1 |
1 |
# Vietnamese translation for Ruby on Rails
|
2 |
2 |
# by
|
|
3 |
# Kevin Nguyen (enziinsystem@gmail.com, https://www.enziin.com)
|
3 |
4 |
# Do Hai Bac (dohaibac@gmail.com)
|
4 |
5 |
# Dao Thanh Ngoc (ngocdaothanh@gmail.com, http://github.com/ngocdaothanh/rails-i18n/tree/master)
|
5 |
|
# Nguyen Minh Thien (thiencdcn@gmail.com, http://www.eDesignLab.org)
|
6 |
6 |
|
7 |
7 |
vi:
|
8 |
8 |
number:
|
... | ... | |
113 |
113 |
errors:
|
114 |
114 |
template:
|
115 |
115 |
header:
|
116 |
|
one: "1 lỗi ngăn không cho lưu %{model} này"
|
|
116 |
one: "một lỗi ngăn không cho lưu %{model} này"
|
117 |
117 |
other: "%{count} lỗi ngăn không cho lưu %{model} này"
|
118 |
118 |
# The variable :count is also available
|
119 |
119 |
body: "Có lỗi với các mục sau:"
|
... | ... | |
144 |
144 |
not_same_project: "không thuộc cùng dự án"
|
145 |
145 |
circular_dependency: "quan hệ có thể gây ra lặp vô tận"
|
146 |
146 |
cant_link_an_issue_with_a_descendant: "Một vấn đề không thể liên kết tới một trong số những tác vụ con của nó"
|
147 |
|
earlier_than_minimum_start_date: "cannot be earlier than %{date} because of preceding issues"
|
148 |
|
not_a_regexp: "is not a valid regular expression"
|
149 |
|
open_issue_with_closed_parent: "An open issue cannot be attached to a closed parent task"
|
150 |
|
must_contain_uppercase: "must contain uppercase letters (A-Z)"
|
151 |
|
must_contain_lowercase: "must contain lowercase letters (a-z)"
|
152 |
|
must_contain_digits: "must contain digits (0-9)"
|
153 |
|
must_contain_special_chars: "must contain special characters (!, $, %, ...)"
|
|
147 |
earlier_than_minimum_start_date: "không thể sớm hơn %{date} vì các vấn đề trước đó"
|
|
148 |
not_a_regexp: "không phải là biểu thức chính quy hợp lệ"
|
|
149 |
open_issue_with_closed_parent: "Một Issue mở không thể đính kèm vào một tác vụ cha đã đóng"
|
|
150 |
must_contain_uppercase: "phải bao gồm chữ in hoa (A-Z)"
|
|
151 |
must_contain_lowercase: "phải bao gồm chữ thường (a-z)"
|
|
152 |
must_contain_digits: "phải có chữ số (0-9)"
|
|
153 |
must_contain_special_chars: "phải bao gồm ký tự đặc biệt (!, $, %, ...)"
|
154 |
154 |
|
155 |
155 |
direction: ltr
|
156 |
156 |
date:
|
... | ... | |
235 |
235 |
error_scm_annotate: "Đầu vào không tồn tại hoặc không thể chú thích."
|
236 |
236 |
error_issue_not_found_in_project: 'Vấn đề không tồn tại hoặc không thuộc dự án'
|
237 |
237 |
|
238 |
|
mail_subject_lost_password: "%{value}: mật mã của bạn"
|
239 |
|
mail_body_lost_password: "Để đổi mật mã, hãy click chuột vào liên kết sau:"
|
|
238 |
mail_subject_lost_password: "%{value}: mật khẩu của bạn"
|
|
239 |
mail_body_lost_password: "Để đổi mật khẩu, hãy click vào liên kết sau:"
|
240 |
240 |
mail_subject_register: "%{value}: kích hoạt tài khoản"
|
241 |
|
mail_body_register: "Để kích hoạt tài khoản, hãy click chuột vào liên kết sau:"
|
|
241 |
mail_body_register: "Để kích hoạt tài khoản, hãy click vào liên kết sau:"
|
242 |
242 |
mail_body_account_information_external: " Bạn có thể dùng tài khoản %{value} để đăng nhập."
|
243 |
243 |
mail_body_account_information: Thông tin về tài khoản
|
244 |
244 |
mail_subject_account_activation_request: "%{value}: Yêu cầu chứng thực tài khoản"
|
245 |
245 |
mail_body_account_activation_request: "Người dùng (%{value}) mới đăng ký và cần bạn xác nhận:"
|
246 |
|
mail_subject_reminder: "%{count} vấn đề hết hạn trong các %{days} ngày tới"
|
|
246 |
mail_subject_reminder: "%{count} vấn đề hết hạn trong %{days} ngày tới"
|
247 |
247 |
mail_body_reminder: "%{count} công việc bạn được phân công sẽ hết hạn trong %{days} ngày tới:"
|
248 |
248 |
|
249 |
249 |
field_name: Tên dự án
|
... | ... | |
254 |
254 |
field_lastname: Họ
|
255 |
255 |
field_mail: Email
|
256 |
256 |
field_filename: Tập tin
|
257 |
|
field_filesize: Cỡ
|
|
257 |
field_filesize: Kích thước
|
258 |
258 |
field_downloads: Tải về
|
259 |
259 |
field_author: Tác giả
|
260 |
260 |
field_created_on: Tạo
|
... | ... | |
309 |
309 |
field_start_date: Bắt đầu
|
310 |
310 |
field_done_ratio: Tiến độ
|
311 |
311 |
field_auth_source: Chế độ xác thực
|
312 |
|
field_hide_mail: Không hiện email của tôi
|
|
312 |
field_hide_mail: Ẩn email của tôi
|
313 |
313 |
field_comments: Bình luận
|
314 |
314 |
field_url: URL
|
315 |
315 |
field_start_page: Trang bắt đầu
|
... | ... | |
336 |
336 |
setting_default_language: Ngôn ngữ mặc định
|
337 |
337 |
setting_login_required: Cần đăng nhập
|
338 |
338 |
setting_self_registration: Tự chứng thực
|
339 |
|
setting_attachment_max_size: Cỡ tối đa của tập tin đính kèm
|
|
339 |
setting_attachment_max_size: Kích thước tối đa của tập tin đính kèm
|
340 |
340 |
setting_issues_export_limit: Giới hạn Export vấn đề
|
341 |
341 |
setting_mail_from: Địa chỉ email gửi thông báo
|
342 |
342 |
setting_bcc_recipients: Tạo bản CC bí mật (bcc)
|
... | ... | |
425 |
425 |
label_password_lost: Phục hồi mật mã
|
426 |
426 |
label_home: Trang chính
|
427 |
427 |
label_my_page: Trang riêng
|
428 |
|
label_my_account: Cá nhân
|
|
428 |
label_my_account: Tài khoản
|
429 |
429 |
label_my_projects: Dự án của bạn
|
430 |
430 |
label_administration: Quản trị
|
431 |
431 |
label_login: Đăng nhập
|
432 |
432 |
label_logout: Thoát
|
433 |
433 |
label_help: Giúp đỡ
|
434 |
|
label_reported_issues: Công việc bạn phân công
|
435 |
|
label_assigned_to_me_issues: Công việc được phân công
|
|
434 |
label_reported_issues: Công việc phân công
|
|
435 |
label_assigned_to_me_issues: Công việc được giao
|
436 |
436 |
label_last_login: Kết nối cuối
|
437 |
437 |
label_registered_on: Ngày tham gia
|
438 |
438 |
label_activity: Hoạt động
|
... | ... | |
456 |
456 |
label_text: Văn bản dài
|
457 |
457 |
label_attribute: Thuộc tính
|
458 |
458 |
label_attribute_plural: Các thuộc tính
|
459 |
|
label_no_data: Chưa có thông tin gì
|
|
459 |
label_no_data: Chưa có thông tin
|
460 |
460 |
label_change_status: Đổi trạng thái
|
461 |
|
label_history: Lược sử
|
|
461 |
label_history: Lịch sử
|
462 |
462 |
label_attachment: Tập tin
|
463 |
463 |
label_attachment_new: Thêm tập tin mới
|
464 |
464 |
label_attachment_delete: Xóa tập tin
|
... | ... | |
470 |
470 |
label_news_new: Thêm tin
|
471 |
471 |
label_news_plural: Tin tức
|
472 |
472 |
label_news_latest: Tin mới
|
473 |
|
label_news_view_all: Xem mọi tin
|
|
473 |
label_news_view_all: Xem tất cả
|
474 |
474 |
label_news_added: Đã thêm tin
|
475 |
475 |
label_settings: Thiết lập
|
476 |
476 |
label_overview: Tóm tắt
|
... | ... | |
499 |
499 |
label_new_statuses_allowed: Trạng thái mới được phép
|
500 |
500 |
label_all: Tất cả
|
501 |
501 |
label_none: không
|
502 |
|
label_nobody: Chẳng ai
|
503 |
|
label_next: Sau
|
504 |
|
label_previous: Trước
|
|
502 |
label_nobody: Không có ai
|
|
503 |
label_next: Tiếp theo
|
|
504 |
label_previous: Trước đó
|
505 |
505 |
label_used_by: Được dùng bởi
|
506 |
506 |
label_details: Chi tiết
|
507 |
507 |
label_add_note: Thêm ghi chú
|
... | ... | |
556 |
556 |
label_copied: chép
|
557 |
557 |
label_renamed: đổi tên
|
558 |
558 |
label_deleted: xóa
|
559 |
|
label_latest_revision: Bản điều chỉnh cuối cùng
|
560 |
|
label_latest_revision_plural: Bản điều chỉnh cuối cùng
|
561 |
|
label_view_revisions: Xem các bản điều chỉnh
|
|
559 |
label_latest_revision: Bản điều chỉnh mới nhất
|
|
560 |
label_latest_revision_plural: Bản điều chỉnh mới nhất
|
|
561 |
label_view_revisions: Xem theo nhánh
|
|
562 |
label_view_all_revisions: Tất cả revisions
|
562 |
563 |
label_max_size: Dung lượng tối đa
|
563 |
564 |
label_sort_highest: Lên trên cùng
|
564 |
565 |
label_sort_higher: Dịch lên
|
... | ... | |
568 |
569 |
label_roadmap_due_in: "Hết hạn trong %{value}"
|
569 |
570 |
label_roadmap_overdue: "Trễ %{value}"
|
570 |
571 |
label_roadmap_no_issues: Không có vấn đề cho phiên bản này
|
571 |
|
label_search: Tìm
|
|
572 |
label_search: Tìm kiếm
|
572 |
573 |
label_result_plural: Kết quả
|
573 |
574 |
label_all_words: Mọi từ
|
574 |
575 |
label_wiki: Wiki
|
... | ... | |
603 |
604 |
label_loading: Đang xử lý...
