Project

General

Profile

Patch #32163 » 32163.patch

generated from Enziin System's vi.yml - Go MAEDA, 2019-10-06 04:13

View differences:

config/locales/vi.yml
1 1
# Vietnamese translation for Ruby on Rails
2 2
# by
3
#   Kevin Nguyen (enziinsystem@gmail.com, https://www.enziin.com)
3 4
#   Do Hai Bac (dohaibac@gmail.com)
4 5
#   Dao Thanh Ngoc (ngocdaothanh@gmail.com, http://github.com/ngocdaothanh/rails-i18n/tree/master)
5
#   Nguyen Minh Thien (thiencdcn@gmail.com, http://www.eDesignLab.org)
6 6

  
7 7
vi:
8 8
  number:
......
113 113
    errors:
114 114
      template:
115 115
        header:
116
          one:   "1 lỗi ngăn không cho lưu %{model} này"
116
          one:   "một lỗi ngăn không cho lưu %{model} này"
117 117
          other: "%{count} lỗi ngăn không cho lưu %{model} này"
118 118
        # The variable :count is also available
119 119
        body: "Có lỗi với các mục sau:"
......
144 144
        not_same_project: "không thuộc cùng dự án"
145 145
        circular_dependency: "quan hệ có thể gây ra lặp vô tận"
146 146
        cant_link_an_issue_with_a_descendant: "Một vấn đề không thể liên kết tới một trong số những tác vụ con của nó"
147
        earlier_than_minimum_start_date: "cannot be earlier than %{date} because of preceding issues"
148
        not_a_regexp: "is not a valid regular expression"
149
        open_issue_with_closed_parent: "An open issue cannot be attached to a closed parent task"
150
        must_contain_uppercase: "must contain uppercase letters (A-Z)"
151
        must_contain_lowercase: "must contain lowercase letters (a-z)"
152
        must_contain_digits: "must contain digits (0-9)"
153
        must_contain_special_chars: "must contain special characters (!, $, %, ...)"
147
        earlier_than_minimum_start_date: "không thể sớm hơn %{date} vì các vấn đề trước đó"
148
        not_a_regexp: "không phải là biểu thức chính quy hợp lệ"
149
        open_issue_with_closed_parent: "Một Issue mở không thể đính kèm vào một tác vụ cha đã đóng"
150
        must_contain_uppercase: "phải bao gồm chữ in hoa (A-Z)"
151
        must_contain_lowercase: "phải bao gồm chữ thường (a-z)"
152
        must_contain_digits: "phải có chữ số (0-9)"
153
        must_contain_special_chars: "phải bao gồm ký tự đặc biệt (!, $, %, ...)"
154 154

  
155 155
  direction: ltr
156 156
  date:
......
235 235
  error_scm_annotate: "Đầu vào không tồn tại hoặc không thể chú thích."
236 236
  error_issue_not_found_in_project: 'Vấn đề không tồn tại hoặc không thuộc dự án'
237 237

  
238
  mail_subject_lost_password: "%{value}: mật  của bạn"
239
  mail_body_lost_password: "Để đổi mật mã, hãy click chuột vào liên kết sau:"
238
  mail_subject_lost_password: "%{value}: mật khẩu của bạn"
239
  mail_body_lost_password: "Để đổi mật khẩu, hãy click vào liên kết sau:"
240 240
  mail_subject_register: "%{value}: kích hoạt tài khoản"
241
  mail_body_register: "Để kích hoạt tài khoản, hãy click chuột vào liên kết sau:"
241
  mail_body_register: "Để kích hoạt tài khoản, hãy click vào liên kết sau:"
242 242
  mail_body_account_information_external: " Bạn có thể dùng tài khoản %{value} để đăng nhập."
243 243
  mail_body_account_information: Thông tin về tài khoản
244 244
  mail_subject_account_activation_request: "%{value}: Yêu cầu chứng thực tài khoản"
245 245
  mail_body_account_activation_request: "Người dùng (%{value}) mới đăng ký và cần bạn xác nhận:"
246
  mail_subject_reminder: "%{count} vấn đề hết hạn trong các %{days} ngày tới"
246
  mail_subject_reminder: "%{count} vấn đề hết hạn trong %{days} ngày tới"
247 247
  mail_body_reminder: "%{count} công việc bạn được phân công sẽ hết hạn trong %{days} ngày tới:"
248 248

  
249 249
  field_name: Tên dự án
......
254 254
  field_lastname: Họ
255 255
  field_mail: Email
256 256
  field_filename: Tập tin
257
  field_filesize: Cỡ
257
  field_filesize: Kích thước
258 258
  field_downloads: Tải về
259 259
  field_author: Tác giả
260 260
  field_created_on: Tạo
......
309 309
  field_start_date: Bắt đầu
310 310
  field_done_ratio: Tiến độ
311 311
  field_auth_source: Chế độ xác thực
312
  field_hide_mail: Không hiện email của tôi
312
  field_hide_mail: n email của tôi
313 313
  field_comments: Bình luận
314 314
  field_url: URL
315 315
  field_start_page: Trang bắt đầu
......
336 336
  setting_default_language: Ngôn ngữ mặc định
337 337
  setting_login_required: Cần đăng nhập
338 338
  setting_self_registration: Tự chứng thực
339
  setting_attachment_max_size: Cỡ tối đa của tập tin đính kèm
339
  setting_attachment_max_size: Kích thước tối đa của tập tin đính kèm
340 340
  setting_issues_export_limit: Giới hạn Export vấn đề
341 341
  setting_mail_from: Địa chỉ email gửi thông báo
342 342
  setting_bcc_recipients: Tạo bản CC bí mật (bcc)
......
425 425
  label_password_lost: Phục hồi mật mã
426 426
  label_home: Trang chính
427 427
  label_my_page: Trang riêng
428
  label_my_account: Cá nhân
428
  label_my_account: Tài khoản
429 429
  label_my_projects: Dự án của bạn
430 430
  label_administration: Quản trị
431 431
  label_login: Đăng nhập
432 432
  label_logout: Thoát
433 433
  label_help: Giúp đỡ
434
  label_reported_issues: Công việc bạn phân công
435
  label_assigned_to_me_issues: Công việc được phân công
434
  label_reported_issues: Công việc phân công
435
  label_assigned_to_me_issues: Công việc được giao
436 436
  label_last_login: Kết nối cuối
437 437
  label_registered_on: Ngày tham gia
438 438
  label_activity: Hoạt động
......
456 456
  label_text: Văn bản dài
457 457
  label_attribute: Thuộc tính
458 458
  label_attribute_plural: Các thuộc tính
459
  label_no_data: Chưa có thông tin
459
  label_no_data: Chưa có thông tin
460 460
  label_change_status: Đổi trạng thái
461
  label_history: Lược sử
461
  label_history: Lịch sử
462 462
  label_attachment: Tập tin
463 463
  label_attachment_new: Thêm tập tin mới
464 464
  label_attachment_delete: Xóa tập tin
......
470 470
  label_news_new: Thêm tin
471 471
  label_news_plural: Tin tức
472 472
  label_news_latest: Tin mới
473
  label_news_view_all: Xem mọi tin
473
  label_news_view_all: Xem tất cả
474 474
  label_news_added: Đã thêm tin
475 475
  label_settings: Thiết lập
476 476
  label_overview: Tóm tắt
......
