  label_roadmap_overdue: "Trễ {{value}}"
568
  label_roadmap_no_issues: Không có vấn đề cho phiên bản này
569
  label_search: Tìm
570
  label_result_plural: Kết quả
571
  label_all_words: Mọi từ
572
  label_wiki: Wiki
573
  label_wiki_edit: Wiki edit
574
  label_wiki_edit_plural: Thay đổi wiki
575
  label_wiki_page: Trang wiki
576
  label_wiki_page_plural: Trang wiki
577
  label_index_by_title: Danh sách theo tên
578
  label_index_by_date: Danh sách theo ngày
579
  label_current_version: Bản hiện tại
580
  label_preview: Xem trước
581
  label_feed_plural: Feeds
582
  label_changes_details: Chi tiết của mọi thay đổi
583
  label_issue_tracking: Vấn đề
584
  label_spent_time: Thời gian
585
  label_f_hour: "{{value}} giờ"
586
  label_f_hour_plural: "{{value}} giờ"
587
  label_time_tracking: Theo dõi thời gian
588
  label_change_plural: Thay đổi
589
  label_statistics: Thống kê
590
  label_commits_per_month: Commits per month
591
  label_commits_per_author: Commits per author
592
  label_view_diff: So sánh
593
  label_diff_inline: inline
594
  label_diff_side_by_side: side by side
595
  label_options: Tùy chọn
596
  label_copy_workflow_from: Copy workflow from
597
  label_permissions_report: Thống kê các quyền
598
  label_watched_issues: Chủ đề đang theo dõi
599
  label_related_issues: Liên quan
600
  label_applied_status: Trạng thái áp dụng
601
  label_loading: Đang xử lý...
602
  label_relation_new: Quan hệ mới
603
  label_relation_delete: Xóa quan hệ
604
  label_relates_to: liên quan
605
  label_duplicates: trùng với
606
  label_duplicated_by: bị trùng bởi
607
  label_blocks: chặn
608
  label_blocked_by: chặn bởi
609
  label_precedes: đi trước
610
  label_follows: đi sau
611
  label_end_to_start: cuối tới đầu
612
  label_end_to_end: cuối tới cuối
613
  label_start_to_start: đầu tớ đầu
614
  label_start_to_end: đầu tới cuối
615
  label_stay_logged_in: Lưu thông tin đăng nhập
616
  label_disabled: bị vô hiệu
617
  label_show_completed_versions: Xem phiên bản đã xong
618
  label_me: tôi
619
  label_board: Diễn đàn
620
  label_board_new: Tạo diễn đàn mới
621
  label_board_plural: Diễn đàn
622
  label_topic_plural: Chủ đề
623
  label_message_plural: Diễn đàn
624
  label_message_last: Bài cuối
625
  label_message_new: Tạo bài mới
626
  label_message_posted: Đã thêm bài viết
627
  label_reply_plural: Hồi âm
628
  label_send_information: Gửi thông tin đến người dùng qua email
629
  label_year: Năm
630
  label_month: Tháng
631
  label_week: Tuần
632
  label_date_from: Từ
633
  label_date_to: Đến
634
  label_language_based: Theo ngôn ngữ người dùng
635
  label_sort_by: "Sắp xếp theo {{value}}"
636
  label_send_test_email: Send a test email
637
  label_feeds_access_key_created_on: " chứng thực RSS được tạo ra cách đây {{value}}"
638
  label_module_plural: Mô-đun
639
  label_added_time_by: "thêm bởi {{author}} cách đây {{age}}"
640
  label_updated_time: "Cập nhật cách đây {{value}}"
641
  label_jump_to_a_project: Nhảy đến dự án...
642
  label_file_plural: Tập tin
643
  label_changeset_plural: Thay đổi
644
  label_default_columns: Cột mặc định
645
  label_no_change_option: (không đổi)
646
  label_bulk_edit_selected_issues: Sửa nhiều vấn đề
647
  label_theme: Giao diện
648
  label_default: Mặc định
649
  label_search_titles_only: Chỉ tìm trong tựa đề
650
  label_user_mail_option_all: "Mọi sự kiện trên mọi dự án của bạn"
651
  label_user_mail_option_selected: "Mọi sự kiện trên các dự án được chọn..."