|
604 |
605 |
label_relation_new: Quan hệ mới
|
605 |
606 |
label_relation_delete: Xóa quan hệ
|
606 |
|
label_relates_to: liên quan
|
|
607 |
label_relates_to: Liên quan đến
|
607 |
608 |
label_duplicates: trùng với
|
608 |
609 |
label_duplicated_by: bị trùng bởi
|
609 |
610 |
label_blocks: chặn
|
... | ... | |
619 |
620 |
label_board_plural: Diễn đàn
|
620 |
621 |
label_topic_plural: Chủ đề
|
621 |
622 |
label_message_plural: Diễn đàn
|
622 |
|
label_message_last: Bài cuối
|
|
623 |
label_message_last: Bài mới nhất
|
623 |
624 |
label_message_new: Tạo bài mới
|
624 |
625 |
label_message_posted: Đã thêm bài viết
|
625 |
|
label_reply_plural: Hồi âm
|
|
626 |
label_reply_plural: Phản hồi
|
626 |
627 |
label_send_information: Gửi thông tin đến người dùng qua email
|
627 |
628 |
label_year: Năm
|
628 |
629 |
label_month: Tháng
|
... | ... | |
636 |
637 |
label_module_plural: Module
|
637 |
638 |
label_added_time_by: "Thêm bởi %{author} cách đây %{age}"
|
638 |
639 |
label_updated_time: "Cập nhật cách đây %{value}"
|
639 |
|
label_jump_to_a_project: Nhảy đến dự án...
|
|
640 |
label_jump_to_a_project: Truy cập dự án
|
640 |
641 |
label_file_plural: Tập tin
|
641 |
642 |
label_changeset_plural: Thay đổi
|
642 |
643 |
label_default_columns: Cột mặc định
|
... | ... | |
647 |
648 |
label_search_titles_only: Chỉ tìm trong tựa đề
|
648 |
649 |
label_user_mail_option_all: "Mọi sự kiện trên mọi dự án của tôi"
|
649 |
650 |
label_user_mail_option_selected: "Mọi sự kiện trên các dự án được chọn..."
|
650 |
|
label_user_mail_no_self_notified: "Đừng gửi email về các thay đổi do chính tôi thực hiện"
|
|
651 |
label_user_mail_no_self_notified: "Không gửi email về các thay đổi do chính tôi thực hiện"
|
651 |
652 |
label_registration_activation_by_email: kích hoạt tài khoản qua email
|
652 |
653 |
label_registration_manual_activation: kích hoạt tài khoản thủ công
|
653 |
654 |
label_registration_automatic_activation: kích hoạt tài khoản tự động
|
... | ... | |
712 |
713 |
status_locked: Đã khóa
|
713 |
714 |
|
714 |
715 |
text_select_mail_notifications: Chọn hành động đối với mỗi email sẽ gửi.
|
715 |
|
text_regexp_info: eg. ^[A-Z0-9]+$
|
|
716 |
text_regexp_info: Ví dụ ^[A-Z0-9]+$
|
716 |
717 |
text_min_max_length_info: 0 để chỉ không hạn chế
|
717 |
718 |
text_project_destroy_confirmation: Bạn có chắc chắn muốn xóa dự án này và các dữ liệu liên quan ?
|
718 |
719 |
text_subprojects_destroy_warning: "Dự án con của : %{value} cũng sẽ bị xóa."
|
... | ... | |
751 |
752 |
text_user_wrote_in: "%{value} đã viết (%{link}):"
|
752 |
753 |
text_enumeration_destroy_question: "%{count} đối tượng được gán giá trị này."
|
753 |
754 |
text_enumeration_category_reassign_to: 'Gán lại giá trị này:'
|
754 |
|
text_email_delivery_not_configured: "Cấu hình gửi Email chưa được đặt, và chức năng thông báo bị loại bỏ.\nCấu hình máy chủ SMTP của bạn ở file config/configuration.yml và khởi động lại để kích hoạt chúng."
|
|
755 |
text_email_delivery_not_configured: "Cấu hình gửi email chưa được thiết lập, và chức năng thông báo bị loại bỏ.\nCấu hình máy chủ SMTP của bạn ở file config/configuration.yml và khởi động lại để kích hoạt chúng."
|
755 |
756 |
|
756 |
|
default_role_manager: 'Điều hành '
|
757 |
|
default_role_developer: 'Phát triển '
|
758 |
|
default_role_reporter: Báo cáo
|
|
757 |
default_role_manager: Điều hành
|
|
758 |
default_role_developer: Nhà phát triển
|
|
759 |
default_role_reporter: Báo cáo viên
|
759 |
760 |
default_tracker_bug: Lỗi
|
760 |
761 |
default_tracker_feature: Tính năng
|
761 |
762 |
default_tracker_support: Hỗ trợ
|
... | ... | |
826 |
827 |
permission_edit_messages: Sửa bài viết
|
827 |
828 |
permission_edit_own_messages: Sửa bài viết cá nhân
|
828 |
829 |
permission_delete_messages: Xóa bài viết
|
829 |
|
permission_delete_own_messages: Xóa bài viết cá nhân
|
830 |
830 |
label_example: Ví dụ
|
831 |
831 |
text_repository_usernames_mapping: "Lựa chọn hoặc cập nhật ánh xạ người dùng hệ thống với người dùng trong kho lưu trữ.\nKhi người dùng trùng hợp về tên và email sẽ được tự động ánh xạ."
|
832 |
|
permission_delete_own_messages: Xóa thông điệp
|
|
832 |
permission_delete_own_messages: Xóa thông điệp cá nhân
|
833 |
833 |
label_user_activity: "%{value} hoạt động"
|
834 |
834 |
label_updated_time_by: "Cập nhật bởi %{author} cách đây %{age}"
|
835 |
835 |
text_diff_truncated: '... Thay đổi này đã được cắt bớt do nó vượt qua giới hạn kích thước có thể hiển thị.'
|
... | ... | |
853 |
853 |
label_date_from_to: "Từ %{start} tới %{end}"
|
854 |
854 |
label_greater_or_equal: ">="
|
855 |
855 |
label_less_or_equal: "<="
|
856 |
|
text_wiki_page_destroy_question: "Trang này có %{descendants} trang con và trang cháu. Bạn muốn làm gì tiếp?"