499 499
  label_new_statuses_allowed: Trạng thái mới được phép
500 500
  label_all: Tất cả
501 501
  label_none: không
502
  label_nobody: Chẳng ai
503
  label_next: Sau
504
  label_previous: Trước
502
  label_nobody: Không có ai
503
  label_next: Tiếp theo
504
  label_previous: Trước đó
505 505
  label_used_by: Được dùng bởi
506 506
  label_details: Chi tiết
507 507
  label_add_note: Thêm ghi chú
......
556 556
  label_copied: chép
557 557
  label_renamed: đổi tên
558 558
  label_deleted: xóa
559
  label_latest_revision: Bản điều chỉnh cuối cùng
560
  label_latest_revision_plural: Bản điều chỉnh cuối cùng
561
  label_view_revisions: Xem các bản điều chỉnh
559
  label_latest_revision: Bản điều chỉnh mới nhất
560
  label_latest_revision_plural: Bản điều chỉnh mới nhất
561
  label_view_revisions: Xem theo nhánh
562
  label_view_all_revisions: Tất cả revisions
562 563
  label_max_size: Dung lượng tối đa
563 564
  label_sort_highest: Lên trên cùng
564 565
  label_sort_higher: Dịch lên
......
568 569
  label_roadmap_due_in: "Hết hạn trong %{value}"
569 570
  label_roadmap_overdue: "Trễ %{value}"
570 571
  label_roadmap_no_issues: Không có vấn đề cho phiên bản này
571
  label_search: Tìm
572
  label_search: Tìm kiếm
572 573
  label_result_plural: Kết quả
573 574
  label_all_words: Mọi từ
574 575
  label_wiki: Wiki
......
603 604
  label_loading: Đang xử lý...
604 605
  label_relation_new: Quan hệ mới
605 606
  label_relation_delete: Xóa quan hệ
606
  label_relates_to: liên quan
607
  label_relates_to: Liên quan đến
607 608
  label_duplicates: trùng với
608 609
  label_duplicated_by: bị trùng bởi
609 610
  label_blocks: chặn
......
619 620
  label_board_plural: Diễn đàn
620 621
  label_topic_plural: Chủ đề
621 622
  label_message_plural: Diễn đàn
622
  label_message_last: Bài cuối
623
  label_message_last: Bài mới nhất
623 624
  label_message_new: Tạo bài mới
624 625
  label_message_posted: Đã thêm bài viết
625
  label_reply_plural: Hồi âm
626
  label_reply_plural: Phản hồi
626 627
  label_send_information: Gửi thông tin đến người dùng qua email
627 628
  label_year: Năm
628 629
  label_month: Tháng
......
636 637
  label_module_plural: Module
637 638
  label_added_time_by: "Thêm bởi %{author} cách đây %{age}"
638 639
  label_updated_time: "Cập nhật cách đây %{value}"
639
  label_jump_to_a_project: Nhảy đến dự án...
640
  label_jump_to_a_project: Truy cập dự án
640 641
  label_file_plural: Tập tin
641 642
  label_changeset_plural: Thay đổi
642 643
  label_default_columns: Cột mặc định
......
647 648
  label_search_titles_only: Chỉ tìm trong tựa đề
648 649
  label_user_mail_option_all: "Mọi sự kiện trên mọi dự án của tôi"
649 650
  label_user_mail_option_selected: "Mọi sự kiện trên các dự án được chọn..."
650
  label_user_mail_no_self_notified: "Đừng gửi email về các thay đổi do chính tôi thực hiện"
651
  label_user_mail_no_self_notified: "Không gửi email về các thay đổi do chính tôi thực hiện"
651 652
  label_registration_activation_by_email: kích hoạt tài khoản qua email
652 653
  label_registration_manual_activation: kích hoạt tài khoản thủ công
653 654
  label_registration_automatic_activation: kích hoạt tài khoản tự động
......
712 713
  status_locked: Đã khóa
713 714

  
714 715
  text_select_mail_notifications: Chọn hành động đối với mỗi email sẽ gửi.
715
  text_regexp_info: eg. ^[A-Z0-9]+$
716
  text_regexp_info: Ví dụ ^[A-Z0-9]+$
716 717
  text_min_max_length_info: 0 để chỉ không hạn chế
717 718
  text_project_destroy_confirmation: Bạn có chắc chắn muốn xóa dự án này và các dữ liệu liên quan ?
718 719
  text_subprojects_destroy_warning: "Dự án con của : %{value} cũng sẽ bị xóa."
......
751 752
  text_user_wrote_in: "%{value} đã viết (%{link}):"
752 753
  text_enumeration_destroy_question: "%{count} đối tượng được gán giá trị này."
753 754
  text_enumeration_category_reassign_to: 'Gán lại giá trị này:'
754
  text_email_delivery_not_configured: "Cấu hình gửi Email chưa được đặt, và chức năng thông báo bị loại bỏ.\nCấu hình máy chủ SMTP của bạn ở file config/configuration.yml và khởi động lại để kích hoạt chúng."
755
  text_email_delivery_not_configured: "Cấu hình gửi email chưa được thiết lập, và chức năng thông báo bị loại bỏ.\nCấu hình máy chủ SMTP của bạn ở file config/configuration.yml và khởi động lại để kích hoạt chúng."
755 756

  
756
  default_role_manager: 'Điều hành '
757
  default_role_developer: 'Phát triển '
758
  default_role_reporter: Báo cáo
757
  default_role_manager: Điều hành
758
  default_role_developer: Nhà phát triển
759
  default_role_reporter: Báo cáo viên
759 760
  default_tracker_bug: Lỗi
760 761
  default_tracker_feature: Tính năng
761 762
  default_tracker_support: Hỗ trợ
......
826 827
  permission_edit_messages: Sửa bài viết
827 828
  permission_edit_own_messages: Sửa bài viết cá nhân
828 829
  permission_delete_messages: Xóa bài viết
829
  permission_delete_own_messages: Xóa bài viết cá nhân
830 830
  label_example: Ví dụ
831 831
  text_repository_usernames_mapping: "Lựa chọn hoặc cập nhật ánh xạ người dùng hệ thống với người dùng trong kho lưu trữ.\nKhi người dùng trùng hợp về tên và email sẽ được tự động ánh xạ."
832
  permission_delete_own_messages: Xóa thông điệp
832
  permission_delete_own_messages: Xóa thông điệp cá nhân
833 833
  label_user_activity: "%{value} hoạt động"
834 834
  label_updated_time_by: "Cập nhật bởi %{author} cách đây %{age}"
835 835
  text_diff_truncated: '... Thay đổi này đã được cắt bớt do nó vượt qua giới hạn kích thước có thể hiển thị.'
......
853 853
  label_date_from_to: "Từ %{start} tới %{end}"
854 854
  label_greater_or_equal: ">="
855 855
  label_less_or_equal: "<="
856
  text_wiki_page_destroy_question: "Trang này có %{descendants} trang con và trang cháu. Bạn muốn làm gì tiếp?"
856
  text_wiki_page_destroy_question: "Trang này có %{descendants} trang con. Bạn muốn làm gì tiếp?"