652
  label_user_mail_option_none: "Chỉ những vấn đề bạn theo dõi hoặc được gán"
653
  label_user_mail_no_self_notified: "Đừng gửi email về các thay đổi do chính bạn thực hiện"
654
  label_registration_activation_by_email: account activation by email
655
  label_registration_manual_activation: manual account activation
656
  label_registration_automatic_activation: automatic account activation
657
  label_display_per_page: "mỗi trang: {{value}}"
658
  label_age: Age
659
  label_change_properties: Thay đổi thuộc tính
660
  label_general: Tổng quan
661
  label_more: Chi tiết
662
  label_scm: SCM
663
  label_plugins: Mô-đun
664
  label_ldap_authentication: Chứng thực LDAP
665
  label_downloads_abbr: Tải về
666
  label_optional_description: Mô tả bổ sung
667
  label_add_another_file: Thêm tập tin khác
668
  label_preferences: Cấu hình
669
  label_chronological_order: Bài cũ xếp trước
670
  label_reverse_chronological_order: Bài mới xếp trước
671
  label_planning: Kế hoạch
672
  label_incoming_emails: Nhận mail
673
  label_generate_key: Tạo mã
674
  label_issue_watchers: Theo dõi
675
  
676
  button_login: Đăng nhập
677
  button_submit: Gửi
678
  button_save: Lưu
679
  button_check_all: Đánh dấu tất cả
680
  button_uncheck_all: Bỏ dấu tất cả
681
  button_delete: Xóa
682
  button_create: Tạo
683
  button_test: Kiểm tra
684
  button_edit: Sửa
685
  button_add: Thêm
686
  button_change: Đổi
687
  button_apply: Áp dụng
688
  button_clear: Xóa
689
  button_lock: Khóa
690
  button_unlock: Mở khóa
691
  button_download: Tải về
692
  button_list: Liệt kê
693
  button_view: Xem
694
  button_move: Chuyển
695
  button_back: Quay lại
696
  button_cancel: Bỏ qua
697
  button_activate: Kích hoạt
698
  button_sort: Sắp xếp
699
  button_log_time: Thêm thời gian
700
  button_rollback: Quay trở lại phiên bản này
701
  button_watch: Theo dõi
702
  button_unwatch: Bỏ theo dõi
703
  button_reply: Trả lời
704
  button_archive: Đóng băng
705
  button_unarchive: Xả băng
706
  button_reset: Tạo lại
707
  button_rename: Đổi tên
708
  button_change_password: Đổi mật mã
709
  button_copy: Chép
710
  button_annotate: Chú giải
711
  button_update: Cập nhật
712
  button_configure: Cấu hình
713
  button_quote: Trích dẫn
714
  
715
  status_active: hoạt động
716
  status_registered: đăng ký
717
  status_locked: khóa
718
  
719
  text_select_mail_notifications: Chọn hành động đối với mỗi email thông báo sẽ gửi.
720
  text_regexp_info: eg. ^[A-Z0-9]+$
721
  text_min_max_length_info: 0 để chỉ không hạn chế
722
  text_project_destroy_confirmation: Are you sure you want to delete this project and related data ?
723
  text_subprojects_destroy_warning: "Its subproject(s): {{value}} will be also deleted."
724
  text_workflow_edit: Select a role and a tracker to edit the workflow
725
  text_are_you_sure: Bạn chắc chứ?
726
  text_tip_task_begin_day: ngày bắt đầu
727
  text_tip_task_end_day: ngày kết thúc
728
  text_tip_task_begin_end_day: bắt đầu và kết thúc cùng ngày
729
  text_project_identifier_info: 'Chỉ cho phép chữ cái thường (a-z), con số  dấu gạch ngang.<br />Sau khi lưu, chỉ số ID không thể thay đổi.'
730
  text_caracters_maximum: "Tối đa {{count}}  tự."
731
  text_caracters_minimum: "Phải gồm ít nhất {{count}}  tự."
732
  text_length_between: "Length between {{min}} and {{max}} characters."
733
  text_tracker_no_workflow: No workflow defined for this tracker
734
  text_unallowed_characters: Ký tự không hợp lệ
735
  text_comma_separated: Multiple values allowed (comma separated).
