Project

General

Profile

Patch #13343 » vi-trunk-for-2.2-stable-01.diff

Toshi MARUYAMA, 2013-03-03 11:13

View differences:

config/locales/vi.yml
2 2
# by
3 3
#   Do Hai Bac (dohaibac@gmail.com)
4 4
#   Dao Thanh Ngoc (ngocdaothanh@gmail.com, http://github.com/ngocdaothanh/rails-i18n/tree/master)
5
#   Nguyen Minh Thien (thiencdcn@gmail.com, http://www.eDesignLab.org)
5 6

  
6 7
vi:
7 8
  number:
......
80 81
        one:   "khoảng 1 giờ"
81 82
        other: "khoảng %{count} giờ"
82 83
      x_hours:
83
        one:   "1 hour"
84
        other: "%{count} hours"
84
        one:   "1 giờ"
85
        other: "%{count} giờ"
85 86
      x_days:
86 87
        one:   "1 ngày"
87 88
        other: "%{count} ngày"
......
98 99
        one:   "hơn 1 năm"
99 100
        other: "hơn %{count} năm"
100 101
      almost_x_years:
101
        one:   "almost 1 year"
102
        other: "almost %{count} years"
102
        one:   "gần 1 năm"
103
        other: "gần %{count} năm"
103 104
    prompts:
104 105
      year:   "Năm"
105 106
      month:  "Tháng"
......
142 143
        greater_than_start_date: "phải đi sau ngày bắt đầu"
143 144
        not_same_project: "không thuộc cùng dự án"
144 145
        circular_dependency: "quan hệ có thể gây ra lặp vô tận"
145
        cant_link_an_issue_with_a_descendant: "An issue can not be linked to one of its subtasks"
146
        cant_link_an_issue_with_a_descendant: "Một vấn đề không thể liên kết tới một trong số những tác vụ con của nó"
146 147

  
147 148
  direction: ltr
148 149
  date:
......
214 215
  notice_email_sent: "Email đã được gửi tới %{value}"
215 216
  notice_email_error: "Lỗi xảy ra khi gửi email (%{value})"
216 217
  notice_feeds_access_key_reseted: Mã số chứng thực RSS đã được tạo lại.
217
  notice_failed_to_save_issues: "Failed to save %{count} issue(s) on %{total} selected: %{ids}."
218
  notice_no_issue_selected: "No issue is selected! Please, check the issues you want to edit."
218
  notice_failed_to_save_issues: "Thất bại khi lưu %{count} vấn đề trong %{total} lựa chọn: %{ids}."
219
  notice_no_issue_selected: "Không có vấn đề được chọn! Vui lòng kiểm tra các vấn đề bạn cần chỉnh sửa."
219 220
  notice_account_pending: "Thông tin tài khoản đã được tạo ra và đang chờ chứng thực từ ban quản trị."
220 221
  notice_default_data_loaded: Đã nạp cấu hình mặc định.
221 222
  notice_unable_delete_version: Không thể xóa phiên bản.
222 223

  
223 224
  error_can_t_load_default_data: "Không thể nạp cấu hình mặc định: %{value}"
224
  error_scm_not_found: "The entry or revision was not found in the repository."
225
  error_scm_not_found: "Không tìm thấy dữ liệu trong kho chứa."
225 226
  error_scm_command_failed: "Lỗi xảy ra khi truy cập vào kho lưu trữ: %{value}"
226
  error_scm_annotate: "The entry does not exist or can not be annotated."
227
  error_scm_annotate: "Đầu vào không tồn tại hoặc không thể chú thích."
227 228
  error_issue_not_found_in_project: 'Vấn đề không tồn tại hoặc không thuộc dự án'
228 229

  
229 230
  mail_subject_lost_password: "%{value}: mật mã của bạn"
......
290 291
  field_version: Phiên bản
291 292
  field_type: Kiểu
292 293
  field_host: Host
293
  field_port: Port
294
  field_port: Cổng
294 295
  field_account: Tài khoản
295 296
  field_base_dn: Base DN
296
  field_attr_login: Login attribute
297
  field_attr_firstname: Firstname attribute
298
  field_attr_lastname: Lastname attribute
299
  field_attr_mail: Email attribute
300
  field_onthefly: On-the-fly user creation
297
  field_attr_login: Thuộc tính đăng nhập
298
  field_attr_firstname: Thuộc tính tên đệm và Tên
299
  field_attr_lastname: Thuộc tính Họ
300
  field_attr_mail: Thuộc tính Email
301
  field_onthefly: Tạo người dùng tức thì
301 302
  field_start_date: Bắt đầu
302 303
  field_done_ratio: Tiến độ
303
  field_auth_source: Authentication mode
304
  field_auth_source: Chế độ xác thực
304 305
  field_hide_mail: Không làm lộ email của bạn
305 306
  field_comments: Bình luận
306 307
  field_url: URL
......
330 331
  setting_login_required: Cần đăng nhập
331 332
  setting_self_registration: Tự chứng thực
332 333
  setting_attachment_max_size: Cỡ tối đa của tập tin đính kèm
333
  setting_issues_export_limit: Issues export limit
334
  setting_mail_from: Emission email address
334
  setting_issues_export_limit: Giới hạn Export vấn đề
335
  setting_mail_from: Địa chỉ email gửi thông báo
335 336
  setting_bcc_recipients: Tạo bản CC bí mật (bcc)
336 337
  setting_host_name: Tên miền và đường dẫn
337 338
  setting_text_formatting: Định dạng bài viết
338
  setting_wiki_compression: Wiki history compression
339
  setting_wiki_compression: Nén lịch sử Wiki
339 340
  setting_feeds_limit: Giới hạn nội dung của feed
340 341
  setting_default_projects_public: Dự án mặc định là công cộng
341
  setting_autofetch_changesets: Autofetch commits
342
  setting_sys_api_enabled: Enable WS for repository management
342
  setting_autofetch_changesets: Tự động tìm nạp commits
343
  setting_sys_api_enabled: Cho phép WS quản lý kho chứa
343 344
  setting_commit_ref_keywords: Từ khóa tham khảo
344 345
  setting_commit_fix_keywords: Từ khóa chỉ vấn đề đã giải quyết
345 346
  setting_autologin: Tự động đăng nhập
346 347
  setting_date_format: Định dạng ngày
347 348
  setting_time_format: Định dạng giờ
348 349
  setting_cross_project_issue_relations: Cho phép quan hệ chéo giữa các dự án
349
  setting_issue_list_default_columns: Default columns displayed on the issue list
350
  setting_issue_list_default_columns: Các cột mặc định hiển thị trong danh sách vấn đề
350 351
  setting_emails_footer: Chữ ký cuối thư
351 352
  setting_protocol: Giao thức
352
  setting_per_page_options: Objects per page options
353
  setting_per_page_options: Tùy chọn đối tượng mỗi trang
353 354
  setting_user_format: Định dạng hiển thị người dùng
354
  setting_activity_days_default: Days displayed on project activity
355
  setting_display_subprojects_issues: Display subprojects issues on main projects by default
356
  setting_enabled_scm: Enabled SCM
357
  setting_mail_handler_api_enabled: Enable WS for incoming emails
355
  setting_activity_days_default: Ngày hiển thị hoạt động của dự án
356
  setting_display_subprojects_issues: Hiển thị mặc định vấn đề của dự án con ở dự án chính
357
  setting_enabled_scm: Cho phép SCM
358
  setting_mail_handler_api_enabled: Cho phép WS cho các email tới
358 359
  setting_mail_handler_api_key: Mã số API
359 360
  setting_sequential_project_identifiers: Tự sinh chuỗi ID dự án
360 361

  
......