857 857
  text_wiki_page_reassign_children: Gán lại trang con vào trang mẹ này
858 858
  text_wiki_page_nullify_children: Giữ trang con như trang gốc
859
  text_wiki_page_destroy_children: Xóa trang con và tất cả trang con cháu của nó
859
  text_wiki_page_destroy_children: Xóa tất cả trang con
860 860
  setting_password_min_length: Chiều dài tối thiểu của mật khẩu
861 861
  field_group_by: Nhóm kết quả bởi
862
  mail_subject_wiki_content_updated: "%{id} trang wiki đã được cập nhật"
862
  mail_subject_wiki_content_updated: "Trang wiki %{id} đã được cập nhật"
863 863
  label_wiki_content_added: Đã thêm trang Wiki
864
  mail_subject_wiki_content_added: "%{id} trang wiki đã được thêm vào"
865
  mail_body_wiki_content_added: "Có %{id} trang wiki đã được thêm vào bởi %{author}."
864
  mail_subject_wiki_content_added: "Trang wiki %{id} đã được thêm vào"
865
  mail_body_wiki_content_added: "Trang wiki %{id} đã được thêm vào bởi %{author}."
866 866
  label_wiki_content_updated: Trang Wiki đã được cập nhật
867
  mail_body_wiki_content_updated: "Có %{id} trang wiki đã được cập nhật bởi %{author}."
867
  mail_body_wiki_content_updated: "Trang wiki %{id} đã được cập nhật bởi %{author}."
868 868
  permission_add_project: Tạo dự án
869 869
  setting_new_project_user_role_id: Quyền được gán cho người dùng không phải quản trị viên khi tạo dự án mới
870
  label_view_all_revisions: Xem tất cả bản điều chỉnh
871 870
  label_tag: Thẻ
872 871
  label_branch: Nhánh
873 872
  error_no_tracker_in_project: Không có ai theo dõi dự án này. Hãy kiểm tra lại phần thiết lập cho dự án.
......
916 915
  label_display_used_statuses_only: Chỉ hiển thị trạng thái đã được dùng bởi theo dõi này
917 916
  label_revision_id: "Bản điều chỉnh %{value}"
918 917
  label_api_access_key: Khoá truy cập API
919
  label_api_access_key_created_on: "Khoá truy cập API đựơc tạo cách đây %{value}. Khóa này được dùng cho eDesignLab Client."
918
  label_api_access_key_created_on: "Khoá truy cập API được tạo cách đây %{value}. Khóa này được dùng cho Client."
920 919
  label_feeds_access_key: Khoá truy cập Atom
921 920
  notice_api_access_key_reseted: Khoá truy cập API của bạn đã được đặt lại.
922 921
  setting_rest_api_enabled: Cho phép dịch vụ web REST
......
969 968
  setting_emails_header: Tiêu đề Email
970 969
  setting_commit_logtime_activity_id: Cho phép ghi lại thời gian
971 970
  text_time_logged_by_changeset: "Áp dụng trong changeset : %{value}."
972
  setting_commit_logtime_enabled: Cho phép time logging
971
  setting_commit_logtime_enabled: Cho phép nhật ký thời gian
973 972
  notice_gantt_chart_truncated: "Đồ thị đã được cắt bớt bởi vì nó đã vượt qua lượng thông tin tối đa có thể hiển thị :(%{max})"
974 973
  setting_gantt_items_limit: Lượng thông tin tối đa trên đồ thị gantt
975 974
  description_selected_columns: Các cột được lựa chọn
......
985 984
  label_bulk_edit_selected_time_entries: Sửa nhiều mục đã chọn
986 985
  text_time_entries_destroy_confirmation: Bạn có chắc chắn muốn xóa bỏ các mục đã chọn?
987 986
  label_role_anonymous: Ẩn danh
988
  label_role_non_member: Không  thành viên
987
  label_role_non_member: Không phải thành viên
989 988
  label_issue_note_added: Ghi chú được thêm
990 989
  label_issue_status_updated: Trạng thái cập nhật
991 990
  label_issue_priority_updated: Cập nhật ưu tiên
......
1006 1005
  field_cvsroot: CVSROOT
1007 1006
  text_mercurial_repository_note: Kho chứa cục bộ (vd. /hgrepo, c:\hgrepo)
1008 1007
  text_scm_command: Lệnh
1009
  text_scm_command_version: Phiên bản  
1010
  label_git_report_last_commit: Báo cáo lần Commit cuối cùng cho file và thư mục  
1008
  text_scm_command_version: Phiên bản
1009
  label_git_report_last_commit: Báo cáo lần Commit cuối cùng cho file và thư mục
1011 1010
  text_scm_config: Bạn có thể cấu hình lệnh Scm trong file config/configuration.yml. Vui lòng khởi động lại ứng dụng sau khi chỉnh sửa nó.
1012
  text_scm_command_not_available: Lệnh Scm không có sẵn. Vui lòng kiểm tra lại thiết đặt trong phần Quản trị.  
1013
  notice_issue_successful_create: "Vấn đề %{id} đã được tạo."  
1011
  text_scm_command_not_available: Lệnh Scm không có sẵn. Vui lòng kiểm tra lại thiết đặt trong phần Quản trị.
1012
  notice_issue_successful_create: "Vấn đề %{id} đã được tạo."
1014 1013
  label_between: Ở giữa
1015 1014
  setting_issue_group_assignment: Cho phép gán vấn đề đến các nhóm
1016 1015
  label_diff: Sự khác nhau
......
1050 1049
  text_project_identifier_info: Chỉ cho phép chữ cái thường (a-z), con số và dấu gạch ngang.<br />Sau khi lưu, chỉ số ID không thể thay đổi.
1051 1050
  field_multiple: Nhiều giá trị
1052 1051
  setting_commit_cross_project_ref: Sử dụng thời gian hiện tại khi tạo vấn đề mới
1053
  text_issue_conflict_resolution_add_notes: Thêm ghi chú của tôi và loại bỏ các thay đổi khác 
1052
  text_issue_conflict_resolution_add_notes: Thêm ghi chú của tôi và loại bỏ các thay đổi khác
1054 1053
  text_issue_conflict_resolution_overwrite: Áp dụng thay đổi bằng bất cứ giá nào, ghi chú trước đó có thể bị ghi đè
1055 1054
  notice_issue_update_conflict: Vấn đề này đã được cập nhật bởi một người dùng khác trong khi bạn đang chỉnh sửa nó.
1056 1055
  text_issue_conflict_resolution_cancel: "Loại bỏ tất cả các thay đổi và hiển thị lại %{link}"
......
1058 1057
  field_auth_source_ldap_filter: Bộ lọc LDAP
1059 1058
  label_search_for_watchers: Tìm kiếm người theo dõi để thêm
1060 1059
  notice_account_deleted: Tài khoản của bạn đã được xóa vĩnh viễn.
1061
  button_delete_my_account: Xóa tài khoản của tôi
1060
  button_delete_my_account: Xóa tài khoản
1062 1061
  setting_unsubscribe: Cho phép người dùng xóa Account
1063 1062
  text_account_destroy_confirmation: |-
1064 1063
    Bạn đồng ý không ?
1065 1064
    Tài khoản của bạn sẽ bị xóa vĩnh viễn, không thể khôi phục lại!