736
  text_issues_ref_in_commit_messages: Referencing and fixing issues in commit messages
737
  text_issue_added: "Issue {{id}} has been reported by {{author}}."
738
  text_issue_updated: "Issue {{id}} has been updated by {{author}}."
739
  text_wiki_destroy_confirmation: Are you sure you want to delete this wiki and all its content ?
740
  text_issue_category_destroy_question: "Some issues ({{count}}) are assigned to this category. What do you want to do ?"
741
  text_issue_category_destroy_assignments: Remove category assignments
742
  text_issue_category_reassign_to: Reassign issues to this category
743
  text_user_mail_option: "Với các dự án không được chọn, bạn chỉ  thể nhận được thông báo về các vấn đề bạn đăng  theo dõi hoặc  liên quan đến bạn (chẳng hạn, vấn đề được gán cho bạn)."
744
  text_no_configuration_data: "Roles, trackers, issue statuses and workflow have not been configured yet.\nIt is highly recommended to load the default configuration. You will be able to modify it once loaded."
745
  text_load_default_configuration: Load the default configuration
746
  text_status_changed_by_changeset: "Applied in changeset {{value}}."
747
  text_issues_destroy_confirmation: 'Are you sure you want to delete the selected issue(s) ?'
748
  text_select_project_modules: 'Chọn các mô-đun cho dự án:'
749
  text_default_administrator_account_changed: Default administrator account changed
750
  text_file_repository_writable: File repository writable
751
  text_rmagick_available: RMagick available (optional)
752
  text_destroy_time_entries_question: "{{hours}} hours were reported on the issues you are about to delete. What do you want to do ?"
753
  text_destroy_time_entries: Delete reported hours
754
  text_assign_time_entries_to_project: Assign reported hours to the project
755
  text_reassign_time_entries: 'Reassign reported hours to this issue:'
756
  text_user_wrote: "{{value}} wrote:"
757
  text_enumeration_destroy_question: "{{count}} objects are assigned to this value."
758
  text_enumeration_category_reassign_to: 'Reassign them to this value:'
759
  text_email_delivery_not_configured: "Email delivery is not configured, and notifications are disabled.\nConfigure your SMTP server in config/email.yml and restart the application to enable them."
760
  
761
  default_role_manager: Điều hành
762
  default_role_developper: Phát triển
763
  default_role_reporter: Báo cáo
764
  default_tracker_bug: Lỗi
765
  default_tracker_feature: Tính năng
766
  default_tracker_support: Hỗ trợ
767
  default_issue_status_new: Mới
768
  default_issue_status_in_progress: In Progress
769
  default_issue_status_resolved: Quyết tâm
770
  default_issue_status_feedback: Phản hồi
771
  default_issue_status_closed: Đóng
772
  default_issue_status_rejected: Từ chối
773
  default_doc_category_user: Tài liệu người dùng
774
  default_doc_category_tech: Tài liệu kỹ thuật
775
  default_priority_low: Thấp
776
  default_priority_normal: Bình thường
777
  default_priority_high: Cao
778
  default_priority_urgent: Khẩn cấp
779
  default_priority_immediate: Trung bình
780
  default_activity_design: Thiết kế
781
  default_activity_development: Phát triển
782
  
783
  enumeration_issue_priorities: Mức độ ưu tiên vấn đề
784
  enumeration_doc_categories: Chủ đề tài liệu
785
  enumeration_activities: Hoạt động (theo dõi thời gian)
786
  
787
  setting_plain_text_mail: mail dạng text đơn giản (không dùng HTML)
788
  setting_gravatar_enabled: Dùng biểu tượng Gravatar
789
  permission_edit_project: Chỉnh dự án
790
  permission_select_project_modules: Chọn mô-đun
791
  permission_manage_members: Quản lý thành viên
792
  permission_manage_versions: Quản lý phiên bản
793
  permission_manage_categories: Quản lý chủ đề
794
  permission_add_issues: Thêm vấn đề
795