|
|
856 |
text_wiki_page_destroy_question: "Trang này có %{descendants} trang con. Bạn muốn làm gì tiếp?"
|
857 |
857 |
text_wiki_page_reassign_children: Gán lại trang con vào trang mẹ này
|
858 |
858 |
text_wiki_page_nullify_children: Giữ trang con như trang gốc
|
859 |
|
text_wiki_page_destroy_children: Xóa trang con và tất cả trang con cháu của nó
|
|
859 |
text_wiki_page_destroy_children: Xóa tất cả trang con
|
860 |
860 |
setting_password_min_length: Chiều dài tối thiểu của mật khẩu
|
861 |
861 |
field_group_by: Nhóm kết quả bởi
|
862 |
|
mail_subject_wiki_content_updated: "%{id} trang wiki đã được cập nhật"
|
|
862 |
mail_subject_wiki_content_updated: "Trang wiki %{id} đã được cập nhật"
|
863 |
863 |
label_wiki_content_added: Đã thêm trang Wiki
|
864 |
|
mail_subject_wiki_content_added: "%{id} trang wiki đã được thêm vào"
|
865 |
|
mail_body_wiki_content_added: "Có %{id} trang wiki đã được thêm vào bởi %{author}."
|
|
864 |
mail_subject_wiki_content_added: "Trang wiki %{id} đã được thêm vào"
|
|
865 |
mail_body_wiki_content_added: "Trang wiki %{id} đã được thêm vào bởi %{author}."
|
866 |
866 |
label_wiki_content_updated: Trang Wiki đã được cập nhật
|
867 |
|
mail_body_wiki_content_updated: "Có %{id} trang wiki đã được cập nhật bởi %{author}."
|
|
867 |
mail_body_wiki_content_updated: "Trang wiki %{id} đã được cập nhật bởi %{author}."
|
868 |
868 |
permission_add_project: Tạo dự án
|
869 |
869 |
setting_new_project_user_role_id: Quyền được gán cho người dùng không phải quản trị viên khi tạo dự án mới
|
870 |
|
label_view_all_revisions: Xem tất cả bản điều chỉnh
|
871 |
870 |
label_tag: Thẻ
|
872 |
871 |
label_branch: Nhánh
|
873 |
872 |
error_no_tracker_in_project: Không có ai theo dõi dự án này. Hãy kiểm tra lại phần thiết lập cho dự án.
|
... | ... | |
916 |
915 |
label_display_used_statuses_only: Chỉ hiển thị trạng thái đã được dùng bởi theo dõi này
|
917 |
916 |
label_revision_id: "Bản điều chỉnh %{value}"
|
918 |
917 |
label_api_access_key: Khoá truy cập API
|
919 |
|
label_api_access_key_created_on: "Khoá truy cập API đựơc tạo cách đây %{value}. Khóa này được dùng cho eDesignLab Client."
|
|
918 |
label_api_access_key_created_on: "Khoá truy cập API được tạo cách đây %{value}. Khóa này được dùng cho Client."
|
920 |
919 |
label_feeds_access_key: Khoá truy cập Atom
|
921 |
920 |
notice_api_access_key_reseted: Khoá truy cập API của bạn đã được đặt lại.
|
922 |
921 |
setting_rest_api_enabled: Cho phép dịch vụ web REST
|
... | ... | |
969 |
968 |
setting_emails_header: Tiêu đề Email
|
970 |
969 |
setting_commit_logtime_activity_id: Cho phép ghi lại thời gian
|
971 |
970 |
text_time_logged_by_changeset: "Áp dụng trong changeset : %{value}."
|
972 |
|
setting_commit_logtime_enabled: Cho phép time logging
|
|
971 |
setting_commit_logtime_enabled: Cho phép nhật ký thời gian
|
973 |
972 |
notice_gantt_chart_truncated: "Đồ thị đã được cắt bớt bởi vì nó đã vượt qua lượng thông tin tối đa có thể hiển thị :(%{max})"
|
974 |
973 |
setting_gantt_items_limit: Lượng thông tin tối đa trên đồ thị gantt
|
975 |
974 |
description_selected_columns: Các cột được lựa chọn
|
... | ... | |
985 |
984 |
label_bulk_edit_selected_time_entries: Sửa nhiều mục đã chọn
|
986 |
985 |
text_time_entries_destroy_confirmation: Bạn có chắc chắn muốn xóa bỏ các mục đã chọn?
|
987 |
986 |
label_role_anonymous: Ẩn danh
|
988 |
|
label_role_non_member: Không là thành viên
|
|
987 |
label_role_non_member: Không phải thành viên
|
989 |
988 |
label_issue_note_added: Ghi chú được thêm
|
990 |
989 |
label_issue_status_updated: Trạng thái cập nhật
|
991 |
990 |
label_issue_priority_updated: Cập nhật ưu tiên
|
... | ... | |
1006 |
1005 |
field_cvsroot: CVSROOT
|
1007 |
1006 |
text_mercurial_repository_note: Kho chứa cục bộ (vd. /hgrepo, c:\hgrepo)
|
1008 |
1007 |
text_scm_command: Lệnh
|
1009 |
|
text_scm_command_version: Phiên bản
|
1010 |
|
label_git_report_last_commit: Báo cáo lần Commit cuối cùng cho file và thư mục
|
|
1008 |
text_scm_command_version: Phiên bản
|
|
1009 |
label_git_report_last_commit: Báo cáo lần Commit cuối cùng cho file và thư mục
|
1011 |
1010 |
text_scm_config: Bạn có thể cấu hình lệnh Scm trong file config/configuration.yml. Vui lòng khởi động lại ứng dụng sau khi chỉnh sửa nó.
|
1012 |
|
text_scm_command_not_available: Lệnh Scm không có sẵn. Vui lòng kiểm tra lại thiết đặt trong phần Quản trị.
|
1013 |
|
notice_issue_successful_create: "Vấn đề %{id} đã được tạo."
|
|
1011 |
text_scm_command_not_available: Lệnh Scm không có sẵn. Vui lòng kiểm tra lại thiết đặt trong phần Quản trị.
|
|
1012 |
notice_issue_successful_create: "Vấn đề %{id} đã được tạo."
|
1014 |
1013 |
label_between: Ở giữa
|
1015 |
1014 |
setting_issue_group_assignment: Cho phép gán vấn đề đến các nhóm
|
1016 |
1015 |
label_diff: Sự khác nhau
|
... | ... | |
1050 |
1049 |
text_project_identifier_info: Chỉ cho phép chữ cái thường (a-z), con số và dấu gạch ngang.<br />Sau khi lưu, chỉ số ID không thể thay đổi.
|
1051 |
1050 |
field_multiple: Nhiều giá trị
|
1052 |
1051 |
setting_commit_cross_project_ref: Sử dụng thời gian hiện tại khi tạo vấn đề mới
|
1053 |
|
text_issue_conflict_resolution_add_notes: Thêm ghi chú của tôi và loại bỏ các thay đổi khác
|
|
1052 |
text_issue_conflict_resolution_add_notes: Thêm ghi chú của tôi và loại bỏ các thay đổi khác
|
1054 |
1053 |
text_issue_conflict_resolution_overwrite: Áp dụng thay đổi bằng bất cứ giá nào, ghi chú trước đó có thể bị ghi đè
|
1055 |
1054 |
notice_issue_update_conflict: Vấn đề này đã được cập nhật bởi một người dùng khác trong khi bạn đang chỉnh sửa nó.
|
1056 |
1055 |
text_issue_conflict_resolution_cancel: "Loại bỏ tất cả các thay đổi và hiển thị lại %{link}"
|
... | ... | |
1058 |
1057 |
field_auth_source_ldap_filter: Bộ lọc LDAP
|
1059 |
1058 |
label_search_for_watchers: Tìm kiếm người theo dõi để thêm
|
1060 |
1059 |
notice_account_deleted: Tài khoản của bạn đã được xóa vĩnh viễn.
|
1061 |
|
button_delete_my_account: Xóa tài khoản của tôi
|
|
1060 |
button_delete_my_account: Xóa tài khoản
|
1062 |
1061 |
setting_unsubscribe: Cho phép người dùng xóa Account
|
1063 |
1062 |
text_account_destroy_confirmation: |-
|
1064 |
1063 |
Bạn đồng ý không ?
|
1065 |
1064 |
Tài khoản của bạn sẽ bị xóa vĩnh viễn, không thể khôi phục lại!