1066
  error_session_expired: Phiên làm việc của bạn bị quá hạn, hãy đăng nhập lại 
1067
  text_session_expiration_settings: "Chú ý : Thay đổi các thiết lập này có thể gây vô hiệu hóa Session hiện tại"
1068
  setting_session_lifetime: Thời gian tồn tại lớn nhất của Session
1069
  setting_session_timeout: Thời gian vô hiệu hóa Session
1065
  error_session_expired: Phiên làm việc của bạn bị quá hạn, hãy đăng nhập lại
1066
  text_session_expiration_settings: "Chú ý : Thay đổi các thiết lập này có thể gây vô hiệu hóa session hiện tại"
1070 1067
  label_session_expiration: Phiên làm việc bị quá hạn
1071 1068
  permission_close_project: Đóng / Mở lại dự án
1072 1069
  label_show_closed_projects: Xem các dự án đã đóng
......
1081 1078
  field_timeout: Quá hạn
1082 1079
  setting_thumbnails_enabled: Hiển thị các thumbnail đính kèm
1083 1080
  setting_thumbnails_size: Kích thước Thumbnails(pixel)
1084
  setting_session_lifetime: Thời gian tồn tại lớn nhất của Session
1085
  setting_session_timeout: Thời gian vô hiệu hóa Session
1081
  setting_session_lifetime: Thời gian tồn tại lớn nhất của session
1082
  setting_session_timeout: Thời gian vô hiệu hóa session
1086 1083
  label_status_transitions: Trạng thái chuyển tiếp
1087 1084
  label_fields_permissions: Cho phép các trường
1088 1085
  label_readonly: Chỉ đọc
......
1123 1120
  setting_jsonp_enabled: Cho phép trợ giúp JSONP
1124 1121
  field_inherit_members: Các thành viên kế thừa
1125 1122
  field_closed_on: Đã đóng
1126
  field_generate_password: Generate password
1127
  setting_default_projects_tracker_ids: Default trackers for new projects
1123
  field_generate_password: Tạo mật khẩu
1124
  setting_default_projects_tracker_ids: Trình theo dõi mặc định cho các dự án mới
1128 1125
  label_total_time: Tổng cộng
1129
  notice_account_not_activated_yet: You haven't activated your account yet. If you want
1130
    to receive a new activation email, please <a href="%{url}">click this link</a>.
1131
  notice_account_locked: Your account is locked.
1132
  label_hidden: Hidden
1133
  label_visibility_private: to me only
1134
  label_visibility_roles: to these roles only
1135
  label_visibility_public: to any users
1136
  field_must_change_passwd: Must change password at next logon
1137
  notice_new_password_must_be_different: The new password must be different from the
1138
    current password
1139
  setting_mail_handler_excluded_filenames: Exclude attachments by name
1140
  text_convert_available: ImageMagick convert available (optional)
1141
  label_link: Link
1142
  label_only: only
1143
  label_drop_down_list: drop-down list
1144
  label_checkboxes: checkboxes
1145
  label_link_values_to: Link values to URL
1146
  setting_force_default_language_for_anonymous: Force default language for anonymous
1147
    users
1148
  setting_force_default_language_for_loggedin: Force default language for logged-in
1149
    users
1150
  label_custom_field_select_type: Select the type of object to which the custom field
1151
    is to be attached
1152
  label_issue_assigned_to_updated: Assignee updated
1153
  label_check_for_updates: Check for updates
1154
  label_latest_compatible_version: Latest compatible version
1155
  label_unknown_plugin: Unknown plugin
1156
  label_radio_buttons: radio buttons
1157
  label_group_anonymous: Anonymous users
1158
  label_group_non_member: Non member users
1159
  label_add_projects: Add projects
1160
  field_default_status: Default status
1161
  text_subversion_repository_note: 'Examples: file:///, http://, https://, svn://, svn+[tunnelscheme]://'
1162
  field_users_visibility: Users visibility
1163
  label_users_visibility_all: All active users
1164
  label_users_visibility_members_of_visible_projects: Members of visible projects
1165
  label_edit_attachments: Edit attached files
1166
  setting_link_copied_issue: Link issues on copy
1167
  label_link_copied_issue: Link copied issue
1168
  label_ask: Ask
1169
  label_search_attachments_yes: Search attachment filenames and descriptions
1170
  label_search_attachments_no: Do not search attachments
1171
  label_search_attachments_only: Search attachments only
1172
  label_search_open_issues_only: Open issues only
1173
  field_address: Email
1174
  setting_max_additional_emails: Maximum number of additional email addresses
1175
  label_email_address_plural: Emails
1176
  label_email_address_add: Add email address
1177
  label_enable_notifications: Enable notifications
1178
  label_disable_notifications: Disable notifications
1179
  setting_search_results_per_page: Search results per page
1180
  label_blank_value: blank
1181
  permission_copy_issues: Copy issues
1182
  error_password_expired: Your password has expired or the administrator requires you
1183
    to change it.
1184
  field_time_entries_visibility: Time logs visibility
1185
  setting_password_max_age: Require password change after
1186
  label_parent_task_attributes: Parent tasks attributes
1187
  label_parent_task_attributes_derived: Calculated from subtasks
1188
  label_parent_task_attributes_independent: Independent of subtasks
1189
  label_time_entries_visibility_all: All time entries
1190
  label_time_entries_visibility_own: Time entries created by the user
1191
  label_member_management: Member management
1192
  label_member_management_all_roles: All roles
1193
  label_member_management_selected_roles_only: Only these roles
1194
  label_password_required: Confirm your password to continue
1126
  notice_account_not_activated_yet: Bạn chưa kích hoạt tài khoản của bạn. Nếu bạn muốn nhận email kích hoạt mới, vui lòng <a href="%{url}">click vào link này</a>.
1127
  notice_account_locked: Tài khoản của bạn bị khóa.