  permission_edit_issues: Sửa vấn đề
796
  permission_manage_issue_relations: Quản lý quan hệ vấn đề
797
  permission_add_issue_notes: Thêm chú thích
798
  permission_edit_issue_notes: Sửa chú thích
799
  permission_edit_own_issue_notes: Sửa chú thích cá nhân
800
  permission_move_issues: Chuyển vấn đề
801
  permission_delete_issues: Xóa vấn đề
802
  permission_manage_public_queries: Quản lý truy cấn công cộng
803
  permission_save_queries: Lưu truy vấn
804
  permission_view_gantt: Xem biểu đồ sự kiện
805
  permission_view_calendar: Xem lịch
806
  permission_view_issue_watchers: Xem các người theo dõi
807
  permission_add_issue_watchers: Thêm người theo dõi
808
  permission_log_time: Lưu thời gian đã tốn
809
  permission_view_time_entries: Xem thời gian đã tốn
810
  permission_edit_time_entries: Xem nhật ký thời gian
811
  permission_edit_own_time_entries: Sửa thời gian đã lưu
812
  permission_manage_news: Quản lý tin mới
813
  permission_comment_news: Chú thích vào tin mới
814
  permission_manage_documents: Quản lý tài liệu
815
  permission_view_documents: Xem tài liệu
816
  permission_manage_files: Quản lý tập tin
817
  permission_view_files: Xem tập tin
818
  permission_manage_wiki: Quản lý wiki
819
  permission_rename_wiki_pages: Đổi tên trang wiki
820
  permission_delete_wiki_pages: Xóa trang wiki
821
  permission_view_wiki_pages: Xem wiki
822
  permission_view_wiki_edits: Xem lược sử trang wiki
823
  permission_edit_wiki_pages: Sửa trang wiki
824
  permission_delete_wiki_pages_attachments: Xóa tệp đính kèm
825
  permission_protect_wiki_pages: Bảo vệ trang wiki
826
  permission_manage_repository: Quản lý kho lưu trữ
827
  permission_browse_repository: Duyệt kho lưu trữ
828
  permission_view_changesets: Xem các thay đổi
829
  permission_commit_access: Truy cập commit
830
  permission_manage_boards: Quản lý diễn đàn
831
  permission_view_messages: Xem bài viết
832
  permission_add_messages: Gửi bài viết
833
  permission_edit_messages: Sửa bài viết
834
  permission_edit_own_messages: Sửa bài viết cá nhân
835
  permission_delete_messages: Xóa bài viết
836
  permission_delete_own_messages: Xóa bài viết cá nhân
837
  label_example: Ví dụ
838
  text_repository_usernames_mapping: "Chọn hoặc cập nhật ánh xạ người dùng hệ thống với người dùng trong kho lưu trữ.\nNhững trường hợp trùng hợp về tên  email sẽ được tự động ánh xạ."
839
  permission_delete_own_messages: Delete own messages
840
  label_user_activity: "{{value}}'s activity"
841
  label_updated_time_by: "Updated by {{author}} {{age}} ago"
842
  text_diff_truncated: '... This diff was truncated because it exceeds the maximum size that can be displayed.'
843
  setting_diff_max_lines_displayed: Max number of diff lines displayed
844
  text_plugin_assets_writable: Plugin assets directory writable
845
  warning_attachments_not_saved: "{{count}} file(s) could not be saved."
846
  button_create_and_continue: Create and continue
847
  text_custom_field_possible_values_info: 'One line for each value'
848
  label_display: Display
849
  field_editable: Editable
850
  setting_repository_log_display_limit: Maximum number of revisions displayed on file log
851
  setting_file_max_size_displayed: Max size of text files displayed inline
852
  field_watcher: Watcher
853
  setting_openid: Allow OpenID login and registration
854
  field_identity_url: OpenID URL
855
  label_login_with_open_id_option: or login with OpenID
856
  field_content: Content
857
  label_descending: Descending
858
  label_sort: Sort
859
  label_ascending: Ascending
860
  label_date_from_to: From {{start}} to {{end}}
861
  label_greater_or_equal: ">="
862
  label_less_or_equal: <=
863
  text_wiki_page_destroy_question: This page has {{descendants}} child page(s) and descendant(s). What do you want to do?