374 375
  label_project_new: Dự án mới
375 376
  label_project_plural: Dự án
376 377
  label_x_projects:
377
    zero:  no projects
378
    one:   1 project
379
    other: "%{count} projects"
378
    zero:  không có dự án
379
    one:   một dự án
380
    other: "%{count} dự án"
380 381
  label_project_all: Mọi dự án
381 382
  label_project_latest: Dự án mới nhất
382 383
  label_issue: Vấn đề
......
400 401
  label_tracker: Dòng vấn đề
401 402
  label_tracker_plural: Dòng vấn đề
402 403
  label_tracker_new: Tạo dòng vấn đề mới
403
  label_workflow: Workflow
404
  label_issue_status: Issue status
405
  label_issue_status_plural: Issue statuses
406
  label_issue_status_new: New status
404
  label_workflow: Quy trình làm việc
405
  label_issue_status: Trạng thái vấn đề
406
  label_issue_status_plural: Trạng thái vấn đề
407
  label_issue_status_new: Thêm trạng thái
407 408
  label_issue_category: Chủ đề
408 409
  label_issue_category_plural: Chủ đề
409 410
  label_issue_category_new: Chủ đề mới
410
  label_custom_field: Custom field
411
  label_custom_field_plural: Custom fields
412
  label_custom_field_new: New custom field
413
  label_enumerations: Enumerations
414
  label_enumeration_new: New value
411
  label_custom_field: Trường tùy biến
412
  label_custom_field_plural: Trường tùy biến
413
  label_custom_field_new: Thêm Trường tùy biến
414
  label_enumerations: Liệt kê
415
  label_enumeration_new: Thêm giá trị
415 416
  label_information: Thông tin
416 417
  label_information_plural: Thông tin
417 418
  label_please_login: Vui lòng đăng nhập
......
433 434
  label_overall_activity: Tất cả hoạt động
434 435
  label_new: Mới
435 436
  label_logged_as: Tài khoản »
436
  label_environment: Environment
437
  label_authentication: Authentication
438
  label_auth_source: Authentication mode
439
  label_auth_source_new: New authentication mode
440
  label_auth_source_plural: Authentication modes
437
  label_environment: Môi trường
438
  label_authentication: Xác thực
439
  label_auth_source: Chế độ xác thực
440
  label_auth_source_new: Chế độ xác thực mới
441
  label_auth_source_plural: Chế độ xác thực
441 442
  label_subproject_plural: Dự án con
442 443
  label_and_its_subprojects: "%{value} và dự án con"
443
  label_min_max_length: Min - Max length
444
  label_list: List
444
  label_min_max_length: Độ dài nhỏ nhất - lớn nhất
445
  label_list: Danh sách
445 446
  label_date: Ngày
446
  label_integer: Integer
447
  label_float: Float
447
  label_integer: Số nguyên
448
  label_float: Số thực
448 449
  label_boolean: Boolean
449
  label_string: Text
450
  label_text: Long text
451
  label_attribute: Attribute
452
  label_attribute_plural: Attributes
450
  label_string: Văn bản
451
  label_text: Văn bản dài
452
  label_attribute: Thuộc tính
453
  label_attribute_plural: Các thuộc tính
453 454
  label_no_data: Chưa có thông tin gì
454 455
  label_change_status: Đổi trạng thái
455 456
  label_history: Lược sử
......
473 474
  label_version_plural: Phiên bản
474 475
  label_confirmation: Khẳng định
475 476
  label_export_to: 'Định dạng khác của trang này:'
476
  label_read: Read...
477
  label_read: Đọc...
477 478
  label_public_projects: Các dự án công cộng
478 479
  label_open_issues: mở
479 480
  label_open_issues_plural: mở
480 481
  label_closed_issues: đóng
481 482
  label_closed_issues_plural: đóng
482 483
  label_x_open_issues_abbr_on_total:
483
    zero:  0 open / %{total}
484
    one:   1 open / %{total}
485
    other: "%{count} open / %{total}"
484
    zero:  "0 mở / %{total}"
485
    one:   "1 mở / %{total}"
486
    other: "%{count} mở / %{total}"
486 487
  label_x_open_issues_abbr:
487
    zero:  0 open
488
    one:   1 open
489
    other: "%{count} open"
488
    zero:  0 mở
489
    one:   1 mở
490
    other: "%{count} mở"
490 491
  label_x_closed_issues_abbr:
491
    zero:  0 closed
492
    one:   1 closed
493
    other: "%{count} closed"
492
    zero:  0 đóng
493
    one:   1 đóng
494
    other: "%{count} đóng"
494 495
  label_total: Tổng cộng
495 496
  label_permissions: Quyền
496 497
  label_current_status: Trạng thái hiện tại
......
500 501
  label_nobody: Chẳng ai
501 502
  label_next: Sau
502 503
  label_previous: Trước
503
  label_used_by: Used by
504
  label_used_by: Được dùng bởi
504 505
  label_details: Chi tiết
505 506
  label_add_note: Thêm ghi chú
506 507
  label_per_page: Mỗi trang
......
514 515
  label_comment: Bình luận
515 516
  label_comment_plural: Bình luận
516 517
  label_x_comments:
517
    zero: no comments
518
    one: 1 comment
519
    other: "%{count} comments"
518
    zero: không có bình luận
519
    one: 1 bình luận
520
    other: "%{count} bình luận"
520 521
  label_comment_add: Thêm bình luận
521 522
  label_comment_added: Đã thêm bình luận
522 523
  label_comment_delete: Xóa bình luận
......
551 552
  label_browse: Duyệt
552 553
  label_revision: Bản điều chỉnh
553 554
  label_revision_plural: Bản điều chỉnh
554
  label_associated_revisions: Associated revisions
555
  label_associated_revisions: Các bản điều chỉnh được ghép
555 556
  label_added: thêm
556 557
  label_modified: đổi
557 558
  label_copied: chép
......
573 574
  label_result_plural: Kết quả
574 575
  label_all_words: Mọi từ
575 576
  label_wiki: Wiki
576
  label_wiki_edit: Wiki edit
577
  label_wiki_edit: Sửa Wiki
577 578
  label_wiki_edit_plural: Thay đổi wiki
578 579
  label_wiki_page: Trang wiki
579 580
  label_wiki_page_plural: Trang wiki
......
581 582
  label_index_by_date: Danh sách theo ngày
582 583
  label_current_version: Bản hiện tại
583 584
  label_preview: Xem trước
584
  label_feed_plural: Feeds
585
  label_feed_plural: Nguồn cấp tin
585 586
  label_changes_details: Chi tiết của mọi thay đổi
586 587
  label_issue_tracking: Vấn đề
587 588
  label_spent_time: Thời gian
......
590 591
  label_time_tracking: Theo dõi thời gian
591 592
  label_change_plural: Thay đổi
592 593
  label_statistics: Thống kê
593
  label_commits_per_month: Commits per month
594
  label_commits_per_author: Commits per author
594
  label_commits_per_month: Commits mỗi tháng
595
  label_commits_per_author: Commits mỗi tác giả
595 596
  label_view_diff: So sánh
596 597
  label_diff_inline: inline
597
  label_diff_side_by_side: side by side
598
  label_diff_side_by_side: bên cạnh nhau
598 599
  label_options: Tùy chọn
599
  label_copy_workflow_from: Copy workflow from
600
  label_copy_workflow_from: Sao chép quy trình từ
600 601
  label_permissions_report: Thống kê các quyền
601 602
  label_watched_issues: Chủ đề đang theo dõi
602 603
  label_related_issues: Liên quan
......