1128
  label_hidden: Ẩn
1129
  label_visibility_private: chỉ với tôi
1130
  label_visibility_roles: chỉ những vai trò này
1131
  label_visibility_public: cho bất kỳ người dùng nào
1132
  field_must_change_passwd: Phải thay đổi mật khẩu ở lần đăng nhập tiếp theo
1133
  notice_new_password_must_be_different: Mật khẩu mới phải khác với mật khẩu hiện tại
1134
  setting_mail_handler_excluded_filenames: Loại trừ tệp đính kèm theo tên
1135
  text_convert_available: Chuyển đổi ImageMagick có sẵn (tùy chọn)
1136
  label_link: Liên kết
1137
  label_only: chỉ
1138
  label_drop_down_list: danh sách thả xuống
1139
  label_checkboxes: Các checkbox
1140
  label_link_values_to: Liên kết các giá trị với URL
1141
  setting_force_default_language_for_anonymous: Bắt buộc ngôn ngữ mặc định cho người dùng ẩn danh
1142
  setting_force_default_language_for_loggedin: Bắt buộc ngôn ngữ mặc định cho người dùng đăng nhập
1143
  label_custom_field_select_type: Chọn kiểu đối tượng mà trường tùy chỉnh được đính kèm
1144
  label_issue_assigned_to_updated: Người nhận được cập nhật
1145
  label_check_for_updates: Kiểm tra cập nhật
1146
  label_latest_compatible_version: Phiên bản tương thích mới nhất
1147
  label_unknown_plugin: Plugin không xác định
1148
  label_radio_buttons: các nút radio
1149
  label_group_anonymous: Người dùng ẩn danh
1150
  label_group_non_member: Người dùng không phải thành viên
1151
  label_add_projects: Thêm dự án
1152
  field_default_status: Trạng thái mặc định
1153
  text_subversion_repository_note: 'Ví dụ: file:///, http://, https://, svn://, svn+[tunnelscheme]://'
1154
  field_users_visibility: Khả năng hiển thị của người dùng
1155
  label_users_visibility_all: Tất cả người dùng hoạt động
1156
  label_users_visibility_members_of_visible_projects: Các thành viên của dự án có thể nhìn thấy
1157
  label_edit_attachments: Chỉnh sửa tập tin đính kèm
1158
  setting_link_copied_issue: Liên kết các vấn đề trên một bản copy
1159
  label_link_copied_issue: Đã sao chép liên kết vấn đề
1160
  label_ask: Hỏi
1161
  label_search_attachments_yes: Tìm kiếm các file đính kèm và mô tả
1162
  label_search_attachments_no: Không tìm kiếm các đính kèm
1163
  label_search_attachments_only: Chỉ tìm kiếm các đính kèm
1164
  label_search_open_issues_only: Chỉ các vấn đề mở
1165
  field_address: Địa chỉ
1166
  setting_max_additional_emails: Số lượng địa chỉ email bổ sung tối đa
1167
  label_email_address_plural: Thêm email
1168
  label_email_address_add: Thêm email
1169
  label_enable_notifications: Cho phép thông báo
1170
  label_disable_notifications: Vô hiệu hóa thông báo
1171
  setting_search_results_per_page: Kết quả tìm kiếm trên mỗi trang
1172
  label_blank_value: trống
1173
  permission_copy_issues: Copy vấn đề
1174
  error_password_expired: Mật khẩu của bạn đã hết hạn hoặc quản trị viên yêu cầu bạn thay đổi nó.
1175
  field_time_entries_visibility: Hiện nhật ký thời gian
1176
  setting_password_max_age: Yêu cầu thay đổi mật khẩu sau
1177
  label_parent_task_attributes: Thuộc tính của tác vụ cha
1178
  label_parent_task_attributes_derived: Tính toán từ tác vụ
1179
  label_parent_task_attributes_independent: Không phụ thuộc vào tác vụ
1180
  label_time_entries_visibility_all: Tất cả các mục thời gian
1181
  label_time_entries_visibility_own: Các mục thời gian được tạo bởi người dùng
1182
  label_member_management: Quản lý thành viên
1183
  label_member_management_all_roles: Tất cả các vai trò
1184
  label_member_management_selected_roles_only: Chỉ những vai trò này
1185
  label_password_required: Xác nhận mật khẩu của bạn để tiếp tục
1195 1186
  label_total_spent_time: Tổng thời gian sử dụng
1196
  notice_import_finished: "%{count} items have been imported"
1197
  notice_import_finished_with_errors: "%{count} out of %{total} items could not be imported"
1198
  error_invalid_file_encoding: The file is not a valid %{encoding} encoded file
1199
  error_invalid_csv_file_or_settings: The file is not a CSV file or does not match the
1200
    settings below
1201
  error_can_not_read_import_file: An error occurred while reading the file to import
1202
  permission_import_issues: Import issues
1203
  label_import_issues: Import issues
1204
  label_select_file_to_import: Select the file to import
1205
  label_fields_separator: Field separator
1206
  label_fields_wrapper: Field wrapper
1207
  label_encoding: Encoding
1208
  label_comma_char: Comma
1209
  label_semi_colon_char: Semicolon
1210
  label_quote_char: Quote
1211
  label_double_quote_char: Double quote
1212
  label_fields_mapping: Fields mapping
1213
  label_file_content_preview: File content preview
1214
  label_create_missing_values: Create missing values
1187
  notice_import_finished: "%{count} mục đã được nhập"
1188
  notice_import_finished_with_errors: "Không thể nhập %{count} trong tổng số %{total} mục"
1189
  error_invalid_file_encoding: Tệp không phải là tệp được mã hóa %{encoding} hợp lệ
1190
  error_invalid_csv_file_or_settings: Tệp không phải là tệp CSV hoặc không khớp với các cài đặt bên dưới
1191
  error_can_not_read_import_file: Đã xảy ra lỗi trong khi đọc tệp
1192
  permission_import_issues: Import các vấn đề
1193
  label_import_issues: Import các vấn đề
1194
  label_select_file_to_import: Chọn tệp cần nhập
1195
  label_fields_separator: Trường phân cách
1196
  label_fields_wrapper: Trường bao bọc
1197
  label_encoding: Mã hóa
1198
  label_comma_char: Dấu phẩy
1199
  label_semi_colon_char: Dấu chấm phẩy
1200
  label_quote_char: Trích dẫn
1201
  label_double_quote_char: Dấu ngoặc kép
1202
  label_fields_mapping: Ánh xạ các trường
1203
  label_file_content_preview: Xem trước nội dung tập tin
1204
  label_create_missing_values: Tạo các giá trị còn thiếu
1215 1205
  button_import: Import
1216
  field_total_estimated_hours: Total estimated time
1206
  field_total_estimated_hours: Tổng thời gian ước lượng
1217 1207
  label_api: API
1218
  label_total_plural: Totals
1219
  label_assigned_issues: Assigned issues
1220
  label_field_format_enumeration: Key/value list
1221
  label_f_hour_short: '%{value} h'
1222
  field_default_version: Default version
1223
  error_attachment_extension_not_allowed: Attachment extension %{extension} is not allowed
1224
  setting_attachment_extensions_allowed: Allowed extensions
1225
  setting_attachment_extensions_denied: Disallowed extensions
1226
  label_any_open_issues: any open issues
1227
  label_no_open_issues: no open issues
1228
  label_default_values_for_new_users: Default values for new users
1229
  error_ldap_bind_credentials: Invalid LDAP Account/Password
1230
  setting_sys_api_key: Mã số API
1231
  setting_lost_password: Phục hồi mật mã
1232
  mail_subject_security_notification: Security notification
1233
  mail_body_security_notification_change: ! '%{field} was changed.'
1234
  mail_body_security_notification_change_to: ! '%{field} was changed to %{value}.'
1235
  mail_body_security_notification_add: ! '%{field} %{value} was added.'
1236
  mail_body_security_notification_remove: ! '%{field} %{value} was removed.'
1237
  mail_body_security_notification_notify_enabled: Email address %{value} now receives
1238
    notifications.
1239
  mail_body_security_notification_notify_disabled: Email address %{value} no longer
1240
    receives notifications.
1241
  mail_body_settings_updated: ! 'The following settings were changed:'
1242
  field_remote_ip: IP address
1243
  label_wiki_page_new: New wiki page
1244
  label_relations: Relations
1245
  button_filter: Filter
1246
  mail_body_password_updated: Your password has been changed.