|
1066 |
|
error_session_expired: Phiên làm việc của bạn bị quá hạn, hãy đăng nhập lại
|
1067 |
|
text_session_expiration_settings: "Chú ý : Thay đổi các thiết lập này có thể gây vô hiệu hóa Session hiện tại"
|
1068 |
|
setting_session_lifetime: Thời gian tồn tại lớn nhất của Session
|
1069 |
|
setting_session_timeout: Thời gian vô hiệu hóa Session
|
|
1065 |
error_session_expired: Phiên làm việc của bạn bị quá hạn, hãy đăng nhập lại
|
|
1066 |
text_session_expiration_settings: "Chú ý : Thay đổi các thiết lập này có thể gây vô hiệu hóa session hiện tại"
|
1070 |
1067 |
label_session_expiration: Phiên làm việc bị quá hạn
|
1071 |
1068 |
permission_close_project: Đóng / Mở lại dự án
|
1072 |
1069 |
label_show_closed_projects: Xem các dự án đã đóng
|
... | ... | |
1081 |
1078 |
field_timeout: Quá hạn
|
1082 |
1079 |
setting_thumbnails_enabled: Hiển thị các thumbnail đính kèm
|
1083 |
1080 |
setting_thumbnails_size: Kích thước Thumbnails(pixel)
|
1084 |
|
setting_session_lifetime: Thời gian tồn tại lớn nhất của Session
|
1085 |
|
setting_session_timeout: Thời gian vô hiệu hóa Session
|
|
1081 |
setting_session_lifetime: Thời gian tồn tại lớn nhất của session
|
|
1082 |
setting_session_timeout: Thời gian vô hiệu hóa session
|
1086 |
1083 |
label_status_transitions: Trạng thái chuyển tiếp
|
1087 |
1084 |
label_fields_permissions: Cho phép các trường
|
1088 |
1085 |
label_readonly: Chỉ đọc
|
... | ... | |
1123 |
1120 |
setting_jsonp_enabled: Cho phép trợ giúp JSONP
|
1124 |
1121 |
field_inherit_members: Các thành viên kế thừa
|
1125 |
1122 |
field_closed_on: Đã đóng
|
1126 |
|
field_generate_password: Generate password
|
1127 |
|
setting_default_projects_tracker_ids: Default trackers for new projects
|
|
1123 |
field_generate_password: Tạo mật khẩu
|
|
1124 |
setting_default_projects_tracker_ids: Trình theo dõi mặc định cho các dự án mới
|
1128 |
1125 |
label_total_time: Tổng cộng
|
1129 |
|
notice_account_not_activated_yet: You haven't activated your account yet. If you want
|
1130 |
|
to receive a new activation email, please <a href="%{url}">click this link</a>.
|
1131 |
|
notice_account_locked: Your account is locked.
|
1132 |
|
label_hidden: Hidden
|
1133 |
|
label_visibility_private: to me only
|
1134 |
|
label_visibility_roles: to these roles only
|
1135 |
|
label_visibility_public: to any users
|
1136 |
|
field_must_change_passwd: Must change password at next logon
|
1137 |
|
notice_new_password_must_be_different: The new password must be different from the
|
1138 |
|
current password
|
1139 |
|
setting_mail_handler_excluded_filenames: Exclude attachments by name
|
1140 |
|
text_convert_available: ImageMagick convert available (optional)
|
1141 |
|
label_link: Link
|
1142 |
|
label_only: only
|
1143 |
|
label_drop_down_list: drop-down list
|
1144 |
|
label_checkboxes: checkboxes
|
1145 |
|
label_link_values_to: Link values to URL
|
1146 |
|
setting_force_default_language_for_anonymous: Force default language for anonymous
|
1147 |
|
users
|
1148 |
|
setting_force_default_language_for_loggedin: Force default language for logged-in
|
1149 |
|
users
|
1150 |
|
label_custom_field_select_type: Select the type of object to which the custom field
|
1151 |
|
is to be attached
|
1152 |
|
label_issue_assigned_to_updated: Assignee updated
|
1153 |
|
label_check_for_updates: Check for updates
|
1154 |
|
label_latest_compatible_version: Latest compatible version
|
1155 |
|
label_unknown_plugin: Unknown plugin
|
1156 |
|
label_radio_buttons: radio buttons
|
1157 |
|
label_group_anonymous: Anonymous users
|
1158 |
|
label_group_non_member: Non member users
|
1159 |
|
label_add_projects: Add projects
|
1160 |
|
field_default_status: Default status
|
1161 |
|
text_subversion_repository_note: 'Examples: file:///, http://, https://, svn://, svn+[tunnelscheme]://'
|
1162 |
|
field_users_visibility: Users visibility
|
1163 |
|
label_users_visibility_all: All active users
|
1164 |
|
label_users_visibility_members_of_visible_projects: Members of visible projects
|
1165 |
|
label_edit_attachments: Edit attached files
|
1166 |
|
setting_link_copied_issue: Link issues on copy
|
1167 |
|
label_link_copied_issue: Link copied issue
|
1168 |
|
label_ask: Ask
|
1169 |
|
label_search_attachments_yes: Search attachment filenames and descriptions
|
1170 |
|
label_search_attachments_no: Do not search attachments
|
1171 |
|
label_search_attachments_only: Search attachments only
|
1172 |
|
label_search_open_issues_only: Open issues only
|
1173 |
|
field_address: Email
|
1174 |
|
setting_max_additional_emails: Maximum number of additional email addresses
|
1175 |
|
label_email_address_plural: Emails
|
1176 |
|
label_email_address_add: Add email address
|
1177 |
|
label_enable_notifications: Enable notifications
|
1178 |
|
label_disable_notifications: Disable notifications
|
1179 |
|
setting_search_results_per_page: Search results per page
|
1180 |
|
label_blank_value: blank
|
1181 |
|
permission_copy_issues: Copy issues
|
1182 |
|
error_password_expired: Your password has expired or the administrator requires you
|
1183 |
|
to change it.
|
1184 |
|
field_time_entries_visibility: Time logs visibility
|
1185 |
|
setting_password_max_age: Require password change after
|
1186 |
|
label_parent_task_attributes: Parent tasks attributes
|
1187 |
|
label_parent_task_attributes_derived: Calculated from subtasks
|
1188 |
|
label_parent_task_attributes_independent: Independent of subtasks
|
1189 |
|
label_time_entries_visibility_all: All time entries
|
1190 |
|
label_time_entries_visibility_own: Time entries created by the user
|
1191 |
|
label_member_management: Member management
|
1192 |
|
label_member_management_all_roles: All roles
|
1193 |
|
label_member_management_selected_roles_only: Only these roles
|
1194 |
|
label_password_required: Confirm your password to continue
|
|
1126 |
notice_account_not_activated_yet: Bạn chưa kích hoạt tài khoản của bạn. Nếu bạn muốn nhận email kích hoạt mới, vui lòng <a href="%{url}">click vào link này</a>.
|
|
1127 |
notice_account_locked: Tài khoản của bạn bị khóa.