864
  text_wiki_page_reassign_children: Reassign child pages to this parent page
865
  text_wiki_page_nullify_children: Keep child pages as root pages
866
  text_wiki_page_destroy_children: Delete child pages and all their descendants
867
  setting_password_min_length: Minimum password length
868
  field_group_by: Group results by
869
  mail_subject_wiki_content_updated: "'{{page}}' wiki page has been updated"
870
  label_wiki_content_added: Wiki page added
871
  mail_subject_wiki_content_added: "'{{page}}' wiki page has been added"
872
  mail_body_wiki_content_added: The '{{page}}' wiki page has been added by {{author}}.
873
  label_wiki_content_updated: Wiki page updated
874
  mail_body_wiki_content_updated: The '{{page}}' wiki page has been updated by {{author}}.
875
  permission_add_project: Create project
876
  setting_new_project_user_role_id: Role given to a non-admin user who creates a project
877
  label_view_all_revisions: View all revisions
878
  label_tag: Tag
879
  label_branch: Branch
880
  error_no_tracker_in_project: No tracker is associated to this project. Please check the Project settings.
881
  error_no_default_issue_status: No default issue status is defined. Please check your configuration (Go to "Administration -> Issue statuses").
882
  text_journal_changed: "{{label}} changed from {{old}} to {{new}}"
883
  text_journal_set_to: "{{label}} set to {{value}}"
884
  text_journal_deleted: "{{label}} deleted ({{old}})"
885
  label_group_plural: Groups
886
  label_group: Group
887
  label_group_new: New group
888
  label_time_entry_plural: Spent time
889
  text_journal_added: "{{label}} {{value}} added"
890
  field_active: Active
891
  enumeration_system_activity: System Activity
892
  permission_delete_issue_watchers: Delete watchers
893
  version_status_closed: closed
894
  version_status_locked: locked
895
  version_status_open: open
896
  error_can_not_reopen_issue_on_closed_version: An issue assigned to a closed version can not be reopened
897
  label_user_anonymous: Anonymous
898
  button_move_and_follow: Move and follow
899
  setting_default_projects_modules: Default enabled modules for new projects
900
  setting_gravatar_default: Default Gravatar image
901
  field_sharing: Sharing
902
  label_version_sharing_hierarchy: With project hierarchy
903
  label_version_sharing_system: With all projects
904
  label_version_sharing_descendants: With subprojects
905
  label_version_sharing_tree: With project tree
906
  label_version_sharing_none: Not shared
907
  error_can_not_archive_project: This project can not be archived
908
  button_duplicate: Duplicate
909
  button_copy_and_follow: Copy and follow
910
  label_copy_source: Source
911
  setting_issue_done_ratio: Calculate the issue done ratio with
912
  setting_issue_done_ratio_issue_status: Use the issue status
913
  error_issue_done_ratios_not_updated: Issue done ratios not updated.
914
  error_workflow_copy_target: Please select target tracker(s) and role(s)
915
  setting_issue_done_ratio_issue_field: Use the issue field
916
  label_copy_same_as_target: Same as target
917
  label_copy_target: Target
918
  notice_issue_done_ratios_updated: Issue done ratios updated.
919
  error_workflow_copy_source: Please select a source tracker or role
920
  label_update_issue_done_ratios: Update issue done ratios
921
  setting_start_of_week: Start calendars on
922
  permission_view_issues: View Issues
923
  label_display_used_statuses_only: Only display statuses that are used by this tracker
924
  label_revision_id: Revision {{value}}
925
  label_api_access_key: API access key
926
  label_api_access_key_created_on: API access key created {{value}} ago
927
  label_feeds_access_key: RSS access key
928
  notice_api_access_key_reseted: Your API access key was reset.
929
  setting_rest_api_enabled: Enable REST web service
930
  label_missing_api_access_key: Missing an API access key
931
  label_missing_feeds_access_key: Missing a RSS access key
932
  button_show: Show
933
  text_line_separated: Multiple values allowed (one line for each value).
934
  setting_mail_handler_body_delimiters: Truncate emails after one of these lines
935
  permission_add_subprojects: Create subprojects
936
  label_subproject_new: New subproject
937
  text_own_membership_delete_confirmation: |-
938
    You are about to remove some or all of your permissions and may no longer be able to edit this project after that.
939
    Are you sure you want to continue?
(3-3/3)