1247
  label_no_preview: No preview available
1248
  error_no_tracker_allowed_for_new_issue_in_project: The project doesn't have any trackers
1249
    for which you can create an issue
1250
  label_tracker_all: All trackers
1251
  label_new_project_issue_tab_enabled: Display the "New issue" tab
1252
  setting_new_item_menu_tab: Project menu tab for creating new objects
1253
  label_new_object_tab_enabled: Display the "+" drop-down
1254
  error_no_projects_with_tracker_allowed_for_new_issue: There are no projects with trackers
1255
    for which you can create an issue
1256
  field_textarea_font: Font used for text areas
1257
  label_font_default: Default font
1258
  label_font_monospace: Monospaced font
1259
  label_font_proportional: Proportional font
1260
  setting_timespan_format: Time span format
1261
  label_table_of_contents: Table of contents
1262
  setting_commit_logs_formatting: Apply text formatting to commit messages
1263
  setting_mail_handler_enable_regex: Enable regular expressions
1264
  error_move_of_child_not_possible: 'Subtask %{child} could not be moved to the new
1265
    project: %{errors}'
1266
  error_cannot_reassign_time_entries_to_an_issue_about_to_be_deleted: Spent time cannot
1267
    be reassigned to an issue that is about to be deleted
1268
  setting_timelog_required_fields: Required fields for time logs
1208
  label_total_plural: Tổng
1209
  label_assigned_issues: Công việc được giao
1210
  label_field_format_enumeration: Danh sách Key/Value
1211
  label_f_hour_short: '%{value} giờ'
1212
  field_default_version: Phiên bản mặc định
1213
  error_attachment_extension_not_allowed: Phần mở rộng đính kèm %{extension} không được phép
1214
  setting_attachment_extensions_allowed: Cho phép phần mở rộng
1215
  setting_attachment_extensions_denied: Phần mở rộng không được phép
1216
  label_any_open_issues: bất kỳ vấn đề mở
1217
  label_no_open_issues: không có vấn đề mở
1218
  label_default_values_for_new_users: Giá trị mặc định cho người dùng mới
1219
  error_ldap_bind_credentials: LDAP Account/Password không hợp lê
1220
  setting_sys_api_key: Khóa mã API
1221
  setting_lost_password: Phục hồi mật khẩu
1222
  mail_subject_security_notification: Cảnh báo an toàn
1223
  mail_body_security_notification_change: ! '%{field} đã được thay đổi.'
1224
  mail_body_security_notification_change_to: ! '%{field} đã được thay đổi thành %{value}.'
1225
  mail_body_security_notification_add: ! '%{field} %{value} đã được thêm.'
1226
  mail_body_security_notification_remove: ! '%{field} %{value} đã được xóa.'
1227
  mail_body_security_notification_notify_enabled: Địa chỉ email %{value} hiện nhận được thông báo.
1228
  mail_body_security_notification_notify_disabled: Địa chỉ email %{value} không còn nhận được thông báo.
1229
  mail_body_settings_updated: ! 'Các cài đặt sau đã được thay đổi:'
1230
  field_remote_ip: Địa chỉ IP
1231
  label_wiki_page_new: Trang wiki mới
1232
  label_relations: Các mối quan hệ
1233
  button_filter: Bộ lọc
1234
  mail_body_password_updated: Mật khẩu của bạn đã được thay đổi.
1235
  label_no_preview: Không có xem trước
1236
  error_no_tracker_allowed_for_new_issue_in_project: Dự án không có trackers mà bạn có thể tạo ra một vấn đề
1237
  label_tracker_all: Tất cả trackers
1238
  label_new_project_issue_tab_enabled: Hiển thị "New issue" tab
1239
  setting_new_item_menu_tab: Tab menu dự án để tạo đối tượng mới
1240
  label_new_object_tab_enabled: Hiển thị dấu "+" drop-down
1241
  error_no_projects_with_tracker_allowed_for_new_issue: Không có dự án với trackers mà bạn có thể tạo ra một vấn đề
1242
  field_textarea_font: Phông chữ được sử dụng cho các vùng văn bản
1243
  label_font_default: Phông chữ mặc định
1244
  label_font_monospace: Phông chữ đơn cách
1245
  label_font_proportional: Phông chữ tỷ lệ
1246
  setting_timespan_format: Định dạng khoảng thời gian
1247
  label_table_of_contents: Mục lục
1248
  setting_commit_logs_formatting: Áp dụng định dạng văn bản để commit tin nhắn
1249
  setting_mail_handler_enable_regex: Cho phép biểu thức chính quy
1250
  error_move_of_child_not_possible: 'Tác vụ con %{child} không thể chuyển sang dự án mới: %{errors}'
1251
  error_cannot_reassign_time_entries_to_an_issue_about_to_be_deleted: Thời gian tiêu tốn không thể được gán lại cho một vấn đề sắp bị xóa
1252
  setting_timelog_required_fields: Các trường bắt buộc cho nhật ký thời gian
1269 1253
  label_attribute_of_object: '%{object_name}''s %{name}'
1270
  label_user_mail_option_only_assigned: Only for things I watch or I am assigned to
1271
  label_user_mail_option_only_owner: Only for things I watch or I am the owner of
1272
  warning_fields_cleared_on_bulk_edit: Changes will result in the automatic deletion
1273
    of values from one or more fields on the selected objects
1274
  field_updated_by: Updated by
1275
  field_last_updated_by: Last updated by
1276
  field_full_width_layout: Full width layout
1277
  label_last_notes: Last notes
1254
  label_user_mail_option_only_assigned: Chỉ những thứ tôi theo dõi hoặc được gán
1255
  label_user_mail_option_only_owner: Chỉ những thứ tôi theo dõi hoặc sở hữu
1256
  warning_fields_cleared_on_bulk_edit: Các thay đổi sẽ dẫn đến việc tự động xóa các giá trị từ một hoặc nhiều trường trên các đối tượng được chọn
1257
  field_updated_by: Cập nhật bởi
1258
  field_last_updated_by: Cập nhật lần cuối bởi
1259
  field_full_width_layout: Layout toàn bộ chiều rộng
1260
  label_last_notes: Ghi chú cuối
1278 1261
  field_digest: Checksum
1279
  field_default_assigned_to: Default assignee
1280
  setting_show_custom_fields_on_registration: Show custom fields on registration
1281
  permission_view_news: View news
1282
  label_no_preview_alternative_html: No preview available. %{link} the file instead.
1262
  field_default_assigned_to: Người được gán mặc định
1263
  setting_show_custom_fields_on_registration: Hiển thị các trường tùy chỉnh khi đăng ký
1264
  permission_view_news: Xem tin tức
1265
  label_no_preview_alternative_html: Không có xem trước. %{link} tệp thay thế.
1283 1266
  label_no_preview_download: Download
1284
  setting_close_duplicate_issues: Close duplicate issues automatically
1285
  error_exceeds_maximum_hours_per_day: Cannot log more than %{max_hours} hours on the
1286
    same day (%{logged_hours} hours have already been logged)
1287
  setting_time_entry_list_defaults: Timelog list defaults
1288
  setting_timelog_accept_0_hours: Accept time logs with 0 hours
1289
  setting_timelog_max_hours_per_day: Maximum hours that can be logged per day and user
1267
  setting_close_duplicate_issues: Tự động đóng các vấn đề trùng lặp
1268
  error_exceeds_maximum_hours_per_day: Không thể đăng nhập nhiều hơn %{max_hours} giờ trong cùng một ngày (%{log_hours} giờ đã được ghi lại)
1269
  setting_time_entry_list_defaults: Danh sách nhật ký thời gian mặc định
1270
  setting_timelog_accept_0_hours: Chấp nhận nhật ký thời gian với 0 giờ
1271
  setting_timelog_max_hours_per_day: Số giờ tối đa có thể được ghi lại mỗi ngày và người dùng
1290 1272
  label_x_revisions: "%{count} revisions"
1291
  error_can_not_delete_auth_source: This authentication mode is in use and cannot be
1292
    deleted.