|
|
1128 |
label_hidden: Ẩn
|
|
1129 |
label_visibility_private: chỉ với tôi
|
|
1130 |
label_visibility_roles: chỉ những vai trò này
|
|
1131 |
label_visibility_public: cho bất kỳ người dùng nào
|
|
1132 |
field_must_change_passwd: Phải thay đổi mật khẩu ở lần đăng nhập tiếp theo
|
|
1133 |
notice_new_password_must_be_different: Mật khẩu mới phải khác với mật khẩu hiện tại
|
|
1134 |
setting_mail_handler_excluded_filenames: Loại trừ tệp đính kèm theo tên
|
|
1135 |
text_convert_available: Chuyển đổi ImageMagick có sẵn (tùy chọn)
|
|
1136 |
label_link: Liên kết
|
|
1137 |
label_only: chỉ
|
|
1138 |
label_drop_down_list: danh sách thả xuống
|
|
1139 |
label_checkboxes: Các checkbox
|
|
1140 |
label_link_values_to: Liên kết các giá trị với URL
|
|
1141 |
setting_force_default_language_for_anonymous: Bắt buộc ngôn ngữ mặc định cho người dùng ẩn danh
|
|
1142 |
setting_force_default_language_for_loggedin: Bắt buộc ngôn ngữ mặc định cho người dùng đăng nhập
|
|
1143 |
label_custom_field_select_type: Chọn kiểu đối tượng mà trường tùy chỉnh được đính kèm
|
|
1144 |
label_issue_assigned_to_updated: Người nhận được cập nhật
|
|
1145 |
label_check_for_updates: Kiểm tra cập nhật
|
|
1146 |
label_latest_compatible_version: Phiên bản tương thích mới nhất
|
|
1147 |
label_unknown_plugin: Plugin không xác định
|
|
1148 |
label_radio_buttons: các nút radio
|
|
1149 |
label_group_anonymous: Người dùng ẩn danh
|
|
1150 |
label_group_non_member: Người dùng không phải thành viên
|
|
1151 |
label_add_projects: Thêm dự án
|
|
1152 |
field_default_status: Trạng thái mặc định
|
|
1153 |
text_subversion_repository_note: 'Ví dụ: file:///, http://, https://, svn://, svn+[tunnelscheme]://'
|
|
1154 |
field_users_visibility: Khả năng hiển thị của người dùng
|
|
1155 |
label_users_visibility_all: Tất cả người dùng hoạt động
|
|
1156 |
label_users_visibility_members_of_visible_projects: Các thành viên của dự án có thể nhìn thấy
|
|
1157 |
label_edit_attachments: Chỉnh sửa tập tin đính kèm
|
|
1158 |
setting_link_copied_issue: Liên kết các vấn đề trên một bản copy
|
|
1159 |
label_link_copied_issue: Đã sao chép liên kết vấn đề
|
|
1160 |
label_ask: Hỏi
|
|
1161 |
label_search_attachments_yes: Tìm kiếm các file đính kèm và mô tả
|
|
1162 |
label_search_attachments_no: Không tìm kiếm các đính kèm
|
|
1163 |
label_search_attachments_only: Chỉ tìm kiếm các đính kèm
|
|
1164 |
label_search_open_issues_only: Chỉ các vấn đề mở
|
|
1165 |
field_address: Địa chỉ
|
|
1166 |
setting_max_additional_emails: Số lượng địa chỉ email bổ sung tối đa
|
|
1167 |
label_email_address_plural: Thêm email
|
|
1168 |
label_email_address_add: Thêm email
|
|
1169 |
label_enable_notifications: Cho phép thông báo
|
|
1170 |
label_disable_notifications: Vô hiệu hóa thông báo
|
|
1171 |
setting_search_results_per_page: Kết quả tìm kiếm trên mỗi trang
|
|
1172 |
label_blank_value: trống
|
|
1173 |
permission_copy_issues: Copy vấn đề
|
|
1174 |
error_password_expired: Mật khẩu của bạn đã hết hạn hoặc quản trị viên yêu cầu bạn thay đổi nó.
|
|
1175 |
field_time_entries_visibility: Hiện nhật ký thời gian
|
|
1176 |
setting_password_max_age: Yêu cầu thay đổi mật khẩu sau
|
|
1177 |
label_parent_task_attributes: Thuộc tính của tác vụ cha
|
|
1178 |
label_parent_task_attributes_derived: Tính toán từ tác vụ
|
|
1179 |
label_parent_task_attributes_independent: Không phụ thuộc vào tác vụ
|
|
1180 |
label_time_entries_visibility_all: Tất cả các mục thời gian
|
|
1181 |
label_time_entries_visibility_own: Các mục thời gian được tạo bởi người dùng
|
|
1182 |
label_member_management: Quản lý thành viên
|
|
1183 |
label_member_management_all_roles: Tất cả các vai trò
|
|
1184 |
label_member_management_selected_roles_only: Chỉ những vai trò này
|
|
1185 |
label_password_required: Xác nhận mật khẩu của bạn để tiếp tục
|
1195 |
1186 |
label_total_spent_time: Tổng thời gian sử dụng
|
1196 |
|
notice_import_finished: "%{count} items have been imported"
|
1197 |
|
notice_import_finished_with_errors: "%{count} out of %{total} items could not be imported"
|
1198 |
|
error_invalid_file_encoding: The file is not a valid %{encoding} encoded file
|
1199 |
|
error_invalid_csv_file_or_settings: The file is not a CSV file or does not match the
|
1200 |
|
settings below
|
1201 |
|
error_can_not_read_import_file: An error occurred while reading the file to import
|
1202 |
|
permission_import_issues: Import issues
|
1203 |
|
label_import_issues: Import issues
|
1204 |
|
label_select_file_to_import: Select the file to import
|
1205 |
|
label_fields_separator: Field separator
|
1206 |
|
label_fields_wrapper: Field wrapper
|
1207 |
|
label_encoding: Encoding
|
1208 |
|
label_comma_char: Comma
|
1209 |
|
label_semi_colon_char: Semicolon
|
1210 |
|
label_quote_char: Quote
|
1211 |
|
label_double_quote_char: Double quote
|
1212 |
|
label_fields_mapping: Fields mapping
|
1213 |
|
label_file_content_preview: File content preview
|
1214 |
|
label_create_missing_values: Create missing values
|
|
1187 |
notice_import_finished: "%{count} mục đã được nhập"
|
|
1188 |
notice_import_finished_with_errors: "Không thể nhập %{count} trong tổng số %{total} mục"
|
|
1189 |
error_invalid_file_encoding: Tệp không phải là tệp được mã hóa %{encoding} hợp lệ
|
|
1190 |
error_invalid_csv_file_or_settings: Tệp không phải là tệp CSV hoặc không khớp với các cài đặt bên dưới
|
|
1191 |
error_can_not_read_import_file: Đã xảy ra lỗi trong khi đọc tệp
|
|
1192 |
permission_import_issues: Import các vấn đề
|
|
1193 |
label_import_issues: Import các vấn đề
|
|
1194 |
label_select_file_to_import: Chọn tệp cần nhập
|
|
1195 |
label_fields_separator: Trường phân cách
|
|
1196 |
label_fields_wrapper: Trường bao bọc
|
|
1197 |
label_encoding: Mã hóa
|
|
1198 |
label_comma_char: Dấu phẩy
|
|
1199 |
label_semi_colon_char: Dấu chấm phẩy
|
|
1200 |
label_quote_char: Trích dẫn
|
|
1201 |
label_double_quote_char: Dấu ngoặc kép
|
|
1202 |
label_fields_mapping: Ánh xạ các trường
|
|
1203 |
label_file_content_preview: Xem trước nội dung tập tin
|
|
1204 |
label_create_missing_values: Tạo các giá trị còn thiếu
|
1215 |
1205 |
button_import: Import
|
1216 |
|
field_total_estimated_hours: Total estimated time
|
|
1206 |
field_total_estimated_hours: Tổng thời gian ước lượng
|
1217 |
1207 |
label_api: API
|
1218 |
|
label_total_plural: Totals
|
1219 |
|
label_assigned_issues: Assigned issues
|
1220 |
|
label_field_format_enumeration: Key/value list
|
1221 |
|
label_f_hour_short: '%{value} h'
|
1222 |
|
field_default_version: Default version
|
1223 |
|
error_attachment_extension_not_allowed: Attachment extension %{extension} is not allowed
|
1224 |
|
setting_attachment_extensions_allowed: Allowed extensions
|
1225 |
|
setting_attachment_extensions_denied: Disallowed extensions
|
1226 |
|
label_any_open_issues: any open issues
|
1227 |
|
label_no_open_issues: no open issues
|
1228 |
|
label_default_values_for_new_users: Default values for new users
|
1229 |
|
error_ldap_bind_credentials: Invalid LDAP Account/Password
|
1230 |
|
setting_sys_api_key: Mã số API
|
1231 |
|
setting_lost_password: Phục hồi mật mã
|
1232 |
|
mail_subject_security_notification: Security notification
|
1233 |
|
mail_body_security_notification_change: ! '%{field} was changed.'
|
1234 |
|
mail_body_security_notification_change_to: ! '%{field} was changed to %{value}.'
|
1235 |
|
mail_body_security_notification_add: ! '%{field} %{value} was added.'
|
1236 |
|
mail_body_security_notification_remove: ! '%{field} %{value} was removed.'
|
1237 |
|
mail_body_security_notification_notify_enabled: Email address %{value} now receives
|
1238 |
|
notifications.
|
1239 |
|
mail_body_security_notification_notify_disabled: Email address %{value} no longer
|
1240 |
|
receives notifications.
|
1241 |
|
mail_body_settings_updated: ! 'The following settings were changed:'
|
1242 |
|
field_remote_ip: IP address
|
1243 |
|
label_wiki_page_new: New wiki page
|
1244 |
|
label_relations: Relations
|
1245 |
|
button_filter: Filter
|
1246 |
|
mail_body_password_updated: Your password has been changed.