636 637
  label_date_to: Đến
637 638
  label_language_based: Theo ngôn ngữ người dùng
638 639
  label_sort_by: "Sắp xếp theo %{value}"
639
  label_send_test_email: Send a test email
640
  label_send_test_email: Gửi một email kiểm tra
640 641
  label_feeds_access_key_created_on: "Mã chứng thực RSS được tạo ra cách đây %{value}"
641 642
  label_module_plural: Mô-đun
642 643
  label_added_time_by: "thêm bởi %{author} cách đây %{age}"
......
653 654
  label_user_mail_option_all: "Mọi sự kiện trên mọi dự án của bạn"
654 655
  label_user_mail_option_selected: "Mọi sự kiện trên các dự án được chọn..."
655 656
  label_user_mail_no_self_notified: "Đừng gửi email về các thay đổi do chính bạn thực hiện"
656
  label_registration_activation_by_email: account activation by email
657
  label_registration_manual_activation: manual account activation
658
  label_registration_automatic_activation: automatic account activation
657
  label_registration_activation_by_email: kích hoạt tài khoản qua email
658
  label_registration_manual_activation: kích hoạt tài khoản thủ công
659
  label_registration_automatic_activation: kích hoạt tài khoản tự động
659 660
  label_display_per_page: "mỗi trang: %{value}"
660
  label_age: Age
661
  label_age: Thời gian
661 662
  label_change_properties: Thay đổi thuộc tính
662 663
  label_general: Tổng quan
663 664
  label_more: Chi tiết
......
721 722
  text_select_mail_notifications: Chọn hành động đối với mỗi email thông báo sẽ gửi.
722 723
  text_regexp_info: eg. ^[A-Z0-9]+$
723 724
  text_min_max_length_info: 0 để chỉ không hạn chế
724
  text_project_destroy_confirmation: Are you sure you want to delete this project and related data ?
725
  text_subprojects_destroy_warning: "Its subproject(s): %{value} will be also deleted."
726
  text_workflow_edit: Select a role and a tracker to edit the workflow
725
  text_project_destroy_confirmation: Bạn có chắc chắn muốn xóa dự án này và các dữ liệu liên quan ?
726
  text_subprojects_destroy_warning: "Dự án con của : %{value} cũng sẽ bị xóa."
727
  text_workflow_edit: Chọn một vai trò và một vấn đề để sửa quy trình
727 728
  text_are_you_sure: Bạn chắc chứ?
728 729
  text_tip_issue_begin_day: ngày bắt đầu
729 730
  text_tip_issue_end_day: ngày kết thúc
730 731
  text_tip_issue_begin_end_day: bắt đầu và kết thúc cùng ngày
731 732
  text_caracters_maximum: "Tối đa %{count} ký tự."
732 733
  text_caracters_minimum: "Phải gồm ít nhất %{count} ký tự."
733
  text_length_between: "Length between %{min} and %{max} characters."
734
  text_tracker_no_workflow: No workflow defined for this tracker
734
  text_length_between: "Chiều dài giữa %{min} và %{max} ký tự."
735
  text_tracker_no_workflow: Không có quy trình được định nghĩa cho theo dõi này
735 736
  text_unallowed_characters: Ký tự không hợp lệ
736
  text_comma_separated: Multiple values allowed (comma separated).
737
  text_issues_ref_in_commit_messages: Referencing and fixing issues in commit messages
738
  text_issue_added: "Issue %{id} has been reported by %{author}."
739
  text_issue_updated: "Issue %{id} has been updated by %{author}."
740
  text_wiki_destroy_confirmation: Are you sure you want to delete this wiki and all its content ?
741
  text_issue_category_destroy_question: "Some issues (%{count}) are assigned to this category. What do you want to do ?"
742
  text_issue_category_destroy_assignments: Remove category assignments
743
  text_issue_category_reassign_to: Reassign issues to this category
737
  text_comma_separated: Nhiều giá trị được phép (cách nhau bởi dấu phẩy).
738
  text_issues_ref_in_commit_messages: Vấn đề tham khảo và cố định trong ghi chú commit
739
  text_issue_added: "Vấn đề %{id} đã được báo cáo bởi %{author}."
740
  text_issue_updated: "Vấn đề %{id} đã được cập nhật bởi %{author}."
741
  text_wiki_destroy_confirmation: Bạn có chắc chắn muốn xóa trang wiki này và tất cả nội dung của nó ?
742
  text_issue_category_destroy_question: "Một số vấn đề (%{count}) được gán cho danh mục này. Bạn muốn làm gì ?"
743
  text_issue_category_destroy_assignments: Gỡ bỏ danh mục được phân công
744
  text_issue_category_reassign_to: Gán lại vấn đề cho danh mục này
744 745
  text_user_mail_option: "Với các dự án không được chọn, bạn chỉ có thể nhận được thông báo về các vấn đề bạn đăng ký theo dõi hoặc có liên quan đến bạn (chẳng hạn, vấn đề được gán cho bạn)."
745
  text_no_configuration_data: "Roles, trackers, issue statuses and workflow have not been configured yet.\nIt is highly recommended to load the default configuration. You will be able to modify it once loaded."
746
  text_load_default_configuration: Load the default configuration
747
  text_status_changed_by_changeset: "Applied in changeset %{value}."
748
  text_issues_destroy_confirmation: 'Are you sure you want to delete the selected issue(s) ?'
746
  text_no_configuration_data: "Quyền, theo dõi, tình trạng vấn đề và quy trình chưa được cấu hình.\nBắt buộc phải nạp cấu hình mặc định. Bạn sẽ thay đổi nó được sau khi đã nạp."
747
  text_load_default_configuration: Nạp lại cấu hình mặc định
748
  text_status_changed_by_changeset: "Áp dụng trong changeset : %{value}."
749
  text_issues_destroy_confirmation: 'Bạn có chắc chắn muốn xóa các vấn đề đã chọn ?'
749 750
  text_select_project_modules: 'Chọn các mô-đun cho dự án:'
750
  text_default_administrator_account_changed: Default administrator account changed
751
  text_file_repository_writable: File repository writable
752
  text_rmagick_available: RMagick available (optional)
753
  text_destroy_time_entries_question: "%{hours} hours were reported on the issues you are about to delete. What do you want to do ?"
754
  text_destroy_time_entries: Delete reported hours
755
  text_assign_time_entries_to_project: Assign reported hours to the project
756
  text_reassign_time_entries: 'Reassign reported hours to this issue:'
757
  text_user_wrote: "%{value} wrote:"
758
  text_enumeration_destroy_question: "%{count} objects are assigned to this value."
759
  text_enumeration_category_reassign_to: 'Reassign them to this value:'
760
  text_email_delivery_not_configured: "Email delivery is not configured, and notifications are disabled.\nConfigure your SMTP server in config/configuration.yml and restart the application to enable them."
751
  text_default_administrator_account_changed: Thay đổi tài khoản quản trị mặc định
752
  text_file_repository_writable: Cho phép ghi thư mục đính kèm
753
  text_rmagick_available: Trạng thái RMagick
754
  text_destroy_time_entries_question: "Thời gian %{hours} giờ đã báo cáo trong vấn đề bạn định xóa. Bạn muốn làm gì tiếp ?"
755
  text_destroy_time_entries: Xóa thời gian báo cáo
756
  text_assign_time_entries_to_project: Gán thời gian báo cáo cho dự án
757
  text_reassign_time_entries: 'Gán lại thời gian báo cáo cho Vấn đề này:'
758
  text_user_wrote: "%{value} đã viết:"
759
  text_enumeration_destroy_question: "%{count} đối tượng được gán giá trị này."