1293
  button_actions: Actions
1294
  mail_body_lost_password_validity: Please be aware that you may change the password
1295
    only once using this link.
1296
  text_login_required_html: When not requiring authentication, public projects and their
1297
    contents are openly available on the network. You can <a href="%{anonymous_role_path}">edit
1298
    the applicable permissions</a>.
1273
  error_can_not_delete_auth_source: Chế độ xác thực này đang được sử dụng và không thể xóa.
1274
  label_optional: không bắt buộc
1275
  label_required_lower: cần thiết
1276
  button_disable: Disable
1277
  setting_twofa: Xác thực hai yếu tố
1278
  twofa__totp__name: Ứng dụng xác thực
1279
  twofa__totp__text_pairing_info_html: Quét mã QR này hoặc nhập mã vào ứng dụng TOTP (<a href="https://support.google.com/accounts/answer/1066447">Google
1280
    Authenticator</a>, <a href="https://authy.com/download/">Authy</a>, <a href="https://guide.duo.com/third-party-accounts">Duo
1281
    Mobile</a>) và nhập mã vào trường bên dưới để kích hoạt.
1282
  twofa__totp__label_plain_text_key: Mã text thuần
1283
  twofa__totp__label_activate: Cho phép ứng dụng xác thực
1284
  twofa_currently_active: 'Hiện tại đang dùng: %{twofa_scheme_name}'
1285
  twofa_not_active: Không được kích hoạt
1286
  twofa_label_code: Mã kích hoạt
1287
  twofa_hint_disabled_html: Thiết lập <strong>%{label}</strong> sẽ hủy kích hoạt 2-Factor cho tất cả mọi người.
1288
  twofa_hint_required_html: Thiết lập <strong>%{label}</strong> sẽ yêu cần tất cả người dùng bật 2-Factor vào lần đăng nhập tới.
1289
  twofa_label_setup: Cho phép xác thực hai yếu tố
1290
  twofa_label_deactivation_confirmation: Vô hiệu hóa xác thực hai yếu tố
1291
  twofa_notice_select: 'Vui lòng chọn kiểu bạn muốn sử dụng:'
1292
  twofa_warning_require: Quản trị viên yêu cầu bạn kích hoạt xác thực hai yếu tố.
1293
  twofa_activated: Xác thực hai yếu tố được kích hoạt thành công. Bạn nên sử dụng <a data-method="post" href="%{bc_path}">tạo mã dự phòng</a> cho tài khoản.
1294
  twofa_deactivated: Xác thực hai yếu tố bị vô hiệu hóa.
1295
  twofa_mail_body_security_notification_paired: Xác thực hai yếu tố được kích hoạt thành công bằng cách sử dụng %{field}.
1296
  twofa_mail_body_security_notification_unpaired: Xác thực hai yếu tố bị vô hiệu hóa cho tài khoản của bạn.
1297
  twofa_mail_body_backup_codes_generated: Mã dự phòng xác thực 2-Factor mới được tạo.
1298
  twofa_mail_body_backup_code_used: Mã dự phòng xác thực 2-Factor đã được sử dụng.
1299
  twofa_invalid_code: Mã không hợp lệ hoặc quá hạn.
1300
  twofa_label_enter_otp: Hãy nhập vào mã xác thực 2-Factor.
1301
  twofa_too_many_tries: Quá nhiều lần thử.
1302
  twofa_resend_code: Gửi lại mã
1303
  twofa_code_sent: Mã xác thực đã được gửi cho bạn.
1304
  twofa_generate_backup_codes: Tạo mã dự phòng
1305
  twofa_text_generate_backup_codes_confirmation: Điều này sẽ làm mất hiệu lực tất cả các mã dự phòng hiện có và tạo mã mới. Bạn có muốn tiếp tục không?
1306
  twofa_notice_backup_codes_generated: Mã dự phòng của bạn đã được tạo.
1307
  twofa_warning_backup_codes_generated_invalidated: Mã dự phòng mới đã được tạo. Mã hiện tại của bạn từ %{time} hiện không hợp lệ.
1308
  twofa_label_backup_codes: Mã dự phòng xác thực 2-Factor
1309
  twofa_text_backup_codes_hint: Sử dụng các mã này thay vì mã OTP nếu bạn không có quyền truy cập bằng 2-Factor. Mỗi mã chỉ có thể được sử dụng một lần, nên in và lưu trữ chúng ở nơi an toàn.
1310
  twofa_text_backup_codes_created_at: Mã dự phòng đã được tạo vào %{datetime}.
1311
  twofa_backup_codes_already_shown: Mã dự phòng không thể hiển thị lại, hãy <a data-method="post"
1312
    href="%{bc_path}">sinh mã dự phòng</a> nếu cần thiết.
1313
  field_third_party_token: Import Token
1314
  field_github_token: Github Token
1315
  field_github_username: Github Username
1316
  field_github_password: Github Password
1317
  field_check_github_token: Bạn cần cập nhập Github Token
1318
  label_repository_import: Import kho chứa
1319
  button_actions: Các hành động
1320
  mail_body_lost_password_validity: Xin lưu ý rằng bạn chỉ có thể thay đổi mật khẩu một lần bằng liên kết này.
1321
  text_login_required_html: Khi không yêu cầu xác thực, các dự án công cộng và nội dung của chúng có sẵn trên mạng. Bạn có thể <a href="%{anonymous_role_path}">chỉnh sửa các quyền hạn</a>.
1299 1322
  label_login_required_yes: 'Yes'
1300
  label_login_required_no: No, allow anonymous access to public projects
1301
  text_project_is_public_non_member: Public projects and their contents are available
1302
    to all logged-in users.
1303
  text_project_is_public_anonymous: Public projects and their contents are openly available
1304
    on the network.
1305
  label_version_and_files: Versions (%{count}) and Files
1323
  label_login_required_no: Không, cho phép truy cập ẩn danh vào các dự án công cộng
1324
  text_project_is_public_non_member: Dự án công cộng và nội dung của chúng dành cho tất cả người dùng đã đăng nhập.
1325
  text_project_is_public_anonymous: Dự án công cộng và nội dung dành cho tất cả mọi người.
1326
  label_update_ssh_key_success: Cập nhật khóa SSH thành công.
1327
  label_update_ssh_key_fails: Tạo khóa SSH không thành công!
1328
  label_update_ssh_key_exist: Khóa SSH đã tồn tại!
1329
  label_delete_ssh_key_success: Xóa khóa SSH thành công.
1330
  label_delete_ssh_key_fails: Xóa khóa SSH không thành công.
1331
  label_update_ssh_key_notice: Tiêu đề hoặc khóa SSH không thể để trống.
1332
  label_version_and_files: Phiên bản (%{count}) và tệp tin
1306 1333
  label_ldap: LDAP
1307
  label_ldaps_verify_none: LDAPS (without certificate check)
1334
  label_ldaps_verify_none: LDAPS (không kiểm tra chứng chỉ)
1308 1335
  label_ldaps_verify_peer: LDAPS
1309
  label_ldaps_warning: It is recommended to use an encrypted LDAPS connection with certificate
1310
    check to prevent any manipulation during the authentication process.