|
1247 |
|
label_no_preview: No preview available
|
1248 |
|
error_no_tracker_allowed_for_new_issue_in_project: The project doesn't have any trackers
|
1249 |
|
for which you can create an issue
|
1250 |
|
label_tracker_all: All trackers
|
1251 |
|
label_new_project_issue_tab_enabled: Display the "New issue" tab
|
1252 |
|
setting_new_item_menu_tab: Project menu tab for creating new objects
|
1253 |
|
label_new_object_tab_enabled: Display the "+" drop-down
|
1254 |
|
error_no_projects_with_tracker_allowed_for_new_issue: There are no projects with trackers
|
1255 |
|
for which you can create an issue
|
1256 |
|
field_textarea_font: Font used for text areas
|
1257 |
|
label_font_default: Default font
|
1258 |
|
label_font_monospace: Monospaced font
|
1259 |
|
label_font_proportional: Proportional font
|
1260 |
|
setting_timespan_format: Time span format
|
1261 |
|
label_table_of_contents: Table of contents
|
1262 |
|
setting_commit_logs_formatting: Apply text formatting to commit messages
|
1263 |
|
setting_mail_handler_enable_regex: Enable regular expressions
|
1264 |
|
error_move_of_child_not_possible: 'Subtask %{child} could not be moved to the new
|
1265 |
|
project: %{errors}'
|
1266 |
|
error_cannot_reassign_time_entries_to_an_issue_about_to_be_deleted: Spent time cannot
|
1267 |
|
be reassigned to an issue that is about to be deleted
|
1268 |
|
setting_timelog_required_fields: Required fields for time logs
|
|
1208 |
label_total_plural: Tổng
|
|
1209 |
label_assigned_issues: Công việc được giao
|
|
1210 |
label_field_format_enumeration: Danh sách Key/Value
|
|
1211 |
label_f_hour_short: '%{value} giờ'
|
|
1212 |
field_default_version: Phiên bản mặc định
|
|
1213 |
error_attachment_extension_not_allowed: Phần mở rộng đính kèm %{extension} không được phép
|
|
1214 |
setting_attachment_extensions_allowed: Cho phép phần mở rộng
|
|
1215 |
setting_attachment_extensions_denied: Phần mở rộng không được phép
|
|
1216 |
label_any_open_issues: bất kỳ vấn đề mở
|
|
1217 |
label_no_open_issues: không có vấn đề mở
|
|
1218 |
label_default_values_for_new_users: Giá trị mặc định cho người dùng mới
|
|
1219 |
error_ldap_bind_credentials: LDAP Account/Password không hợp lê
|
|
1220 |
setting_sys_api_key: Khóa mã API
|
|
1221 |
setting_lost_password: Phục hồi mật khẩu
|
|
1222 |
mail_subject_security_notification: Cảnh báo an toàn
|
|
1223 |
mail_body_security_notification_change: ! '%{field} đã được thay đổi.'
|
|
1224 |
mail_body_security_notification_change_to: ! '%{field} đã được thay đổi thành %{value}.'
|
|
1225 |
mail_body_security_notification_add: ! '%{field} %{value} đã được thêm.'
|
|
1226 |
mail_body_security_notification_remove: ! '%{field} %{value} đã được xóa.'
|
|
1227 |
mail_body_security_notification_notify_enabled: Địa chỉ email %{value} hiện nhận được thông báo.
|
|
1228 |
mail_body_security_notification_notify_disabled: Địa chỉ email %{value} không còn nhận được thông báo.
|
|
1229 |
mail_body_settings_updated: ! 'Các cài đặt sau đã được thay đổi:'
|
|
1230 |
field_remote_ip: Địa chỉ IP
|
|
1231 |
label_wiki_page_new: Trang wiki mới
|
|
1232 |
label_relations: Các mối quan hệ
|
|
1233 |
button_filter: Bộ lọc
|
|
1234 |
mail_body_password_updated: Mật khẩu của bạn đã được thay đổi.
|
|
1235 |
label_no_preview: Không có xem trước
|
|
1236 |
error_no_tracker_allowed_for_new_issue_in_project: Dự án không có trackers mà bạn có thể tạo ra một vấn đề
|
|
1237 |
label_tracker_all: Tất cả trackers
|
|
1238 |
label_new_project_issue_tab_enabled: Hiển thị "New issue" tab
|
|
1239 |
setting_new_item_menu_tab: Tab menu dự án để tạo đối tượng mới
|
|
1240 |
label_new_object_tab_enabled: Hiển thị dấu "+" drop-down
|
|
1241 |
error_no_projects_with_tracker_allowed_for_new_issue: Không có dự án với trackers mà bạn có thể tạo ra một vấn đề
|
|
1242 |
field_textarea_font: Phông chữ được sử dụng cho các vùng văn bản
|
|
1243 |
label_font_default: Phông chữ mặc định
|
|
1244 |
label_font_monospace: Phông chữ đơn cách
|
|
1245 |
label_font_proportional: Phông chữ tỷ lệ
|
|
1246 |
setting_timespan_format: Định dạng khoảng thời gian
|
|
1247 |
label_table_of_contents: Mục lục
|
|
1248 |
setting_commit_logs_formatting: Áp dụng định dạng văn bản để commit tin nhắn
|
|
1249 |
setting_mail_handler_enable_regex: Cho phép biểu thức chính quy
|
|
1250 |
error_move_of_child_not_possible: 'Tác vụ con %{child} không thể chuyển sang dự án mới: %{errors}'
|
|
1251 |
error_cannot_reassign_time_entries_to_an_issue_about_to_be_deleted: Thời gian tiêu tốn không thể được gán lại cho một vấn đề sắp bị xóa
|
|
1252 |
setting_timelog_required_fields: Các trường bắt buộc cho nhật ký thời gian
|
1269 |
1253 |
label_attribute_of_object: '%{object_name}''s %{name}'
|
1270 |
|
label_user_mail_option_only_assigned: Only for things I watch or I am assigned to
|
1271 |
|
label_user_mail_option_only_owner: Only for things I watch or I am the owner of
|
1272 |
|
warning_fields_cleared_on_bulk_edit: Changes will result in the automatic deletion
|
1273 |
|
of values from one or more fields on the selected objects
|
1274 |
|
field_updated_by: Updated by
|
1275 |
|
field_last_updated_by: Last updated by
|
1276 |
|
field_full_width_layout: Full width layout
|
1277 |
|
label_last_notes: Last notes
|
|
1254 |
label_user_mail_option_only_assigned: Chỉ những thứ tôi theo dõi hoặc được gán
|
|
1255 |
label_user_mail_option_only_owner: Chỉ những thứ tôi theo dõi hoặc sở hữu
|
|
1256 |
warning_fields_cleared_on_bulk_edit: Các thay đổi sẽ dẫn đến việc tự động xóa các giá trị từ một hoặc nhiều trường trên các đối tượng được chọn
|
|
1257 |
field_updated_by: Cập nhật bởi
|
|
1258 |
field_last_updated_by: Cập nhật lần cuối bởi
|
|
1259 |
field_full_width_layout: Layout toàn bộ chiều rộng
|
|
1260 |
label_last_notes: Ghi chú cuối
|
1278 |
1261 |
field_digest: Checksum
|
1279 |
|
field_default_assigned_to: Default assignee
|
1280 |
|
setting_show_custom_fields_on_registration: Show custom fields on registration
|
1281 |
|
permission_view_news: View news
|
1282 |
|
label_no_preview_alternative_html: No preview available. %{link} the file instead.
|
|
1262 |
field_default_assigned_to: Người được gán mặc định
|
|
1263 |
setting_show_custom_fields_on_registration: Hiển thị các trường tùy chỉnh khi đăng ký
|
|
1264 |
permission_view_news: Xem tin tức
|
|
1265 |
label_no_preview_alternative_html: Không có xem trước. %{link} tệp thay thế.
|
1283 |
1266 |
label_no_preview_download: Download
|
1284 |
|
setting_close_duplicate_issues: Close duplicate issues automatically
|
1285 |
|
error_exceeds_maximum_hours_per_day: Cannot log more than %{max_hours} hours on the
|
1286 |
|
same day (%{logged_hours} hours have already been logged)
|
1287 |
|
setting_time_entry_list_defaults: Timelog list defaults
|
1288 |
|
setting_timelog_accept_0_hours: Accept time logs with 0 hours
|
1289 |
|
setting_timelog_max_hours_per_day: Maximum hours that can be logged per day and user
|
|
1267 |
setting_close_duplicate_issues: Tự động đóng các vấn đề trùng lặp
|
|
1268 |
error_exceeds_maximum_hours_per_day: Không thể đăng nhập nhiều hơn %{max_hours} giờ trong cùng một ngày (%{log_hours} giờ đã được ghi lại)
|
|
1269 |
setting_time_entry_list_defaults: Danh sách nhật ký thời gian mặc định
|
|
1270 |
setting_timelog_accept_0_hours: Chấp nhận nhật ký thời gian với 0 giờ
|
|
1271 |
setting_timelog_max_hours_per_day: Số giờ tối đa có thể được ghi lại mỗi ngày và người dùng
|
1290 |
1272 |
label_x_revisions: "%{count} revisions"
|
1291 |
|
error_can_not_delete_auth_source: This authentication mode is in use and cannot be
|
1292 |
|
deleted.