760
  text_enumeration_category_reassign_to: 'Gán lại giá trị này:'
761
  text_email_delivery_not_configured: "Cấu hình gửi Email chưa được đặt, và chức năng thông báo bị loại bỏ.\nCấu hình máy chủ SMTP của bạn ở file config/configuration.yml và khởi động lại để kích hoạt chúng."
761 762

  
762 763
  default_role_manager: Điều hành
763 764
  default_role_developer: Phát triển
......
766 767
  default_tracker_feature: Tính năng
767 768
  default_tracker_support: Hỗ trợ
768 769
  default_issue_status_new: Mới
769
  default_issue_status_in_progress: In Progress
770
  default_issue_status_in_progress: Đang tiến hành
770 771
  default_issue_status_resolved: Quyết tâm
771 772
  default_issue_status_feedback: Phản hồi
772 773
  default_issue_status_closed: Đóng
......
836 837
  permission_delete_own_messages: Xóa bài viết cá nhân
837 838
  label_example: Ví dụ
838 839
  text_repository_usernames_mapping: "Chọn hoặc cập nhật ánh xạ người dùng hệ thống với người dùng trong kho lưu trữ.\nNhững trường hợp trùng hợp về tên và email sẽ được tự động ánh xạ."
839
  permission_delete_own_messages: Delete own messages
840
  label_user_activity: "%{value}'s activity"
841
  label_updated_time_by: "Updated by %{author} %{age} ago"
842
  text_diff_truncated: '... This diff was truncated because it exceeds the maximum size that can be displayed.'
843
  setting_diff_max_lines_displayed: Max number of diff lines displayed
844
  text_plugin_assets_writable: Plugin assets directory writable
845
  warning_attachments_not_saved: "%{count} file(s) could not be saved."
846
  button_create_and_continue: Create and continue
847
  text_custom_field_possible_values_info: 'One line for each value'
848
  label_display: Display
849
  field_editable: Editable
850
  setting_repository_log_display_limit: Maximum number of revisions displayed on file log
851
  setting_file_max_size_displayed: Max size of text files displayed inline
852
  field_watcher: Watcher
853
  setting_openid: Allow OpenID login and registration
840
  permission_delete_own_messages: Xóa thông điệp
841
  label_user_activity: "%{value} hoạt động"
842
  label_updated_time_by: "Cập nhật bởi %{author} cách đây %{age}"
843
  text_diff_truncated: '... Thay đổi này đã được cắt bớt do nó vượt qua giới hạn kích thước có thể hiển thị.'
844
  setting_diff_max_lines_displayed: Số dòng thay đổi tối đa được hiển thị
845
  text_plugin_assets_writable: Cho phép ghi thư mục Plugin
846
  warning_attachments_not_saved: "%{count} file không được lưu."
847
  button_create_and_continue: Tạo và tiếp tục
848
  text_custom_field_possible_values_info: 'Một dòng cho mỗi giá trị'
849
  label_display: Hiển thị
850
  field_editable: Có thể sửa được
851
  setting_repository_log_display_limit: Số lượng tối đa các bản điều chỉnh hiển thị trong file log
852
  setting_file_max_size_displayed: Kích thước tối đa của tệp tin văn bản
853
  field_watcher: Người quan sát
854
  setting_openid: Cho phép đăng nhập và đăng ký dùng OpenID
854 855
  field_identity_url: OpenID URL
855
  label_login_with_open_id_option: or login with OpenID
856
  field_content: Content
857
  label_descending: Descending
858
  label_sort: Sort
859
  label_ascending: Ascending
860
  label_date_from_to: From %{start} to %{end}
856
  label_login_with_open_id_option: hoặc đăng nhập với OpenID
857
  field_content: Nội dung
858
  label_descending: Giảm dần
859
  label_sort: Sắp xếp
860
  label_ascending: Tăng dần
861
  label_date_from_to: "Từ %{start} tới %{end}"
861 862
  label_greater_or_equal: ">="
862
  label_less_or_equal: <=
863
  text_wiki_page_destroy_question: This page has %{descendants} child page(s) and descendant(s). What do you want to do?
864
  text_wiki_page_reassign_children: Reassign child pages to this parent page
865
  text_wiki_page_nullify_children: Keep child pages as root pages
866
  text_wiki_page_destroy_children: Delete child pages and all their descendants
867
  setting_password_min_length: Minimum password length
868
  field_group_by: Group results by
869
  mail_subject_wiki_content_updated: "'%{id}' wiki page has been updated"
870
  label_wiki_content_added: Wiki page added
871
  mail_subject_wiki_content_added: "'%{id}' wiki page has been added"
872
  mail_body_wiki_content_added: The '%{id}' wiki page has been added by %{author}.
873
  label_wiki_content_updated: Wiki page updated
874
  mail_body_wiki_content_updated: The '%{id}' wiki page has been updated by %{author}.
875
  permission_add_project: Create project
876
  setting_new_project_user_role_id: Role given to a non-admin user who creates a project
877
  label_view_all_revisions: View all revisions
878
  label_tag: Tag
879
  label_branch: Branch
880
  error_no_tracker_in_project: No tracker is associated to this project. Please check the Project settings.
881
  error_no_default_issue_status: No default issue status is defined. Please check your configuration (Go to "Administration -> Issue statuses").
882
  text_journal_changed: "%{label} changed from %{old} to %{new}"
883
  text_journal_set_to: "%{label} set to %{value}"
884
  text_journal_deleted: "%{label} deleted (%{old})"
885
  label_group_plural: Groups
886
  label_group: Group
887
  label_group_new: New group
888
  label_time_entry_plural: Spent time
889
  text_journal_added: "%{label} %{value} added"
890
  field_active: Active
891
  enumeration_system_activity: System Activity
892
  permission_delete_issue_watchers: Delete watchers
893
  version_status_closed: closed
894
  version_status_locked: locked
895
  version_status_open: open
896
  error_can_not_reopen_issue_on_closed_version: An issue assigned to a closed version can not be reopened
897
  label_user_anonymous: Anonymous
898
  button_move_and_follow: Move and follow
899
  setting_default_projects_modules: Default enabled modules for new projects
900
  setting_gravatar_default: Default Gravatar image
901
  field_sharing: Sharing
902
  label_version_sharing_hierarchy: With project hierarchy
903
  label_version_sharing_system: With all projects
904
  label_version_sharing_descendants: With subprojects
905
  label_version_sharing_tree: With project tree
906
  label_version_sharing_none: Not shared
907
  error_can_not_archive_project: This project can not be archived
908
  button_duplicate: Duplicate
909
  button_copy_and_follow: Copy and follow
910
  label_copy_source: Source
911
  setting_issue_done_ratio: Calculate the issue done ratio with
912
  setting_issue_done_ratio_issue_status: Use the issue status
913
  error_issue_done_ratios_not_updated: Issue done ratios not updated.
914
  error_workflow_copy_target: Please select target tracker(s) and role(s)
915
  setting_issue_done_ratio_issue_field: Use the issue field
916
  label_copy_same_as_target: Same as target
917
  label_copy_target: Target
918
  notice_issue_done_ratios_updated: Issue done ratios updated.