1311
  label_nothing_to_preview: Nothing to preview
1312
  error_token_expired: This password recovery link has expired, please try again.
1313
  error_spent_on_future_date: Cannot log time on a future date
1314
  setting_timelog_accept_future_dates: Accept time logs on future dates
1336
  label_ldaps_warning: Nên sử dụng kết nối LDAPS được mã hóa với kiểm tra được chứng nhận để ngăn chặn mọi thao tác trong quá trình xác thực.
1337
  label_nothing_to_preview: Không có gì để xem trước
1338
  error_token_expired: Liên kết khôi phục mật khẩu này đã hết hạn, vui lòng thử lại.
1339
  error_spent_on_future_date: Không thể ghi lại thời gian vào một ngày trong tương lai
1340
  setting_timelog_accept_future_dates: Chấp nhận nhật ký thời gian vào những ngày trong tương lai
1315 1341
  label_delete_link_to_subtask: Xóa quan hệ
1316
  error_not_allowed_to_log_time_for_other_users: You are not allowed to log time
1317
    for other users
1318
  permission_log_time_for_other_users: Log spent time for other users
1319
  label_tomorrow: tomorrow
1320
  label_next_week: next week
1321
  label_next_month: next month
1322
  text_role_no_workflow: No workflow defined for this role
1323
  text_status_no_workflow: No tracker uses this status in the workflows
1324
  setting_mail_handler_preferred_body_part: Preferred part of multipart (HTML) emails
1325
  setting_show_status_changes_in_mail_subject: Show status changes in issue mail notifications
1326
    subject
1327
  label_inherited_from_parent_project: Inherited from parent project
1328
  label_inherited_from_group: Inherited from group %{name}
1329
  label_trackers_description: Trackers description
1330
  label_open_trackers_description: View all trackers description
1331
  label_preferred_body_part_text: Text
1332
  label_preferred_body_part_html: HTML (experimental)
1333
  field_parent_issue_subject: Parent task subject
1334
  permission_edit_own_issues: Edit own issues
1335
  text_select_apply_tracker: Select tracker
1336
  label_updated_issues: Updated issues
1337
  text_avatar_server_config_html: The current avatar server is <a href="%{url}">%{url}</a>.
1338
    You can configure it in config/configuration.yml.
1339
  setting_gantt_months_limit: Maximum number of months displayed on the gantt chart
1340
  label_import_time_entries: Import time entries
1341
  label_import_notifications: Send email notifications during the import
1342
  text_gs_available: ImageMagick PDF support available (optional)
1343
  field_recently_used_projects: Number of recently used projects in jump box
1344
  label_optgroup_bookmarks: Bookmarks
1345
  label_optgroup_others: Other projects
1346
  label_optgroup_recents: Recently used
1347
  button_project_bookmark: Add bookmark
1348
  button_project_bookmark_delete: Remove bookmark
1349
  field_history_default_tab: Issue's history default tab
1350
  label_issue_history_properties: Property changes
1351
  label_issue_history_notes: Notes
1352
  label_last_tab_visited: Last visited tab
1353
  field_unique_id: Unique ID
1354
  text_no_subject: no subject
1355
  setting_password_required_char_classes: Required character classes for passwords
1356
  label_password_char_class_uppercase: uppercase letters
1357
  label_password_char_class_lowercase: lowercase letters
1358
  label_password_char_class_digits: digits
1359
  label_password_char_class_special_chars: special characters
1360
  text_characters_must_contain: Must contain %{character_classes}.
1361
  label_starts_with: starts with
1362
  label_ends_with: ends with
1363
  label_issue_fixed_version_updated: Target version updated
1342
  error_not_allowed_to_log_time_for_other_users: Bạn không được phép ghi lại thời gian cho người khác
1343
  permission_log_time_for_other_users: Ghi lại thời gian tiêu tốn cho người khác
1344
  text_svn_repository_url_format: "%{domain}/svn/user-owned-project/repository-name"
1345
  label_ssh_repository_url: Giao thức SSH
1346
  label_use_ssh_repository_url: Lệnh dùng trong Terminal
1347
  field_commit_scm_update: Gửi email thông báo khi có hoạt động commit kho chứa
1348
  field_checkout_scm_update: Gửi email thông báo khi có hoạt động checkout kho chứa
1349
  label_tomorrow: ngày mai
1350
  label_next_week: tuần tiếp theo
1351
  label_next_month: tháng tiếp theo
1352
  text_role_no_workflow: Không có quy trình công việc được xác định cho vai trò này
1353
  text_status_no_workflow: Không có trình theo dõi nào sử dụng trạng thái này trong quy trình công việc
1354
  setting_show_status_changes_in_mail_subject: Hiển thị thay đổi trạng thái trong chủ đề thư thông báo
1355
  setting_mail_handler_preferred_body_part: Phần ưu tiên của email nhiều phần (HTML)
1356
  label_inherited_from_parent_project: Kế thừa từ dự án cha
1357
  label_inherited_from_group: Kế thừa từ nhóm %{name}
1358
  label_trackers_description: Mô tả Trackers
1359
  label_open_trackers_description: Xem tất cả mô tả trackers
1360
  label_preferred_body_part_text: Văn bản
1361
  label_preferred_body_part_html: HTML (thử nghiệm)
1362
  field_parent_issue_subject: Chủ đề tác vụ cha
1363
  permission_edit_own_issues: Chỉnh sửa vấn đề sở hữu
1364
  text_select_apply_tracker: Lựa chọn người theo dõi
1365
  label_updated_issues: Đã cập nhật các vấn đề
1366
  text_avatar_server_config_html: Máy chủ cung cấp avatar hiện tại là <a href="%{url}">%{url}</a>.
1367
    Bạn có thể cấu hình nó trong file config/configuration.yml.
1368
  setting_gantt_months_limit: Số tháng lớn nhất hiển thị trên đồ thị Gantt
1369
  label_import_time_entries: Import các mục thời gian
1370
  label_import_notifications: Gửi email thông báo trong quá trình Import
1371
  text_gs_available: Hỗ trợ ImageMagick PDF có sẵn (tùy chọn)
1372
  field_recently_used_projects: Số dự án được sử dụng gần đây trong box
1373
  label_optgroup_bookmarks: Đánh dấu trang
1374
  label_optgroup_others: Các dự án khác
1375
  label_optgroup_recents: Được sử dụng gần đây
1376
  button_project_bookmark: Thêm đánh dấu
1377
  button_project_bookmark_delete: Xóa đánh dấu
1378
  field_history_default_tab: Tab lịch sử issue mặc định
1379
  label_issue_history_properties: Thay đổi thuộc tính
1380
  label_issue_history_notes: Ghi chú
1381
  label_last_tab_visited: Tab truy cập lần cuối
1382
  field_unique_id: ID duy nhất
1383
  text_no_subject: không có chủ đề
1384
  setting_password_required_char_classes: Yêu cầu các lớp ký tự cho mật khẩu
1385
  label_password_char_class_uppercase: Chữ in hoa
1386
  label_password_char_class_lowercase: Chữ thường
1387
  label_password_char_class_digits: chữ số
1388
  label_password_char_class_special_chars: ký tự đặc biệt
1389
  text_characters_must_contain: Cần phải chứa %{character_classes}.
1390
  label_starts_with: bắt đầu với
1391
  label_ends_with: kết thúc với
(2-2/2)