|
1293 |
|
button_actions: Actions
|
1294 |
|
mail_body_lost_password_validity: Please be aware that you may change the password
|
1295 |
|
only once using this link.
|
1296 |
|
text_login_required_html: When not requiring authentication, public projects and their
|
1297 |
|
contents are openly available on the network. You can <a href="%{anonymous_role_path}">edit
|
1298 |
|
the applicable permissions</a>.
|
|
1273 |
error_can_not_delete_auth_source: Chế độ xác thực này đang được sử dụng và không thể xóa.
|
|
1274 |
label_optional: không bắt buộc
|
|
1275 |
label_required_lower: cần thiết
|
|
1276 |
button_disable: Disable
|
|
1277 |
setting_twofa: Xác thực hai yếu tố
|
|
1278 |
twofa__totp__name: Ứng dụng xác thực
|
|
1279 |
twofa__totp__text_pairing_info_html: Quét mã QR này hoặc nhập mã vào ứng dụng TOTP (<a href="https://support.google.com/accounts/answer/1066447">Google
|
|
1280 |
Authenticator</a>, <a href="https://authy.com/download/">Authy</a>, <a href="https://guide.duo.com/third-party-accounts">Duo
|
|
1281 |
Mobile</a>) và nhập mã vào trường bên dưới để kích hoạt.
|
|
1282 |
twofa__totp__label_plain_text_key: Mã text thuần
|
|
1283 |
twofa__totp__label_activate: Cho phép ứng dụng xác thực
|
|
1284 |
twofa_currently_active: 'Hiện tại đang dùng: %{twofa_scheme_name}'
|
|
1285 |
twofa_not_active: Không được kích hoạt
|
|
1286 |
twofa_label_code: Mã kích hoạt
|
|
1287 |
twofa_hint_disabled_html: Thiết lập <strong>%{label}</strong> sẽ hủy kích hoạt 2-Factor cho tất cả mọi người.
|
|
1288 |
twofa_hint_required_html: Thiết lập <strong>%{label}</strong> sẽ yêu cần tất cả người dùng bật 2-Factor vào lần đăng nhập tới.
|
|
1289 |
twofa_label_setup: Cho phép xác thực hai yếu tố
|
|
1290 |
twofa_label_deactivation_confirmation: Vô hiệu hóa xác thực hai yếu tố
|
|
1291 |
twofa_notice_select: 'Vui lòng chọn kiểu bạn muốn sử dụng:'
|
|
1292 |
twofa_warning_require: Quản trị viên yêu cầu bạn kích hoạt xác thực hai yếu tố.
|
|
1293 |
twofa_activated: Xác thực hai yếu tố được kích hoạt thành công. Bạn nên sử dụng <a data-method="post" href="%{bc_path}">tạo mã dự phòng</a> cho tài khoản.
|
|
1294 |
twofa_deactivated: Xác thực hai yếu tố bị vô hiệu hóa.
|
|
1295 |
twofa_mail_body_security_notification_paired: Xác thực hai yếu tố được kích hoạt thành công bằng cách sử dụng %{field}.
|
|
1296 |
twofa_mail_body_security_notification_unpaired: Xác thực hai yếu tố bị vô hiệu hóa cho tài khoản của bạn.
|
|
1297 |
twofa_mail_body_backup_codes_generated: Mã dự phòng xác thực 2-Factor mới được tạo.
|
|
1298 |
twofa_mail_body_backup_code_used: Mã dự phòng xác thực 2-Factor đã được sử dụng.
|
|
1299 |
twofa_invalid_code: Mã không hợp lệ hoặc quá hạn.
|
|
1300 |
twofa_label_enter_otp: Hãy nhập vào mã xác thực 2-Factor.
|
|
1301 |
twofa_too_many_tries: Quá nhiều lần thử.
|
|
1302 |
twofa_resend_code: Gửi lại mã
|
|
1303 |
twofa_code_sent: Mã xác thực đã được gửi cho bạn.
|
|
1304 |
twofa_generate_backup_codes: Tạo mã dự phòng
|
|
1305 |
twofa_text_generate_backup_codes_confirmation: Điều này sẽ làm mất hiệu lực tất cả các mã dự phòng hiện có và tạo mã mới. Bạn có muốn tiếp tục không?
|
|
1306 |
twofa_notice_backup_codes_generated: Mã dự phòng của bạn đã được tạo.
|
|
1307 |
twofa_warning_backup_codes_generated_invalidated: Mã dự phòng mới đã được tạo. Mã hiện tại của bạn từ %{time} hiện không hợp lệ.
|
|
1308 |
twofa_label_backup_codes: Mã dự phòng xác thực 2-Factor
|
|
1309 |
twofa_text_backup_codes_hint: Sử dụng các mã này thay vì mã OTP nếu bạn không có quyền truy cập bằng 2-Factor. Mỗi mã chỉ có thể được sử dụng một lần, nên in và lưu trữ chúng ở nơi an toàn.
|
|
1310 |
twofa_text_backup_codes_created_at: Mã dự phòng đã được tạo vào %{datetime}.
|
|
1311 |
twofa_backup_codes_already_shown: Mã dự phòng không thể hiển thị lại, hãy <a data-method="post"
|
|
1312 |
href="%{bc_path}">sinh mã dự phòng</a> nếu cần thiết.
|
|
1313 |
field_third_party_token: Import Token
|
|
1314 |
field_github_token: Github Token
|
|
1315 |
field_github_username: Github Username
|
|
1316 |
field_github_password: Github Password
|
|
1317 |
field_check_github_token: Bạn cần cập nhập Github Token
|
|
1318 |
label_repository_import: Import kho chứa
|
|
1319 |
button_actions: Các hành động
|
|
1320 |
mail_body_lost_password_validity: Xin lưu ý rằng bạn chỉ có thể thay đổi mật khẩu một lần bằng liên kết này.
|
|
1321 |
text_login_required_html: Khi không yêu cầu xác thực, các dự án công cộng và nội dung của chúng có sẵn trên mạng. Bạn có thể <a href="%{anonymous_role_path}">chỉnh sửa các quyền hạn</a>.
|
1299 |
1322 |
label_login_required_yes: 'Yes'
|
1300 |
|
label_login_required_no: No, allow anonymous access to public projects
|
1301 |
|
text_project_is_public_non_member: Public projects and their contents are available
|
1302 |
|
to all logged-in users.
|
1303 |
|
text_project_is_public_anonymous: Public projects and their contents are openly available
|
1304 |
|
on the network.
|
1305 |
|
label_version_and_files: Versions (%{count}) and Files
|
|
1323 |
label_login_required_no: Không, cho phép truy cập ẩn danh vào các dự án công cộng
|
|
1324 |
text_project_is_public_non_member: Dự án công cộng và nội dung của chúng dành cho tất cả người dùng đã đăng nhập.
|
|
1325 |
text_project_is_public_anonymous: Dự án công cộng và nội dung dành cho tất cả mọi người.
|
|
1326 |
label_update_ssh_key_success: Cập nhật khóa SSH thành công.
|
|
1327 |
label_update_ssh_key_fails: Tạo khóa SSH không thành công!
|
|
1328 |
label_update_ssh_key_exist: Khóa SSH đã tồn tại!
|
|
1329 |
label_delete_ssh_key_success: Xóa khóa SSH thành công.
|
|
1330 |
label_delete_ssh_key_fails: Xóa khóa SSH không thành công.
|
|
1331 |
label_update_ssh_key_notice: Tiêu đề hoặc khóa SSH không thể để trống.
|
|
1332 |
label_version_and_files: Phiên bản (%{count}) và tệp tin
|
1306 |
1333 |
label_ldap: LDAP
|
1307 |
|
label_ldaps_verify_none: LDAPS (without certificate check)
|
|
1334 |
label_ldaps_verify_none: LDAPS (không kiểm tra chứng chỉ)
|
1308 |
1335 |
label_ldaps_verify_peer: LDAPS
|
1309 |
|
label_ldaps_warning: It is recommended to use an encrypted LDAPS connection with certificate
|
1310 |
|
check to prevent any manipulation during the authentication process.
|
1311 |
|
label_nothing_to_preview: Nothing to preview
|
1312 |
|
error_token_expired: This password recovery link has expired, please try again.