919
  error_workflow_copy_source: Please select a source tracker or role
920
  label_update_issue_done_ratios: Update issue done ratios
921
  setting_start_of_week: Start calendars on
922
  permission_view_issues: View Issues
923
  label_display_used_statuses_only: Only display statuses that are used by this tracker
924
  label_revision_id: Revision %{value}
925
  label_api_access_key: API access key
926
  label_api_access_key_created_on: API access key created %{value} ago
927
  label_feeds_access_key: RSS access key
928
  notice_api_access_key_reseted: Your API access key was reset.
929
  setting_rest_api_enabled: Enable REST web service
930
  label_missing_api_access_key: Missing an API access key
931
  label_missing_feeds_access_key: Missing a RSS access key
932
  button_show: Show
933
  text_line_separated: Multiple values allowed (one line for each value).
934
  setting_mail_handler_body_delimiters: Truncate emails after one of these lines
935
  permission_add_subprojects: Create subprojects
936
  label_subproject_new: New subproject
863
  label_less_or_equal: "<="
864
  text_wiki_page_destroy_question: "Trang này có %{descendants} trang con và trang cháu. Bạn muốn làm gì tiếp?"
865
  text_wiki_page_reassign_children: Gán lại trang con vào trang mẹ này
866
  text_wiki_page_nullify_children: Giữ trang con như trang gốc
867
  text_wiki_page_destroy_children: Xóa trang con và tất cả trang con cháu của nó
868
  setting_password_min_length: Chiều dài tối thiểu của mật khẩu
869
  field_group_by: Nhóm kết quả bởi
870
  mail_subject_wiki_content_updated: "%{id} trang wiki đã được cập nhật"
871
  label_wiki_content_added: Đã thêm trang Wiki
872
  mail_subject_wiki_content_added: "%{id} trang wiki đã được thêm vào"
873
  mail_body_wiki_content_added: "Có %{id} trang wiki đã được thêm vào bởi %{author}."
874
  label_wiki_content_updated: Trang Wiki đã được cập nhật
875
  mail_body_wiki_content_updated: "Có %{id} trang wiki đã được cập nhật bởi %{author}."
876
  permission_add_project: Tạo dự án
877
  setting_new_project_user_role_id: Quyền được gán cho người dùng không phải quản trị viên khi tạo dự án mới
878
  label_view_all_revisions: Xem tất cả bản điều chỉnh
879
  label_tag: Thẻ
880
  label_branch: Nhánh
881
  error_no_tracker_in_project: Không có ai theo dõi dự án này. Hãy kiểm tra lại phần thiết lập cho dự án.
882
  error_no_default_issue_status: Không có vấn đề mặc định được định nghĩa. Vui lòng kiểm tra cấu hình của bạn (Vào "Quản trị -> Trạng thái vấn đề").
883
  text_journal_changed: "%{label} thay đổi từ %{old} tới %{new}"
884
  text_journal_set_to: "%{label} gán cho %{value}"
885
  text_journal_deleted: "%{label} xóa (%{old})"
886
  label_group_plural: Các nhóm
887
  label_group: Nhóm
888
  label_group_new: Thêm nhóm
889
  label_time_entry_plural: Thời gian đã sử dụng
890
  text_journal_added: "%{label} %{value} được thêm"
891
  field_active: Tích cực
892
  enumeration_system_activity: Hoạt động hệ thống
893
  permission_delete_issue_watchers: Xóa người quan sát
894
  version_status_closed: đóng
895
  version_status_locked: khóa
896
  version_status_open: mở
897
  error_can_not_reopen_issue_on_closed_version: Một vấn đề được gán cho phiên bản đã đóng không thể mở lại được
898
  label_user_anonymous: Ẩn danh
899
  button_move_and_follow: Di chuyển và theo
900
  setting_default_projects_modules: Các Module được kích hoạt mặc định cho dự án mới
901
  setting_gravatar_default: Ảnh Gravatar mặc định
902
  field_sharing: Chia sẻ
903
  label_version_sharing_hierarchy: Với thứ bậc dự án
904
  label_version_sharing_system: Với tất cả dự án
905
  label_version_sharing_descendants: Với dự án con
906
  label_version_sharing_tree: Với cây dự án
907
  label_version_sharing_none: Không chia sẻ
908
  error_can_not_archive_project: Dựa án này không thể lưu trữ được
909
  button_duplicate: Nhân đôi
910
  button_copy_and_follow: Sao chép và theo
911
  label_copy_source: Nguồn
912
  setting_issue_done_ratio: Tính toán tỷ lệ hoàn thành vấn đề với
913
  setting_issue_done_ratio_issue_status: Sử dụng trạng thái của vấn đề
914
  error_issue_done_ratios_not_updated: Tỷ lệ hoàn thành vấn đề không được cập nhật.
915
  error_workflow_copy_target: Vui lòng lựa chọn đích của theo dấu và quyền
916
  setting_issue_done_ratio_issue_field: Dùng trường vấn đề
917
  label_copy_same_as_target: Tương tự như đích
918
  label_copy_target: Đích
919
  notice_issue_done_ratios_updated: Tỷ lệ hoàn thành vấn đề được cập nhật.
920
  error_workflow_copy_source: Vui lòng lựa chọn nguồn của theo dấu hoặc quyền
921
  label_update_issue_done_ratios: Cập nhật tỷ lệ hoàn thành vấn đề
922
  setting_start_of_week: Định dạng lịch
923
  permission_view_issues: Xem Vấn đề
924
  label_display_used_statuses_only: Chỉ hiển thị trạng thái đã được dùng bởi theo dõi này
925
  label_revision_id: "Bản điều chỉnh %{value}"
926
  label_api_access_key: Khoá truy cập API
927
  label_api_access_key_created_on: "Khoá truy cập API đựơc tạo cách đây %{value}. Khóa này được dùng cho eDesignLab Client."
928
  label_feeds_access_key: Khoá truy cập RSS
929
  notice_api_access_key_reseted: Khoá truy cập API của bạn đã được đặt lại.
930
  setting_rest_api_enabled: Cho phép dịch vụ web REST
931
  label_missing_api_access_key: Mất Khoá truy cập API
932
  label_missing_feeds_access_key: Mất Khoá truy cập RSS
933
  button_show: Hiện
934
  text_line_separated: Nhiều giá trị được phép(mỗi dòng một giá trị).
935
  setting_mail_handler_body_delimiters: "Cắt bớt email sau những dòng :"
936
  permission_add_subprojects: Tạo Dự án con
937
  label_subproject_new: Thêm dự án con
937 938
  text_own_membership_delete_confirmation: |-
938
    You are about to remove some or all of your permissions and may no longer be able to edit this project after that.
939
    Are you sure you want to continue?
940
  label_close_versions: Close completed versions
941
  label_board_sticky: Sticky
942
  label_board_locked: Locked
943
  permission_export_wiki_pages: Export wiki pages
944
  setting_cache_formatted_text: Cache formatted text
945
  permission_manage_project_activities: Manage project activities
946
  error_unable_delete_issue_status: Unable to delete issue status
947
  label_profile: Profile
948
  permission_manage_subtasks: Manage subtasks
949
  field_parent_issue: Parent task
950
  label_subtask_plural: Subtasks
951
  label_project_copy_notifications: Send email notifications during the project copy
952
  error_can_not_delete_custom_field: Unable to delete custom field
953
  error_unable_to_connect: Unable to connect (%{value})
954
  error_can_not_remove_role: This role is in use and can not be deleted.
955
  error_can_not_delete_tracker: This tracker contains issues and can't be deleted.
956
  field_principal: Principal
957
  label_my_page_block: My page block
958
  notice_failed_to_save_members: "Failed to save member(s): %{errors}."
959
  text_zoom_out: Zoom out
960
  text_zoom_in: Zoom in
961
  notice_unable_delete_time_entry: Unable to delete time log entry.