|
1313 |
|
error_spent_on_future_date: Cannot log time on a future date
|
1314 |
|
setting_timelog_accept_future_dates: Accept time logs on future dates
|
|
1336 |
label_ldaps_warning: Nên sử dụng kết nối LDAPS được mã hóa với kiểm tra được chứng nhận để ngăn chặn mọi thao tác trong quá trình xác thực.
|
|
1337 |
label_nothing_to_preview: Không có gì để xem trước
|
|
1338 |
error_token_expired: Liên kết khôi phục mật khẩu này đã hết hạn, vui lòng thử lại.
|
|
1339 |
error_spent_on_future_date: Không thể ghi lại thời gian vào một ngày trong tương lai
|
|
1340 |
setting_timelog_accept_future_dates: Chấp nhận nhật ký thời gian vào những ngày trong tương lai
|
1315 |
1341 |
label_delete_link_to_subtask: Xóa quan hệ
|
1316 |
|
error_not_allowed_to_log_time_for_other_users: You are not allowed to log time
|
1317 |
|
for other users
|
1318 |
|
permission_log_time_for_other_users: Log spent time for other users
|
1319 |
|
label_tomorrow: tomorrow
|
1320 |
|
label_next_week: next week
|
1321 |
|
label_next_month: next month
|
1322 |
|
text_role_no_workflow: No workflow defined for this role
|
1323 |
|
text_status_no_workflow: No tracker uses this status in the workflows
|
1324 |
|
setting_mail_handler_preferred_body_part: Preferred part of multipart (HTML) emails
|
1325 |
|
setting_show_status_changes_in_mail_subject: Show status changes in issue mail notifications
|
1326 |
|
subject
|
1327 |
|
label_inherited_from_parent_project: Inherited from parent project
|
1328 |
|
label_inherited_from_group: Inherited from group %{name}
|
1329 |
|
label_trackers_description: Trackers description
|
1330 |
|
label_open_trackers_description: View all trackers description
|
1331 |
|
label_preferred_body_part_text: Text
|
1332 |
|
label_preferred_body_part_html: HTML (experimental)
|
1333 |
|
field_parent_issue_subject: Parent task subject
|
1334 |
|
permission_edit_own_issues: Edit own issues
|
1335 |
|
text_select_apply_tracker: Select tracker
|
1336 |
|
label_updated_issues: Updated issues
|
1337 |
|
text_avatar_server_config_html: The current avatar server is <a href="%{url}">%{url}</a>.
|
1338 |
|
You can configure it in config/configuration.yml.
|
1339 |
|
setting_gantt_months_limit: Maximum number of months displayed on the gantt chart
|
1340 |
|
label_import_time_entries: Import time entries
|
1341 |
|
label_import_notifications: Send email notifications during the import
|
1342 |
|
text_gs_available: ImageMagick PDF support available (optional)
|
1343 |
|
field_recently_used_projects: Number of recently used projects in jump box
|
1344 |
|
label_optgroup_bookmarks: Bookmarks
|
1345 |
|
label_optgroup_others: Other projects
|
1346 |
|
label_optgroup_recents: Recently used
|
1347 |
|
button_project_bookmark: Add bookmark
|
1348 |
|
button_project_bookmark_delete: Remove bookmark
|
1349 |
|
field_history_default_tab: Issue's history default tab
|
1350 |
|
label_issue_history_properties: Property changes
|
1351 |
|
label_issue_history_notes: Notes
|
1352 |
|
label_last_tab_visited: Last visited tab
|
1353 |
|
field_unique_id: Unique ID
|
1354 |
|
text_no_subject: no subject
|
1355 |
|
setting_password_required_char_classes: Required character classes for passwords
|
1356 |
|
label_password_char_class_uppercase: uppercase letters
|
1357 |
|
label_password_char_class_lowercase: lowercase letters
|
1358 |
|
label_password_char_class_digits: digits
|
1359 |
|
label_password_char_class_special_chars: special characters
|
1360 |
|
text_characters_must_contain: Must contain %{character_classes}.
|
1361 |
|
label_starts_with: starts with
|
1362 |
|
label_ends_with: ends with
|
1363 |
|
label_issue_fixed_version_updated: Target version updated
|
|
1342 |
error_not_allowed_to_log_time_for_other_users: Bạn không được phép ghi lại thời gian cho người khác
|
|
1343 |
permission_log_time_for_other_users: Ghi lại thời gian tiêu tốn cho người khác
|
|
1344 |
text_svn_repository_url_format: "%{domain}/svn/user-owned-project/repository-name"
|
|
1345 |
label_ssh_repository_url: Giao thức SSH
|
|
1346 |
label_use_ssh_repository_url: Lệnh dùng trong Terminal
|
|
1347 |
field_commit_scm_update: Gửi email thông báo khi có hoạt động commit kho chứa
|
|
1348 |
field_checkout_scm_update: Gửi email thông báo khi có hoạt động checkout kho chứa
|
|
1349 |
label_tomorrow: ngày mai
|
|
1350 |
label_next_week: tuần tiếp theo
|
|
1351 |
label_next_month: tháng tiếp theo
|
|
1352 |
text_role_no_workflow: Không có quy trình công việc được xác định cho vai trò này
|
|
1353 |
text_status_no_workflow: Không có trình theo dõi nào sử dụng trạng thái này trong quy trình công việc
|
|
1354 |
setting_show_status_changes_in_mail_subject: Hiển thị thay đổi trạng thái trong chủ đề thư thông báo
|
|
1355 |
setting_mail_handler_preferred_body_part: Phần ưu tiên của email nhiều phần (HTML)
|
|
1356 |
label_inherited_from_parent_project: Kế thừa từ dự án cha
|
|
1357 |
label_inherited_from_group: Kế thừa từ nhóm %{name}
|
|
1358 |
label_trackers_description: Mô tả Trackers
|
|
1359 |
label_open_trackers_description: Xem tất cả mô tả trackers
|
|
1360 |
label_preferred_body_part_text: Văn bản
|
|
1361 |
label_preferred_body_part_html: HTML (thử nghiệm)
|
|
1362 |
field_parent_issue_subject: Chủ đề tác vụ cha
|
|
1363 |
permission_edit_own_issues: Chỉnh sửa vấn đề sở hữu
|
|
1364 |
text_select_apply_tracker: Lựa chọn người theo dõi
|
|
1365 |
label_updated_issues: Đã cập nhật các vấn đề
|
|
1366 |
text_avatar_server_config_html: Máy chủ cung cấp avatar hiện tại là <a href="%{url}">%{url}</a>.
|
|
1367 |
Bạn có thể cấu hình nó trong file config/configuration.yml.
|
|
1368 |
setting_gantt_months_limit: Số tháng lớn nhất hiển thị trên đồ thị Gantt
|
|
1369 |
label_import_time_entries: Import các mục thời gian
|
|
1370 |
label_import_notifications: Gửi email thông báo trong quá trình Import
|
|
1371 |
text_gs_available: Hỗ trợ ImageMagick PDF có sẵn (tùy chọn)
|
|
1372 |
field_recently_used_projects: Số dự án được sử dụng gần đây trong box
|
|
1373 |
label_optgroup_bookmarks: Đánh dấu trang
|
|
1374 |
label_optgroup_others: Các dự án khác
|
|
1375 |
label_optgroup_recents: Được sử dụng gần đây
|
|
1376 |
button_project_bookmark: Thêm đánh dấu
|
|
1377 |
button_project_bookmark_delete: Xóa đánh dấu
|
|
1378 |
field_history_default_tab: Tab lịch sử issue mặc định
|
|
1379 |
label_issue_history_properties: Thay đổi thuộc tính
|
|
1380 |
label_issue_history_notes: Ghi chú
|
|
1381 |
label_last_tab_visited: Tab truy cập lần cuối
|
|
1382 |
field_unique_id: ID duy nhất
|
|
1383 |
text_no_subject: không có chủ đề
|
|
1384 |
setting_password_required_char_classes: Yêu cầu các lớp ký tự cho mật khẩu
|
|
1385 |
label_password_char_class_uppercase: Chữ in hoa
|
|
1386 |
label_password_char_class_lowercase: Chữ thường
|
|
1387 |
label_password_char_class_digits: chữ số
|
|
1388 |
label_password_char_class_special_chars: ký tự đặc biệt
|
|
1389 |
text_characters_must_contain: Cần phải chứa %{character_classes}.
|
|
1390 |
label_starts_with: bắt đầu với
|
|
1391 |
label_ends_with: kết thúc với
|