962
  label_overall_spent_time: Overall spent time
939
    Bạn đang cố gỡ bỏ một số hoặc tất cả quyền của bạn với dự án này và có thể sẽ mất quyền thay đổi nó sau đó.
940
    Bạn có muốn tiếp tục?
941
  label_close_versions: Đóng phiên bản đã hoàn thành
942
  label_board_sticky: Chú ý
943
  label_board_locked: Đã khóa
944
  permission_export_wiki_pages: Xuất trang wiki
945
  setting_cache_formatted_text: Cache định dạng các ký tự
946
  permission_manage_project_activities: Quản lý hoạt động của dự án
947
  error_unable_delete_issue_status: Không thể xóa trạng thái vấn đề
948
  label_profile: Hồ sơ
949
  permission_manage_subtasks: Quản lý tác vụ con
950
  field_parent_issue: Tác vụ cha
951
  label_subtask_plural: Tác vụ con
952
  label_project_copy_notifications: Gửi email thông báo trong khi dự án được sao chép
953
  error_can_not_delete_custom_field: Không thể xóa trường tùy biến
954
  error_unable_to_connect: "Không thể kết nối (%{value})"
955
  error_can_not_remove_role: Quyền này đang được dùng và không thể xóa được.
956
  error_can_not_delete_tracker: Theo dõi này chứa vấn đề và không thể xóa được.
957
  field_principal: Chủ yếu
958
  label_my_page_block: Block trang của tôi
959
  notice_failed_to_save_members: "Thất bại khi lưu thành viên : %{errors}."
960
  text_zoom_out: Thu nhỏ
961
  text_zoom_in: Phóng to
962
  notice_unable_delete_time_entry: Không thể xóa mục time log.
963
  label_overall_spent_time: Tổng thời gian sử dụng
963 964
  field_time_entries: Log time
964
  project_module_gantt: Gantt
965
  project_module_calendar: Calendar
966
  button_edit_associated_wikipage: "Edit associated Wiki page: %{page_title}"
967
  field_text: Text field
968
  label_user_mail_option_only_owner: Only for things I am the owner of
969
  setting_default_notification_option: Default notification option
970
  label_user_mail_option_only_my_events: Only for things I watch or I'm involved in
971
  label_user_mail_option_only_assigned: Only for things I am assigned to
972
  label_user_mail_option_none: No events
973
  field_member_of_group: Assignee's group
974
  field_assigned_to_role: Assignee's role
975
  notice_not_authorized_archived_project: The project you're trying to access has been archived.
976
  label_principal_search: "Search for user or group:"
977
  label_user_search: "Search for user:"
978
  field_visible: Visible
979
  setting_emails_header: Emails header
980
  setting_commit_logtime_activity_id: Activity for logged time
981
  text_time_logged_by_changeset: Applied in changeset %{value}.
982
  setting_commit_logtime_enabled: Enable time logging
983
  notice_gantt_chart_truncated: The chart was truncated because it exceeds the maximum number of items that can be displayed (%{max})
984
  setting_gantt_items_limit: Maximum number of items displayed on the gantt chart
985
  field_warn_on_leaving_unsaved: Warn me when leaving a page with unsaved text
986
  text_warn_on_leaving_unsaved: The current page contains unsaved text that will be lost if you leave this page.
987
  label_my_queries: My custom queries
988
  text_journal_changed_no_detail: "%{label} updated"
989
  label_news_comment_added: Comment added to a news
990
  button_expand_all: Expand all
991
  button_collapse_all: Collapse all
992
  label_additional_workflow_transitions_for_assignee: Additional transitions allowed when the user is the assignee
993
  label_additional_workflow_transitions_for_author: Additional transitions allowed when the user is the author
994
  label_bulk_edit_selected_time_entries: Bulk edit selected time entries
995
  text_time_entries_destroy_confirmation: Are you sure you want to delete the selected time entr(y/ies)?
996
  label_role_anonymous: Anonymous
997
  label_role_non_member: Non member
998
  label_issue_note_added: Note added
999
  label_issue_status_updated: Status updated
1000
  label_issue_priority_updated: Priority updated
1001
  label_issues_visibility_own: Issues created by or assigned to the user
1002
  field_issues_visibility: Issues visibility
1003
  label_issues_visibility_all: All issues
1004
  permission_set_own_issues_private: Set own issues public or private
1005
  field_is_private: Private
1006
  permission_set_issues_private: Set issues public or private
1007
  label_issues_visibility_public: All non private issues
1008
  text_issues_destroy_descendants_confirmation: This will also delete %{count} subtask(s).
1009
  field_commit_logs_encoding: Commit messages encoding
1010
  field_scm_path_encoding: Path encoding
1011
  text_scm_path_encoding_note: "Default: UTF-8"
1012
  field_path_to_repository: Path to repository
1013
  field_root_directory: Root directory
965
  project_module_gantt: Biểu đồ Gantt
966
  project_module_calendar: Lịch
967
  button_edit_associated_wikipage: "Chỉnh sửa trang Wiki liên quan: %{page_title}"
968
  text_are_you_sure_with_children: Xóa vấn đề và tất cả vấn đề con?  
969
  field_text: Trường văn bản
970
  label_user_mail_option_only_owner: Chỉ những thứ tôi sở hữu
971
  setting_default_notification_option: Tuỳ chọn thông báo mặc định
972
  label_user_mail_option_only_my_events: Chỉ những thứ tôi theo dõi hoặc liên quan
973
  label_user_mail_option_only_assigned: Chỉ những thứ tôi được phân công
974
  label_user_mail_option_none: Không có sự kiện
975
  field_member_of_group: Nhóm thụ hưởng
976
  field_assigned_to_role: Quyền thụ hưởng
977
  notice_not_authorized_archived_project: Dự án bạn đang có truy cập đã được lưu trữ.
978
  label_principal_search: "Tìm kiếm người dùng hoặc nhóm:"
979
  label_user_search: "Tìm kiếm người dùng:"
980
  field_visible: Nhìn thấy
981
  setting_emails_header: Tiêu đề Email
982
  setting_commit_logtime_activity_id: Cho phép ghi lại thời gian
983
  text_time_logged_by_changeset: "Áp dụng trong changeset : %{value}."
984
  setting_commit_logtime_enabled: Cho phép time logging
985
  notice_gantt_chart_truncated: "Đồ thị đã được cắt bớt bởi vì nó đã vượt qua lượng thông tin tối đa có thể hiển thị :(%{max})"
986
  setting_gantt_items_limit: Lượng thông tin tối đa trên đồ thị gantt
987
  description_selected_columns: Các cột được lựa chọn
988
  field_warn_on_leaving_unsaved: Cảnh báo tôi khi rời một trang có các nội dung chưa lưu
989
  text_warn_on_leaving_unsaved: Trang hiện tại chứa nội dung chưa lưu và sẽ bị mất nếu bạn rời trang này.
990
  label_my_queries: Các truy vấn tùy biến
991
  text_journal_changed_no_detail: "%{label} cập nhật"
992
  label_news_comment_added: Bình luận đã được thêm cho một tin tức
993
  button_expand_all: Mở rộng tất cả
994
  button_collapse_all: Thu gọn tất cả
995
  label_additional_workflow_transitions_for_assignee: Chuyển đổi bổ sung cho phép khi người sử dụng là người nhận chuyển nhượng
996
  label_additional_workflow_transitions_for_author: Các chuyển đổi bổ xung được phép khi người dùng là tác giả
997
  label_bulk_edit_selected_time_entries: Sửa nhiều mục đã chọn
998
  text_time_entries_destroy_confirmation: Bạn có chắc chắn muốn xóa bỏ các mục đã chọn?
999
  label_role_anonymous: Ẩn danh
1000
  label_role_non_member: Không là thành viên
1001
  label_issue_note_added: Ghi chú được thêm
1002
  label_issue_status_updated: Trạng thái cập nhật
1003
  label_issue_priority_updated: Cập nhật ưu tiên
1004
  label_issues_visibility_own: Vấn đề tạo bởi hoặc gán cho người dùng
1005
  field_issues_visibility: Vấn đề được nhìn thấy
1006
  label_issues_visibility_all: Tất cả vấn đề
1007
  permission_set_own_issues_private: Đặt vấn đề sở hữu là riêng tư hoặc công cộng
1008
  field_is_private: Riêng tư
1009
  permission_set_issues_private: Gán vấn đề là riêng tư hoặc công cộng
1010
  label_issues_visibility_public: Tất cả vấn đề không riêng tư
1011
  text_issues_destroy_descendants_confirmation: "Hành động này sẽ xóa %{count} tác vụ con."
1012
  field_commit_logs_encoding: Mã hóa ghi chú Commit
1013
  field_scm_path_encoding: Mã hóa đường dẫn
1014
  text_scm_path_encoding_note: "Mặc định: UTF-8"
1015
  field_path_to_repository: Đường dẫn tới kho chứa
1016
  field_root_directory: Thư mục gốc
1014 1017
  field_cvs_module: Module
1015 1018
  field_cvsroot: CVSROOT
1016
  text_mercurial_repository_note: Local repository (e.g. /hgrepo, c:\hgrepo)
1017
  text_scm_command: Command
1018
  text_scm_command_version: Version
1019
  label_git_report_last_commit: Report last commit for files and directories
1020
  text_scm_config: You can configure your scm commands in config/configuration.yml. Please restart the application after editing it.
1021
  text_scm_command_not_available: Scm command is not available. Please check settings on the administration panel.
1022
  notice_issue_successful_create: Issue %{id} created.
1023
  label_between: between
1024
  setting_issue_group_assignment: Allow issue assignment to groups
1025
  label_diff: diff
1026
  text_git_repository_note: Repository is bare and local (e.g. /gitrepo, c:\gitrepo)
1027
  description_query_sort_criteria_direction: Sort direction
1028
  description_project_scope: Search scope
1029
  description_filter: Filter
1030
  description_user_mail_notification: Mail notification settings
1031
  description_date_from: Enter start date
1032
  description_message_content: Message content
1033
  description_available_columns: Available Columns
1034
  description_date_range_interval: Choose range by selecting start and end date
1035
  description_issue_category_reassign: Choose issue category
1036
  description_search: Searchfield
1037
  description_notes: Notes
1038
  description_date_range_list: Choose range from list
1039
  description_choose_project: Projects
1040
  description_date_to: Enter end date
1041
  description_query_sort_criteria_attribute: Sort attribute
1042
  description_wiki_subpages_reassign: Choose new parent page
1043
  description_selected_columns: Selected Columns
1044
  label_parent_revision: Parent
1045
  label_child_revision: Child
1046
  error_scm_annotate_big_text_file: The entry cannot be annotated, as it exceeds the maximum text file size.
1047
  setting_default_issue_start_date_to_creation_date: Use current date as start date for new issues
1048
  button_edit_section: Edit this section
1049
  setting_repositories_encodings: Attachments and repositories encodings
1050
  description_all_columns: All Columns
1019
  text_mercurial_repository_note: Kho chứa cục bộ (vd. /hgrepo, c:\hgrepo)
1020
  text_scm_command: Lệnh
1021
  text_scm_command_version: Phiên bản  
1022
  label_git_report_last_commit: Báo cáo lần Commit cuối cùng cho file và thư mục  
1023
  text_scm_config: Bạn có thể cấu hình lệnh Scm trong file config/configuration.yml. Vui lòng khởi động lại ứng dụng sau khi chỉnh sửa nó.
1024
  text_scm_command_not_available: Lệnh Scm không có sẵn. Vui lòng kiểm tra lại thiết đặt trong phần Quản trị.  
1025
  notice_issue_successful_create: "Vấn đề %{id} đã được tạo."  
1026
  label_between: Ở giữa
1027
  setting_issue_group_assignment: Cho phép gán vấn đề đến các nhóm
1028
  label_diff: Sự khác nhau
1029
  text_git_repository_note: Kho chứa cục bộ và công cộng (vd. /gitrepo, c:\gitrepo)
1030
  description_query_sort_criteria_direction: Chiều sắp xếp
1031
  description_project_scope: Phạm vi tìm kiếm
1032
  description_filter: Lọc
1033
  description_user_mail_notification: Thiết lập email thông báo
1034
  description_date_from: Nhập ngày bắt đầu
1035
  description_message_content: Nội dung thông điệp
1036
  description_available_columns: Các cột có sẵn
1037
  description_date_range_interval: Chọn khoảng thời gian giữa ngày bắt đầu và kết thúc
1038
  description_issue_category_reassign: Chọn danh mục vấn đề
1039
  description_search: Trường tìm kiếm
1040
  description_notes: Các chú ý
1041
  description_date_range_list: Chọn khoảng từ danh sách
1042
  description_choose_project: Các dự án
1043
  description_date_to: Nhập ngày kết thúc
1044
  description_query_sort_criteria_attribute: Sắp xếp thuộc tính
1045
  description_wiki_subpages_reassign: Chọn một trang cấp trên
1046
  label_parent_revision: Cha
1047
  label_child_revision: Con
1048
  error_scm_annotate_big_text_file: Các mục không được chú thích, vì nó vượt quá kích thước tập tin văn bản tối đa.
1049
  setting_default_issue_start_date_to_creation_date: Sử dụng thời gian hiện tại khi tạo vấn đề mới
1050
  button_edit_section: Soạn thảo sự lựa chọn này
1051
  setting_repositories_encodings: Mã hóa kho chứa
1052
  description_all_columns: Các cột
1051 1053
  button_export: Export
1052
  label_export_options: "%{export_format} export options"
1053
  error_attachment_too_big: This file cannot be uploaded because it exceeds the maximum allowed file size (%{max_size})
1054
  notice_failed_to_save_time_entries: "Failed to save %{count} time entrie(s) on %{total} selected: %{ids}."
1054
  label_export_options: "%{export_format} tùy chọn Export"
1055
  error_attachment_too_big: "File này không thể tải lên vì nó vượt quá kích thước cho phép : (%{max_size})"
1056
  notice_failed_to_save_time_entries: "Lỗi khi lưu %{count} lần trên %{total} sự lựa chọn : %{ids}."
1055 1057
  label_x_issues:
1056 1058
    zero:  0 vấn đề
1057 1059
    one:   1 vấn đề
1058 1060
    other: "%{count} vấn đề"
1059
  label_repository_new: New repository
1060
  field_repository_is_default: Main repository
1061
  label_copy_attachments: Copy attachments
1061
  label_repository_new: Kho lưu trữ mới
1062
  field_repository_is_default: Kho lưu trữ chính
1063
  label_copy_attachments: Copy các file đính kèm
1062 1064
  label_item_position: "%{position}/%{count}"
1063
  label_completed_versions: Completed versions
1064
  text_project_identifier_info: Only lower case letters (a-z), numbers, dashes and underscores are allowed.<br />Once saved, the identifier cannot be changed.
1065
  field_multiple: Multiple values
1066
  setting_commit_cross_project_ref: Allow issues of all the other projects to be referenced and fixed
1067
  text_issue_conflict_resolution_add_notes: Add my notes and discard my other changes
1068
  text_issue_conflict_resolution_overwrite: Apply my changes anyway (previous notes will be kept but some changes may be overwritten)
1069
  notice_issue_update_conflict: The issue has been updated by an other user while you were editing it.
1070
  text_issue_conflict_resolution_cancel: Discard all my changes and redisplay %{link}
1071
  permission_manage_related_issues: Manage related issues
1072
  field_auth_source_ldap_filter: LDAP filter
1073
  label_search_for_watchers: Search for watchers to add
1074
  notice_account_deleted: Your account has been permanently deleted.
1075
  setting_unsubscribe: Allow users to delete their own account
1076
  button_delete_my_account: Delete my account
1065
  label_completed_versions: Các phiên bản hoàn thành
1066
  text_project_identifier_info: Chỉ cho phép chữ cái thường (a-z), con số và dấu gạch ngang.<br />Sau khi lưu, chỉ số ID không thể thay đổi.
1067
  field_multiple: Nhiều giá trị
1068
  setting_commit_cross_project_ref: Sử dụng thời gian hiện tại khi tạo vấn đề mới
1069
  text_issue_conflict_resolution_add_notes: Thêm ghi chú của tôi và loại bỏ các thay đổi khác 
1070
  text_issue_conflict_resolution_overwrite: Áp dụng thay đổi bằng bất cứ giá nào, ghi chú trước đó có thể bị ghi đè
1071
  notice_issue_update_conflict: Vấn đề này đã được cập nhật bởi một người dùng khác trong khi bạn đang chỉnh sửa nó.
1072
  text_issue_conflict_resolution_cancel: "Loại bỏ tất cả các thay đổi và hiển thị lại %{link}"
1073
  permission_manage_related_issues: Quản lý các vấn đề liên quan
1074
  field_auth_source_ldap_filter: Bộ lọc LDAP
1075
  label_search_for_watchers: Tìm kiếm người theo dõi để thêm
1076
  notice_account_deleted: Tài khoản của bạn đã được xóa vĩnh viễn.
1077
  button_delete_my_account: Xóa tài khoản của tôi
1078
  setting_unsubscribe: Cho phép người dùng xóa Account
1077 1079
  text_account_destroy_confirmation: |-
1078
    Are you sure you want to proceed?
1079
    Your account will be permanently deleted, with no way to reactivate it.
1080
  error_session_expired: Your session has expired. Please login again.
1081
  text_session_expiration_settings: "Warning: changing these settings may expire the current sessions including yours."
1082
  setting_session_lifetime: Session maximum lifetime
1083
  setting_session_timeout: Session inactivity timeout
1084
  label_session_expiration: Session expiration
1085
  permission_close_project: Close / reopen the project
1086
  label_show_closed_projects: View closed projects
1087
  button_close: Close
1088
  button_reopen: Reopen
1089
  project_status_active: active
1090
  project_status_closed: closed
1091
  project_status_archived: archived
1092
  text_project_closed: This project is closed and read-only.
1093
  notice_user_successful_create: User %{id} created.
1094
  field_core_fields: Standard fields
1095
  field_timeout: Timeout (in seconds)
1096
  setting_thumbnails_enabled: Display attachment thumbnails
1097
  setting_thumbnails_size: Thumbnails size (in pixels)
1098
  label_status_transitions: Status transitions
1099
  label_fields_permissions: Fields permissions
1100
  label_readonly: Read-only
1101
  label_required: Required
1102
  text_repository_identifier_info: Only lower case letters (a-z), numbers, dashes and underscores are allowed.<br />Once saved, the identifier cannot be changed.
1103
  field_board_parent: Parent forum
1104
  label_attribute_of_project: Project's %{name}
1105
  label_attribute_of_author: Author's %{name}
1106
  label_attribute_of_assigned_to: Assignee's %{name}
1107
  label_attribute_of_fixed_version: Target version's %{name}
1108
  label_copy_subtasks: Copy subtasks
1109
  label_copied_to: copied to
1110
  label_copied_from: copied from
1111
  label_any_issues_in_project: any issues in project
1112
  label_any_issues_not_in_project: any issues not in project
1113
  field_private_notes: Private notes
1114
  permission_view_private_notes: View private notes
1115
  permission_set_notes_private: Set notes as private
1116
  label_no_issues_in_project: no issues in project
1080
    Bạn đồng ý không ?
1081
    Tài khoản của bạn sẽ bị xóa vĩnh viễn, không thể khôi phục lại!
1082
  error_session_expired: Phiên làm việc của bạn bị quá hạn, hãy đăng nhập lại 
1083
  text_session_expiration_settings: "Chú ý : Thay đổi các thiết lập này có thể gây vô hiệu hóa Session hiện tại"
1084
  setting_session_lifetime: Thời gian tồn tại lớn nhất của Session
1085
  setting_session_timeout: Thời gian vô hiệu hóa Session
1086
  label_session_expiration: Phiên làm việc bị quá hạn
1087
  permission_close_project: Đóng / Mở lại dự án
1088
  label_show_closed_projects: Xem các dự án đã đóng
1089
  button_close: Đóng
1090
  button_reopen: Mở lại
1091
  project_status_active: Kích hoạt
1092
  project_status_closed: Đã đóng
1093
  project_status_archived: Lưu trữ
1094
  text_project_closed: Dự án này đã đóng và chỉ đọc
1095
  notice_user_successful_create: "Người dùng %{id} đã được tạo."
1096
  field_core_fields: Các trường tiêu chuẩn
1097
  field_timeout: Quá hạn
1098
  setting_thumbnails_enabled: Hiển thị các thumbnail đính kèm
1099
  setting_thumbnails_size: Kích thước Thumbnails(pixel)
1100
  setting_session_lifetime: Thời gian tồn tại lớn nhất của Session
1101
  setting_session_timeout: Thời gian vô hiệu hóa Session
1102
  label_status_transitions: Trạng thái chuyển tiếp
1103
  label_fields_permissions: Cho phép các trường
1104
  label_readonly: Chỉ đọc
1105
  label_required: Yêu cầu
1106
  text_repository_identifier_info: Chỉ có các chữ thường (a-z), các số (0-9), dấu gạch ngang và gạch dưới là hợp lệ.<br />Khi đã lưu, tên định danh sẽ không thể thay đổi.
1107
  field_board_parent: Diễn đàn cha
1108
  label_attribute_of_project: "Của dự án : %{name}"
1109
  label_attribute_of_author: "Của tác giả : %{name}"
1110
  label_attribute_of_assigned_to: "Được phân công bởi %{name}"
1111
  label_attribute_of_fixed_version: "Phiên bản mục tiêu của %{name}"
1112
  label_copy_subtasks: Sao chép các nhiệm vụ con
1113
  label_copied_to: Sao chép đến
1114
  label_copied_from: Sao chép từ
1115
  label_any_issues_in_project: Bất kỳ vấn đề nào trong dự án
1116
  label_any_issues_not_in_project: Bất kỳ vấn đề nào không thuộc dự án
1117
  field_private_notes: Ghi chú riêng tư
1118
  permission_view_private_notes: Xem ghi chú riêng tư
1119
  permission_set_notes_private: Đặt ghi chú thành riêng tư
1120
  label_no_issues_in_project: Không có vấn đề nào trong dự án
1117 1121
  label_any: tất cả
1118 1122
  label_last_n_weeks: last %{count} weeks
1119 1123
  setting_cross_project_subtasks: Allow cross-project subtasks
    (1-1/1)